KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 19 | 15 | 38 |
| 200N | 340 | 411 | 399 |
| 400N | 8885 1233 1095 | 6920 1634 9727 | 0018 0084 6698 |
| 1TR | 4309 | 0469 | 8221 |
| 3TR | 63314 84430 27443 76813 09471 04629 30756 | 27436 01245 45882 27355 85740 91843 52137 | 09544 42360 13630 39122 18470 62069 65478 |
| 10TR | 18663 22577 | 90059 32631 | 09081 24787 |
| 15TR | 11438 | 55819 | 47107 |
| 30TR | 47215 | 95070 | 91397 |
| 2TỶ | 76325 | 08373 | 66334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 24 | 43 |
| 200N | 707 | 669 |
| 400N | 6248 3076 0890 | 1900 0384 1224 |
| 1TR | 6910 | 6395 |
| 3TR | 51027 72362 54418 27857 01316 54939 79095 | 41213 49340 01826 22354 45465 47853 53720 |
| 10TR | 24498 53217 | 77557 35842 |
| 15TR | 75874 | 44239 |
| 30TR | 21523 | 61566 |
| 2TỶ | 54354 | 04128 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 34 | 05 |
| 200N | 984 | 081 |
| 400N | 3230 7146 5934 | 9264 2561 2515 |
| 1TR | 8291 | 0760 |
| 3TR | 89972 06575 88948 16465 21331 56062 76973 | 28346 55936 31408 00305 77860 70610 90985 |
| 10TR | 88704 46068 | 47777 15942 |
| 15TR | 37829 | 75826 |
| 30TR | 53041 | 52318 |
| 2TỶ | 48596 | 38868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 18 | 24 |
| 200N | 425 | 419 |
| 400N | 7559 2687 7904 | 5227 0368 0035 |
| 1TR | 8826 | 5027 |
| 3TR | 99450 28405 52777 04160 08454 91511 61594 | 77842 29659 07488 03453 78452 04497 76687 |
| 10TR | 38120 64335 | 75374 31840 |
| 15TR | 07029 | 02731 |
| 30TR | 60060 | 96619 |
| 2TỶ | 22185 | 44919 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 21 | 59 |
| 200N | 292 | 269 |
| 400N | 5828 2764 7625 | 6145 1835 8448 |
| 1TR | 8128 | 8843 |
| 3TR | 73729 42994 55701 50553 94608 57123 02993 | 51326 97641 66927 27267 97801 63686 22940 |
| 10TR | 64465 22614 | 85891 39723 |
| 15TR | 57561 | 87319 |
| 30TR | 85630 | 10018 |
| 2TỶ | 10251 | 10491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 81 | 61 | 60 |
| 200N | 157 | 711 | 313 |
| 400N | 7639 4985 5494 | 6295 9656 3876 | 1631 6120 9051 |
| 1TR | 4459 | 3787 | 3507 |
| 3TR | 09146 77409 18486 41728 62319 85939 73943 | 05051 35564 97224 03477 81165 27404 19133 | 55364 80886 19403 04516 15181 88509 94382 |
| 10TR | 09887 22079 | 24785 10491 | 87273 80367 |
| 15TR | 71470 | 35375 | 78341 |
| 30TR | 79522 | 86458 | 69047 |
| 2TỶ | 95943 | 18425 | 82856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 96 | 58 |
| 200N | 244 | 118 |
| 400N | 6001 1773 2748 | 7050 5891 3517 |
| 1TR | 9777 | 9896 |
| 3TR | 97662 35681 93269 35485 73139 64027 58618 | 80272 08248 90241 26371 39904 31203 62902 |
| 10TR | 49176 69338 | 81939 35636 |
| 15TR | 61549 | 25457 |
| 30TR | 33797 | 42443 |
| 2TỶ | 07220 | 00953 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











