KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 67 | 53 |
| 200N | 168 | 455 |
| 400N | 8959 7800 6419 | 8271 2242 1261 |
| 1TR | 9607 | 2464 |
| 3TR | 38137 48329 68225 39756 21412 92064 39729 | 32060 85228 91619 13739 52228 95183 55615 |
| 10TR | 52193 25714 | 81033 13086 |
| 15TR | 84157 | 05328 |
| 30TR | 58422 | 63134 |
| 2TỶ | 522700 | 706466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 12 | 43 |
| 200N | 309 | 962 |
| 400N | 9258 6255 5563 | 3056 8070 2574 |
| 1TR | 4136 | 9503 |
| 3TR | 67892 52032 40085 08577 38496 37921 07096 | 42439 04475 75237 42870 25716 24150 19149 |
| 10TR | 20881 21125 | 32246 48155 |
| 15TR | 03276 | 46858 |
| 30TR | 55893 | 69813 |
| 2TỶ | 441627 | 587779 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 29 | 08 |
| 200N | 930 | 802 |
| 400N | 3528 2088 8900 | 0690 5401 6544 |
| 1TR | 0571 | 4626 |
| 3TR | 04445 98261 97219 34640 31248 06135 04221 | 99511 13693 78138 64900 74975 98688 09542 |
| 10TR | 96928 07098 | 07150 73071 |
| 15TR | 10458 | 75591 |
| 30TR | 50633 | 21416 |
| 2TỶ | 688565 | 784945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 06 | 11 | 69 |
| 200N | 081 | 724 | 344 |
| 400N | 0607 1056 0885 | 9790 7825 9902 | 5528 1581 7341 |
| 1TR | 9389 | 4715 | 8634 |
| 3TR | 87559 31035 07048 11008 27042 06465 12603 | 26936 42857 30012 86684 06357 48759 83981 | 62557 28943 81599 58933 02295 79485 60773 |
| 10TR | 53238 07138 | 55416 01323 | 04292 81874 |
| 15TR | 23820 | 28146 | 96168 |
| 30TR | 32021 | 68283 | 29847 |
| 2TỶ | 668298 | 116703 | 887031 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 25 | 86 | 38 |
| 200N | 324 | 413 | 297 |
| 400N | 6291 2329 4614 | 2038 2741 3849 | 9859 9194 0931 |
| 1TR | 7569 | 7911 | 5185 |
| 3TR | 33964 03870 47531 74461 72869 41772 98778 | 17357 89159 64904 87084 71984 84057 75477 | 98793 12703 13469 39072 12954 81638 36978 |
| 10TR | 16566 52955 | 75065 55235 | 23272 81266 |
| 15TR | 73939 | 75068 | 81944 |
| 30TR | 60363 | 93795 | 11708 |
| 2TỶ | 336771 | 665621 | 069366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 60 | 12 |
| 200N | 418 | 906 |
| 400N | 0636 4255 6325 | 1972 4073 5494 |
| 1TR | 8750 | 5430 |
| 3TR | 08639 29077 17928 47798 87556 93986 29347 | 52351 06064 95554 76957 38125 94285 27956 |
| 10TR | 51611 46622 | 18711 96851 |
| 15TR | 70321 | 23446 |
| 30TR | 46571 | 80612 |
| 2TỶ | 897335 | 486236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 48 | 92 | 38 |
| 200N | 588 | 181 | 641 |
| 400N | 8530 5843 9148 | 5747 0774 7902 | 9390 3204 0332 |
| 1TR | 2209 | 4368 | 8463 |
| 3TR | 68741 38798 83284 42753 41829 34132 33869 | 16065 37960 58841 51165 54059 12415 94004 | 71917 60983 67932 41601 36578 66018 67783 |
| 10TR | 72167 83569 | 65254 23249 | 35235 34105 |
| 15TR | 20935 | 94685 | 41928 |
| 30TR | 06277 | 79141 | 65035 |
| 2TỶ | 875722 | 145342 | 029344 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Thống kê XSMT 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/11/2025

Thống kê XSMN 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 31/10/2025

Thống kê XSMB 31/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 31/10/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











