KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 10 | 56 |
| 200N | 945 | 257 |
| 400N | 8537 3676 9484 | 2234 8328 1189 |
| 1TR | 5771 | 4703 |
| 3TR | 81685 09705 97181 49283 63384 68189 38781 | 98301 85220 89305 50072 55870 44692 20320 |
| 10TR | 78477 70933 | 66069 76230 |
| 15TR | 66723 | 90432 |
| 30TR | 45005 | 63885 |
| 2TỶ | 675489 | 489600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 23 | 28 |
| 200N | 590 | 645 |
| 400N | 8202 7731 2202 | 2246 4489 4857 |
| 1TR | 4066 | 8652 |
| 3TR | 38830 18669 93614 03427 05794 63201 87850 | 40308 17694 77233 00815 93888 83482 04548 |
| 10TR | 17738 10417 | 41654 95552 |
| 15TR | 81328 | 03910 |
| 30TR | 60078 | 86822 |
| 2TỶ | 382486 | 004390 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 50 | 45 |
| 200N | 750 | 668 |
| 400N | 5872 5841 6680 | 7305 9223 2646 |
| 1TR | 7540 | 3475 |
| 3TR | 23136 73121 68299 93902 87495 63233 68718 | 72728 97638 25172 40636 47083 74361 17474 |
| 10TR | 74606 94885 | 28903 03998 |
| 15TR | 24187 | 05672 |
| 30TR | 50647 | 81542 |
| 2TỶ | 495738 | 808139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 43 | 05 | 74 |
| 200N | 288 | 545 | 626 |
| 400N | 5478 3680 2159 | 7149 3292 8121 | 3487 8572 0838 |
| 1TR | 4404 | 8159 | 5418 |
| 3TR | 81471 91190 02337 69958 85610 27699 14596 | 47173 81107 70768 53761 10079 13210 41503 | 25808 81307 74818 37060 53540 26425 51592 |
| 10TR | 60806 16067 | 95058 21806 | 07790 24467 |
| 15TR | 63862 | 81690 | 76337 |
| 30TR | 29997 | 21749 | 35414 |
| 2TỶ | 350009 | 073685 | 258230 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 56 | 74 |
| 200N | 567 | 214 |
| 400N | 8565 4386 7487 | 8375 6586 6853 |
| 1TR | 8391 | 6024 |
| 3TR | 15623 86712 05761 90481 33187 92045 15668 | 22750 78273 94092 84883 10691 84600 74982 |
| 10TR | 06426 28222 | 39658 02172 |
| 15TR | 39754 | 62918 |
| 30TR | 02871 | 43121 |
| 2TỶ | 142450 | 096927 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 05 | 79 | 70 |
| 200N | 572 | 054 | 316 |
| 400N | 9815 9086 7049 | 8493 1055 8918 | 2594 1465 8749 |
| 1TR | 3516 | 2031 | 7205 |
| 3TR | 07746 24394 03001 54172 64557 96661 22697 | 15496 30971 64081 40482 77785 83921 70071 | 68572 38669 09721 14718 72479 13965 71838 |
| 10TR | 08290 00024 | 70235 19564 | 37390 32063 |
| 15TR | 23976 | 07377 | 53259 |
| 30TR | 71392 | 37705 | 52910 |
| 2TỶ | 472198 | 194976 | 796013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 38 | 05 |
| 200N | 936 | 295 |
| 400N | 6462 6558 5843 | 8359 2968 9240 |
| 1TR | 2088 | 0873 |
| 3TR | 57059 54265 51145 19824 46681 92652 36291 | 19409 01684 81661 28044 27363 09867 40202 |
| 10TR | 63498 82091 | 06181 09461 |
| 15TR | 23903 | 51091 |
| 30TR | 33160 | 27093 |
| 2TỶ | 009820 | 933613 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











