KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 36 | 13 |
| 200N | 700 | 340 |
| 400N | 6502 0033 5902 | 2381 3366 0381 |
| 1TR | 3931 | 4085 |
| 3TR | 83895 40271 85458 97540 29046 20255 40639 | 40445 52291 80700 26667 23637 25938 41079 |
| 10TR | 84506 21555 | 56432 09614 |
| 15TR | 53704 | 69236 |
| 30TR | 83159 | 27670 |
| 2TỶ | 253029 | 756408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 44 | 69 |
| 200N | 023 | 713 |
| 400N | 4448 5627 2270 | 5135 1466 4755 |
| 1TR | 6266 | 2283 |
| 3TR | 41947 07908 93170 23956 27076 13065 66899 | 15897 67444 95188 71195 51481 05712 56936 |
| 10TR | 16540 84594 | 67899 00025 |
| 15TR | 15401 | 44020 |
| 30TR | 38000 | 23388 |
| 2TỶ | 392066 | 586431 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 03 | 06 | 37 |
| 200N | 032 | 953 | 875 |
| 400N | 9418 3117 8147 | 6898 9729 8877 | 2052 9100 7228 |
| 1TR | 7633 | 4709 | 1210 |
| 3TR | 45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 | 09034 18851 28235 46197 80255 13418 27756 | 93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 |
| 10TR | 50265 86210 | 31504 17803 | 37710 19639 |
| 15TR | 24382 | 06231 | 12234 |
| 30TR | 81594 | 19538 | 26386 |
| 2TỶ | 540992 | 163973 | 025183 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 16 | 65 | 70 |
| 200N | 274 | 863 | 702 |
| 400N | 9983 3270 3042 | 4209 0985 8948 | 4179 7724 2379 |
| 1TR | 7062 | 6291 | 9214 |
| 3TR | 25942 75284 92429 05004 58256 52705 90178 | 84697 01147 44227 80312 42992 26937 59970 | 30073 04624 13202 37594 10073 07172 99302 |
| 10TR | 20776 05302 | 04300 07505 | 47049 71826 |
| 15TR | 70606 | 85462 | 15875 |
| 30TR | 72903 | 25044 | 40907 |
| 2TỶ | 277661 | 197889 | 609752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 77 | 00 |
| 200N | 229 | 159 |
| 400N | 1434 6040 5657 | 8926 7918 0575 |
| 1TR | 5823 | 4993 |
| 3TR | 41108 09011 32796 74276 98486 60874 44512 | 08564 97293 52538 47877 33220 31360 19078 |
| 10TR | 75507 04747 | 53997 35734 |
| 15TR | 61556 | 93340 |
| 30TR | 26762 | 78869 |
| 2TỶ | 356435 | 132306 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 21 | 10 | 13 |
| 200N | 500 | 704 | 451 |
| 400N | 9366 3453 5402 | 1858 4757 8114 | 0803 4797 1015 |
| 1TR | 0066 | 3641 | 2916 |
| 3TR | 11092 68719 10457 64428 71148 65579 49804 | 27486 26127 04895 17500 97681 11890 86179 | 45966 66024 09727 39109 14244 84272 46695 |
| 10TR | 21841 47091 | 53890 12749 | 79541 95866 |
| 15TR | 60490 | 79604 | 64165 |
| 30TR | 56804 | 15820 | 28024 |
| 2TỶ | 999180 | 946042 | 363916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 14 | 45 |
| 200N | 819 | 365 |
| 400N | 9710 2232 3863 | 0844 8643 9545 |
| 1TR | 0416 | 8239 |
| 3TR | 16294 84079 23384 28529 65662 56476 18505 | 68215 73760 99890 77008 23026 09852 04874 |
| 10TR | 18962 47648 | 13375 14135 |
| 15TR | 08100 | 78029 |
| 30TR | 59914 | 15734 |
| 2TỶ | 246330 | 215933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











