KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 99 | 15 |
| 200N | 460 | 651 |
| 400N | 1504 2087 5099 | 9763 8715 3684 |
| 1TR | 8010 | 8231 |
| 3TR | 94305 83836 00007 47083 91773 67201 50604 | 71953 56714 68169 29251 07168 73326 08255 |
| 10TR | 40191 31742 | 28886 21173 |
| 15TR | 36292 | 39721 |
| 30TR | 00928 | 79600 |
| 2TỶ | 360790 | 008736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 14 | 14 |
| 200N | 396 | 279 |
| 400N | 2456 4868 6907 | 5717 3775 6819 |
| 1TR | 0983 | 1079 |
| 3TR | 48615 99205 35176 15250 29466 53432 59497 | 28537 17736 00916 50839 48186 59113 07880 |
| 10TR | 36575 96680 | 32830 31911 |
| 15TR | 78348 | 32546 |
| 30TR | 81381 | 08773 |
| 2TỶ | 075434 | 066198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 36 | 99 |
| 200N | 280 | 701 |
| 400N | 0552 6332 6050 | 7143 1659 0365 |
| 1TR | 7187 | 0950 |
| 3TR | 63119 06733 81520 52941 64198 77360 07406 | 34415 84878 99022 82241 00360 26564 28528 |
| 10TR | 81837 71637 | 40594 02471 |
| 15TR | 77326 | 12591 |
| 30TR | 47908 | 01825 |
| 2TỶ | 058037 | 114979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 82 | 15 | 22 |
| 200N | 535 | 567 | 740 |
| 400N | 0681 1581 7262 | 5851 8486 7530 | 0415 6314 7301 |
| 1TR | 1881 | 6550 | 8070 |
| 3TR | 80669 34058 25785 32800 04197 23020 55432 | 36052 27280 47672 45792 58003 44716 19126 | 85041 39627 38116 84517 01971 45030 52560 |
| 10TR | 69086 15100 | 70300 40767 | 33336 44008 |
| 15TR | 33285 | 35734 | 08099 |
| 30TR | 34338 | 04078 | 82113 |
| 2TỶ | 460505 | 757526 | 054897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 51 | 05 |
| 200N | 080 | 694 |
| 400N | 1218 6145 7961 | 4424 8719 1019 |
| 1TR | 9480 | 1248 |
| 3TR | 75591 64118 24013 74633 97009 80495 64098 | 63446 50743 18775 77865 00858 28226 20571 |
| 10TR | 04494 54569 | 62477 34654 |
| 15TR | 39112 | 09604 |
| 30TR | 64194 | 36386 |
| 2TỶ | 971540 | 609305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 46 | 65 | 54 |
| 200N | 061 | 129 | 942 |
| 400N | 0709 6824 6182 | 3325 7139 2125 | 3387 8097 9901 |
| 1TR | 5760 | 9723 | 8660 |
| 3TR | 03438 59128 89232 59501 87756 94667 05003 | 29773 10230 66154 33759 94845 89673 94569 | 40397 00272 80605 66251 55289 95365 17238 |
| 10TR | 89378 72782 | 75224 28988 | 81890 27519 |
| 15TR | 23895 | 09896 | 26977 |
| 30TR | 83809 | 66019 | 85124 |
| 2TỶ | 890212 | 508025 | 844730 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 74 | 17 |
| 200N | 552 | 229 |
| 400N | 6610 6197 1130 | 8892 2472 6472 |
| 1TR | 0940 | 6110 |
| 3TR | 80171 15961 92387 46339 93204 55638 17934 | 63926 07191 95954 14694 39933 53962 76507 |
| 10TR | 04900 06528 | 51721 74830 |
| 15TR | 53985 | 69199 |
| 30TR | 51814 | 73247 |
| 2TỶ | 333501 | 281324 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











