KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 51 | 18 | 14 |
| 200N | 454 | 689 | 151 |
| 400N | 6455 0406 1118 | 7740 6637 6922 | 8812 3288 8878 |
| 1TR | 1082 | 8774 | 1837 |
| 3TR | 48603 54250 06809 55222 94927 00378 06383 | 86097 87833 98021 43322 97953 20316 73490 | 21451 94910 24164 03315 45387 96995 29006 |
| 10TR | 83575 18005 | 30501 43058 | 08621 32604 |
| 15TR | 29033 | 26885 | 78711 |
| 30TR | 79385 | 32980 | 76472 |
| 2TỶ | 466377 | 832727 | 345695 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 03 | 54 |
| 200N | 975 | 537 |
| 400N | 4711 6102 2362 | 8550 9913 8016 |
| 1TR | 1670 | 7353 |
| 3TR | 73468 14589 79278 56030 05854 47066 15896 | 89302 35773 62549 38860 68923 33281 73238 |
| 10TR | 46138 90537 | 40070 40760 |
| 15TR | 79744 | 90171 |
| 30TR | 06146 | 69765 |
| 2TỶ | 701748 | 893896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 75 | 57 |
| 200N | 902 | 955 |
| 400N | 4325 8965 0579 | 1629 4433 2104 |
| 1TR | 1198 | 6751 |
| 3TR | 88298 27749 79391 84124 23108 87019 26794 | 09473 22869 07722 05462 43856 10320 92102 |
| 10TR | 96253 49904 | 03629 52752 |
| 15TR | 72011 | 24110 |
| 30TR | 82954 | 10285 |
| 2TỶ | 413480 | 803130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 64 | 48 |
| 200N | 787 | 763 |
| 400N | 4305 7614 8905 | 3799 7735 9584 |
| 1TR | 1958 | 5251 |
| 3TR | 49502 63971 26175 73515 25971 36321 96762 | 54612 09729 83728 98886 87279 59399 94425 |
| 10TR | 66349 94888 | 80468 29337 |
| 15TR | 81830 | 07947 |
| 30TR | 74347 | 58585 |
| 2TỶ | 070681 | 840693 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 50 | 38 |
| 200N | 072 | 497 |
| 400N | 2847 1220 7474 | 3511 7459 9531 |
| 1TR | 8574 | 6853 |
| 3TR | 43362 30518 95793 93199 05503 87570 14318 | 08411 29621 97341 98393 20608 21255 13341 |
| 10TR | 48292 37966 | 67631 64544 |
| 15TR | 67208 | 04854 |
| 30TR | 44927 | 48427 |
| 2TỶ | 643723 | 717491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 65 | 03 | 90 |
| 200N | 592 | 334 | 958 |
| 400N | 3194 7470 7038 | 5862 7528 3285 | 2660 6556 7679 |
| 1TR | 4601 | 4759 | 1653 |
| 3TR | 27327 28475 68502 67230 40275 14463 11914 | 20264 82693 90449 24361 87627 84663 61123 | 49501 13433 74195 24749 02028 43065 80106 |
| 10TR | 44675 76287 | 02002 78825 | 04006 67818 |
| 15TR | 67579 | 52274 | 30274 |
| 30TR | 69611 | 67126 | 26807 |
| 2TỶ | 285077 | 739950 | 528845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 23 | 53 |
| 200N | 058 | 678 |
| 400N | 6241 7261 8551 | 8663 6543 9446 |
| 1TR | 8097 | 7019 |
| 3TR | 26696 90159 44597 67905 96240 93759 39001 | 67215 67153 99482 18469 02479 97523 86580 |
| 10TR | 62095 75572 | 98090 93560 |
| 15TR | 97743 | 93724 |
| 30TR | 86208 | 31755 |
| 2TỶ | 821213 | 871743 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Thống kê XSMT 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/11/2025

Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025

Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ

Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











