KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 11 | 93 | 16 |
| 200N | 746 | 953 | 269 |
| 400N | 5758 1549 4878 | 1493 1343 7307 | 6170 5413 0075 |
| 1TR | 5034 | 7745 | 3908 |
| 3TR | 38988 49471 59474 20689 65666 63386 65058 | 75170 09965 75341 65965 69195 23462 20897 | 47739 08594 86770 29723 86947 92871 35632 |
| 10TR | 21765 05340 | 06874 17977 | 02708 16193 |
| 15TR | 59170 | 59121 | 23808 |
| 30TR | 34523 | 26125 | 62819 |
| 2TỶ | 950224 | 586721 | 865474 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 50 | 50 |
| 200N | 219 | 428 |
| 400N | 0553 9138 0022 | 2532 8213 5956 |
| 1TR | 8968 | 5179 |
| 3TR | 76403 97607 50632 97062 46222 78680 90495 | 11670 22810 96874 42407 49648 39301 54877 |
| 10TR | 43516 18563 | 50225 39785 |
| 15TR | 58948 | 40770 |
| 30TR | 37172 | 75062 |
| 2TỶ | 035115 | 721281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 02 | 04 | 71 |
| 200N | 045 | 161 | 510 |
| 400N | 7216 4839 8630 | 8762 2906 5177 | 8418 5875 3326 |
| 1TR | 1667 | 1511 | 7690 |
| 3TR | 50615 97873 73276 97335 84668 40198 46129 | 84978 56995 35176 26986 19097 94415 88220 | 24170 32620 48314 70274 02343 54792 05364 |
| 10TR | 08863 33802 | 62153 27828 | 12317 61548 |
| 15TR | 05072 | 66402 | 46959 |
| 30TR | 52767 | 12477 | 82352 |
| 2TỶ | 018863 | 384058 | 206967 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 20 | 78 |
| 200N | 909 | 808 |
| 400N | 1721 7377 3556 | 6835 0518 4840 |
| 1TR | 2635 | 9952 |
| 3TR | 53250 69205 35123 82925 21998 81206 23326 | 78478 14163 92088 97896 73383 15359 13977 |
| 10TR | 93434 72090 | 69571 04365 |
| 15TR | 51059 | 58003 |
| 30TR | 30218 | 58506 |
| 2TỶ | 660796 | 099654 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 38 | 37 |
| 200N | 665 | 766 |
| 400N | 3102 9822 0865 | 0696 9912 0206 |
| 1TR | 0040 | 6510 |
| 3TR | 06029 79520 04109 48845 89282 70762 34762 | 13663 77969 23846 09568 05605 25982 16054 |
| 10TR | 08382 30052 | 08514 20384 |
| 15TR | 30977 | 44718 |
| 30TR | 67667 | 90320 |
| 2TỶ | 960127 | 332369 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 17 | 81 |
| 200N | 638 | 469 |
| 400N | 4566 7868 9604 | 8646 0132 4455 |
| 1TR | 8260 | 5983 |
| 3TR | 20795 81948 42148 64458 50249 86710 12927 | 32598 96383 33826 27619 62633 45469 83581 |
| 10TR | 72982 37496 | 42729 72836 |
| 15TR | 86061 | 73298 |
| 30TR | 95559 | 64076 |
| 2TỶ | 602237 | 087343 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 00 | 83 |
| 200N | 823 | 107 |
| 400N | 9086 4592 5942 | 6820 6543 6016 |
| 1TR | 0720 | 6307 |
| 3TR | 46665 20709 74203 98752 70419 77992 79360 | 15933 38973 49960 78302 29951 82717 26097 |
| 10TR | 19975 79461 | 00190 90536 |
| 15TR | 26428 | 36627 |
| 30TR | 00710 | 87979 |
| 2TỶ | 102544 | 260859 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2025

Thống kê XSMB 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2025

Thống kê XSMT 27/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2025

Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











