KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 28 | 61 | 92 |
| 200N | 563 | 350 | 468 |
| 400N | 8022 3445 3410 | 7335 6377 7703 | 6541 1566 7375 |
| 1TR | 8918 | 5549 | 3764 |
| 3TR | 28539 97866 12933 00879 95909 97807 32204 | 42408 96578 77595 31125 54725 24432 76725 | 51524 56410 01198 46349 50124 39278 06552 |
| 10TR | 76660 19615 | 22452 53492 | 48987 80925 |
| 15TR | 30316 | 92401 | 94145 |
| 30TR | 49031 | 10993 | 48242 |
| 2TỶ | 471455 | 051659 | 592916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 29 | 32 |
| 200N | 183 | 727 |
| 400N | 3893 0262 4154 | 4448 3686 9169 |
| 1TR | 1082 | 6888 |
| 3TR | 41607 33304 61032 34858 76202 77084 13488 | 94107 46570 50868 73507 15360 73025 19559 |
| 10TR | 95109 12109 | 50033 54385 |
| 15TR | 96365 | 56237 |
| 30TR | 98716 | 78008 |
| 2TỶ | 229771 | 542231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 49 | 59 |
| 200N | 850 | 762 |
| 400N | 2757 2396 0750 | 7896 6713 7780 |
| 1TR | 8537 | 8887 |
| 3TR | 30141 29876 53939 75597 01513 29912 62951 | 88251 25836 98035 55057 93414 79822 91874 |
| 10TR | 38997 82364 | 70489 56644 |
| 15TR | 37735 | 96495 |
| 30TR | 89123 | 07633 |
| 2TỶ | 834060 | 735438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 18 | 58 |
| 200N | 617 | 177 |
| 400N | 3714 6112 2303 | 4828 0040 5264 |
| 1TR | 6930 | 0035 |
| 3TR | 32498 85974 77437 09370 70544 69094 50984 | 43329 31511 04719 79047 81459 00498 25533 |
| 10TR | 44110 54458 | 98296 89756 |
| 15TR | 37543 | 29853 |
| 30TR | 47497 | 65314 |
| 2TỶ | 266471 | 995605 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 06 | 67 | 54 |
| 200N | 785 | 958 | 384 |
| 400N | 2596 7394 1677 | 0281 8035 8570 | 9784 3274 0113 |
| 1TR | 0380 | 2541 | 1569 |
| 3TR | 31123 66070 54170 79201 22257 88582 45629 | 50492 87777 40143 15144 18669 78491 11858 | 11326 06199 46946 47728 61280 92357 74078 |
| 10TR | 16062 09514 | 78796 57634 | 84636 17667 |
| 15TR | 79842 | 83588 | 99644 |
| 30TR | 15211 | 02739 | 00317 |
| 2TỶ | 593376 | 710146 | 073662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 82 | 63 | 03 |
| 200N | 699 | 749 | 201 |
| 400N | 9519 9641 3770 | 9151 2565 8287 | 5928 7302 7641 |
| 1TR | 9021 | 4184 | 7387 |
| 3TR | 48171 73902 95989 95624 63928 68031 36060 | 47728 61577 67252 43866 09463 93927 41322 | 10094 61989 01048 54751 06032 89347 29668 |
| 10TR | 21838 43842 | 43696 25095 | 27756 44174 |
| 15TR | 45487 | 70736 | 49416 |
| 30TR | 84676 | 34540 | 74597 |
| 2TỶ | 419499 | 683397 | 547993 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 95 | 86 |
| 200N | 822 | 241 |
| 400N | 1001 7539 7950 | 2380 0718 1828 |
| 1TR | 5110 | 9524 |
| 3TR | 39508 61093 98130 56589 09360 23386 35801 | 15471 16695 64126 84004 79632 21595 37897 |
| 10TR | 55657 85347 | 84054 09088 |
| 15TR | 10887 | 87080 |
| 30TR | 60236 | 37517 |
| 2TỶ | 097599 | 721878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/12/2025

Thống kê XSMB 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/12/2025

Thống kê XSMT 13/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 13/12/2025

Thống kê XSMN 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/12/2025

Thống kê XSMB 12/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/12/2025

Tin Nổi Bật
Cây vé “ẵm trọn” 34,3 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 12-12 chính thức lộ diện

Xổ số miền Nam ngày 11-12: Bà con Tây Ninh trúng lớn với loạt vé giải nhất đài Tây Ninh

Xổ số miền Nam: “Chị đẹp” trúng 14 tờ vé số khiến dân mạng rần rần xin vía

Công nhân trúng độc đắc: Clip đại lý miền Tây đếm tiền tỉ gây sốt

TP.HCM: Vợ chồng trúng 10 tỉ đồng xổ số miền Nam, chọn gặp đại lý tại ngân hàng để nhận thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











