KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 96 | 14 |
| 200N | 295 | 972 |
| 400N | 9848 5731 6382 | 1555 0966 6663 |
| 1TR | 8793 | 5867 |
| 3TR | 10748 68899 65268 83724 85389 10324 08077 | 12476 07187 43957 75002 46663 19375 32969 |
| 10TR | 64711 87092 | 61634 90764 |
| 15TR | 68041 | 75401 |
| 30TR | 10528 | 95840 |
| 2TỶ | 840691 | 502189 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 12 | 47 |
| 200N | 660 | 518 |
| 400N | 9282 9392 6507 | 3835 0139 1809 |
| 1TR | 4061 | 6806 |
| 3TR | 67644 18765 32493 26715 68335 81001 90080 | 21342 28868 93028 46062 31813 20719 74207 |
| 10TR | 42993 37294 | 05796 27862 |
| 15TR | 37168 | 65171 |
| 30TR | 72837 | 97460 |
| 2TỶ | 548075 | 339726 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 84 | 79 |
| 200N | 712 | 810 |
| 400N | 4548 3886 2886 | 8378 8332 1613 |
| 1TR | 5688 | 6534 |
| 3TR | 36445 71602 65711 36120 16288 97118 59761 | 44541 40913 36635 52455 71284 50528 39190 |
| 10TR | 54729 38017 | 06202 72702 |
| 15TR | 15595 | 53962 |
| 30TR | 79362 | 52225 |
| 2TỶ | 548936 | 133548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 67 | 04 |
| 200N | 407 | 460 |
| 400N | 4523 2000 4156 | 4090 5356 1959 |
| 1TR | 5447 | 7065 |
| 3TR | 16681 47272 31291 22820 73932 82790 17343 | 72680 87646 21726 06420 02517 22809 84979 |
| 10TR | 06263 91052 | 60064 75021 |
| 15TR | 28453 | 53781 |
| 30TR | 54894 | 81263 |
| 2TỶ | 421035 | 802420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 02 | 40 | 37 |
| 200N | 988 | 255 | 147 |
| 400N | 2517 5780 5379 | 2830 4021 4697 | 3492 5421 0397 |
| 1TR | 9154 | 5332 | 6897 |
| 3TR | 97831 50283 78107 94795 50389 41831 59542 | 84662 15038 23942 18115 94397 55372 68374 | 65660 33367 06669 30429 20619 97768 82149 |
| 10TR | 39083 64726 | 86572 57109 | 93280 64314 |
| 15TR | 58094 | 97929 | 33065 |
| 30TR | 37146 | 40378 | 60654 |
| 2TỶ | 043244 | 748786 | 184131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 02 | 70 |
| 200N | 452 | 007 |
| 400N | 1175 3018 0193 | 6972 3084 1658 |
| 1TR | 5719 | 8084 |
| 3TR | 07723 55067 48340 47591 26831 92221 60612 | 89331 45742 94038 07894 21924 96835 95838 |
| 10TR | 93612 52170 | 42440 27991 |
| 15TR | 22401 | 43725 |
| 30TR | 65134 | 07046 |
| 2TỶ | 221962 | 678966 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 92 | 36 | 54 |
| 200N | 480 | 119 | 507 |
| 400N | 5641 9025 7853 | 2687 7203 4895 | 9886 5011 7190 |
| 1TR | 0013 | 3506 | 3962 |
| 3TR | 61132 94462 71487 58205 40382 25870 56134 | 58791 79713 43273 72632 78321 01596 82426 | 64262 72556 56518 95321 86257 13252 93087 |
| 10TR | 42890 97743 | 77295 49672 | 45069 39864 |
| 15TR | 62037 | 09636 | 02903 |
| 30TR | 49799 | 19281 | 68304 |
| 2TỶ | 835453 | 034690 | 113899 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2025

Thống kê XSMB 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2025

Thống kê XSMT 26/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2025

Thống kê XSMN 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2025

Thống kê XSMB 25/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Chiều 24-12, Tây Ninh và Cà Mau tiếp tục có người trúng độc đắc

Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông lập tức gửi tiết kiệm

“Kịch trần” cây vé số trúng 34,3 tỉ đồng miền Nam: Đại lý bán trúng trực tiếp đổi thưởng

Trúng độc đắc 22 tỉ đồng xổ số miền Nam, người đàn ông Cần Thơ chia 2 tỉ cho bà con

Vợ chồng Tây Ninh nhận hơn 34 tỉ đồng trước giờ quay số xổ số miền Nam ngày 21/12

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











