KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 63 | 57 |
| 200N | 113 | 910 |
| 400N | 7978 7734 9950 | 4807 5191 6752 |
| 1TR | 9118 | 3366 |
| 3TR | 72504 42464 61957 53388 82695 92513 95387 | 01018 17764 83575 93075 43949 58628 18692 |
| 10TR | 25577 44537 | 01744 64401 |
| 15TR | 69677 | 74643 |
| 30TR | 57869 | 30281 |
| 2TỶ | 564669 | 532076 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 54 | 32 |
| 200N | 877 | 665 |
| 400N | 5363 9649 3762 | 3440 9902 4003 |
| 1TR | 7152 | 2469 |
| 3TR | 13664 06675 88842 10272 17374 56165 42055 | 26563 04159 07190 61628 05214 89562 84551 |
| 10TR | 56041 90348 | 97101 84096 |
| 15TR | 08139 | 33914 |
| 30TR | 47883 | 47479 |
| 2TỶ | 388277 | 151727 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 64 | 96 |
| 200N | 404 | 494 |
| 400N | 8362 3208 1828 | 1011 0141 5206 |
| 1TR | 6129 | 8836 |
| 3TR | 10696 97535 92325 70790 82916 45242 86724 | 40807 29935 59273 66034 25882 34289 17501 |
| 10TR | 10286 70725 | 14484 98653 |
| 15TR | 73898 | 67479 |
| 30TR | 48978 | 34624 |
| 2TỶ | 974545 | 656749 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 80 | 93 |
| 200N | 581 | 751 |
| 400N | 4954 8499 5798 | 4117 0628 3330 |
| 1TR | 0962 | 3422 |
| 3TR | 31325 42923 25472 19707 96606 96902 55675 | 44844 25350 35370 17437 58091 93300 45995 |
| 10TR | 86243 03892 | 54039 25297 |
| 15TR | 43262 | 33643 |
| 30TR | 64564 | 05800 |
| 2TỶ | 959237 | 833222 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 81 | 27 | 62 |
| 200N | 244 | 065 | 741 |
| 400N | 2015 9215 9033 | 0008 0982 2533 | 2522 1369 3889 |
| 1TR | 4813 | 4267 | 0210 |
| 3TR | 12910 64074 84487 36751 87527 48090 15931 | 01349 80851 33707 25748 13778 82558 88650 | 88936 50334 25223 47213 04701 22777 07034 |
| 10TR | 60464 77960 | 50217 51643 | 21638 55127 |
| 15TR | 82956 | 67617 | 70259 |
| 30TR | 73215 | 43635 | 51572 |
| 2TỶ | 517995 | 178607 | 318714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 74 | 75 |
| 200N | 282 | 616 |
| 400N | 2571 0998 9260 | 6347 0431 8216 |
| 1TR | 0425 | 1832 |
| 3TR | 22308 21382 06351 37093 65630 70610 56830 | 71596 58912 27609 41969 66373 76143 52791 |
| 10TR | 67690 96313 | 54370 37847 |
| 15TR | 37085 | 95903 |
| 30TR | 83939 | 10567 |
| 2TỶ | 748474 | 525531 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 73 | 88 | 68 |
| 200N | 160 | 270 | 716 |
| 400N | 2612 2417 4980 | 6694 0549 8999 | 7429 3717 1037 |
| 1TR | 9017 | 6249 | 6988 |
| 3TR | 53948 75615 72286 34345 14614 75197 33860 | 12487 40221 17259 56440 66981 12270 74478 | 79259 24300 39703 21949 73925 29413 23407 |
| 10TR | 49748 42870 | 70027 08500 | 58518 48742 |
| 15TR | 76124 | 87079 | 09898 |
| 30TR | 77850 | 61234 | 24447 |
| 2TỶ | 708117 | 574697 | 511284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











