KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 83 | 50 |
| 200N | 153 | 292 |
| 400N | 6783 6408 7481 | 4051 3777 1329 |
| 1TR | 2516 | 2200 |
| 3TR | 15085 29569 05929 48144 81882 54932 05382 | 23521 60058 93106 32413 00646 38163 60075 |
| 10TR | 84362 07365 | 38393 72197 |
| 15TR | 83837 | 77517 |
| 30TR | 52587 | 12114 |
| 2TỶ | 357153 | 268217 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 09 | 88 |
| 200N | 149 | 718 |
| 400N | 2809 3254 4256 | 0981 3118 3945 |
| 1TR | 1455 | 0831 |
| 3TR | 54108 42456 20301 31933 64147 87553 00302 | 21191 87047 60099 89223 79964 59627 87345 |
| 10TR | 97561 09611 | 76670 56689 |
| 15TR | 85680 | 39383 |
| 30TR | 84654 | 77762 |
| 2TỶ | 104269 | 375934 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 19 | 59 | 51 |
| 200N | 945 | 331 | 463 |
| 400N | 5512 4286 3401 | 7861 9062 2540 | 6947 6752 1191 |
| 1TR | 9862 | 3110 | 9600 |
| 3TR | 74794 23823 93164 33405 30123 05843 71369 | 13852 31881 22879 56901 64420 67103 99227 | 00544 77661 38021 13370 67741 47373 85229 |
| 10TR | 06345 48915 | 77078 87171 | 55433 21646 |
| 15TR | 82320 | 65329 | 94340 |
| 30TR | 50235 | 28073 | 26616 |
| 2TỶ | 327305 | 556155 | 012494 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 27 | 87 |
| 200N | 836 | 886 |
| 400N | 0698 3929 5778 | 4554 3947 3546 |
| 1TR | 6684 | 1287 |
| 3TR | 50718 23292 13655 36901 67861 58636 30046 | 81131 50325 69866 43239 49902 74161 16913 |
| 10TR | 80409 24545 | 04350 68422 |
| 15TR | 58675 | 88100 |
| 30TR | 23628 | 83393 |
| 2TỶ | 583902 | 985830 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 84 | 02 | 27 |
| 200N | 513 | 771 | 354 |
| 400N | 4659 6138 5717 | 3584 6920 9672 | 3147 8566 6401 |
| 1TR | 4185 | 6042 | 0011 |
| 3TR | 71859 26798 60756 73069 96665 15500 51166 | 26086 82393 20337 98139 31598 47513 57953 | 31373 74150 63051 10921 88692 40180 57946 |
| 10TR | 10279 35943 | 40333 77503 | 64621 24936 |
| 15TR | 51704 | 19987 | 08098 |
| 30TR | 07425 | 94209 | 63934 |
| 2TỶ | 529909 | 230558 | 364611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 38 | 54 |
| 200N | 061 | 141 |
| 400N | 8336 9516 1125 | 3148 1119 8784 |
| 1TR | 0812 | 6893 |
| 3TR | 22942 99405 68299 29793 13035 58637 45591 | 23906 15731 52967 43460 75604 36877 39714 |
| 10TR | 80224 37028 | 20862 58224 |
| 15TR | 33332 | 65474 |
| 30TR | 72223 | 57418 |
| 2TỶ | 857095 | 443049 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 51 | 47 |
| 200N | 035 | 542 |
| 400N | 0345 5977 9950 | 9522 8642 2038 |
| 1TR | 2597 | 8064 |
| 3TR | 63447 93611 44701 12853 66301 38684 04688 | 32893 27087 72808 48656 84224 14922 33764 |
| 10TR | 56639 22446 | 52769 10697 |
| 15TR | 68233 | 39722 |
| 30TR | 05685 | 85709 |
| 2TỶ | 241027 | 348534 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











