KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 52 | 00 |
| 200N | 884 | 428 |
| 400N | 9161 4317 2699 | 7852 0826 1344 |
| 1TR | 6440 | 3336 |
| 3TR | 67703 76775 50527 80088 33471 49987 91585 | 88279 03811 61235 39556 17713 01706 79228 |
| 10TR | 07643 97697 | 28556 31389 |
| 15TR | 28382 | 70681 |
| 30TR | 27475 | 19220 |
| 2TỶ | 839235 | 729041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 68 | 68 |
| 200N | 702 | 889 |
| 400N | 1780 4198 3070 | 1422 2515 1887 |
| 1TR | 2449 | 4737 |
| 3TR | 55326 94098 39934 99836 17650 35774 07991 | 63387 20464 32814 02999 79021 36202 26533 |
| 10TR | 56017 88594 | 89743 74737 |
| 15TR | 62527 | 41360 |
| 30TR | 43062 | 03648 |
| 2TỶ | 453653 | 288097 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 41 | 45 |
| 200N | 098 | 651 |
| 400N | 2680 9665 0636 | 6379 9761 9293 |
| 1TR | 2926 | 4867 |
| 3TR | 21022 73257 74927 39254 15532 20612 86730 | 75769 00639 35141 13495 94631 04430 79861 |
| 10TR | 84908 09058 | 39837 58181 |
| 15TR | 74869 | 63277 |
| 30TR | 48419 | 43956 |
| 2TỶ | 660394 | 167296 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 06 | 83 |
| 200N | 809 | 113 |
| 400N | 7322 3321 7862 | 6322 9255 3858 |
| 1TR | 1976 | 4318 |
| 3TR | 00095 18114 39224 19778 34507 63397 38908 | 24078 66661 19612 43065 87016 19553 21207 |
| 10TR | 72387 47305 | 15452 98808 |
| 15TR | 40913 | 73569 |
| 30TR | 02452 | 71978 |
| 2TỶ | 743949 | 585480 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 10 | 22 | 63 |
| 200N | 349 | 386 | 640 |
| 400N | 6720 2766 9323 | 0654 0089 7671 | 4861 5856 5750 |
| 1TR | 2950 | 6800 | 5211 |
| 3TR | 80568 63112 12713 88279 77344 66014 90749 | 05137 16555 65451 64863 12636 45295 74112 | 40184 04364 91453 48742 10834 41420 58348 |
| 10TR | 08218 62055 | 91624 03982 | 45576 58904 |
| 15TR | 86218 | 03000 | 71485 |
| 30TR | 84555 | 67345 | 89476 |
| 2TỶ | 171039 | 108738 | 587167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 09 | 87 |
| 200N | 716 | 441 |
| 400N | 9610 7039 8901 | 3893 0364 5395 |
| 1TR | 6687 | 6095 |
| 3TR | 46017 72002 69504 31404 82283 65560 95282 | 54186 36693 52642 98146 04285 93173 83196 |
| 10TR | 82089 98742 | 28567 70479 |
| 15TR | 51154 | 65034 |
| 30TR | 32306 | 15063 |
| 2TỶ | 072971 | 452752 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 22 | 62 | 94 |
| 200N | 742 | 269 | 618 |
| 400N | 2314 9121 1254 | 4093 0836 1092 | 5664 6192 6270 |
| 1TR | 7347 | 3592 | 8069 |
| 3TR | 00468 20972 56790 11237 20798 50145 31438 | 67235 47906 34605 56954 19129 50019 17458 | 51289 12073 27410 75454 67444 45065 92910 |
| 10TR | 11240 49028 | 37959 75706 | 64807 12876 |
| 15TR | 51993 | 88968 | 58129 |
| 30TR | 13910 | 67649 | 24354 |
| 2TỶ | 119391 | 824933 | 072962 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











