KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 95 | 20 |
| 200N | 100 | 693 |
| 400N | 5832 5512 4191 | 1588 4111 2366 |
| 1TR | 5327 | 3804 |
| 3TR | 62350 98157 59388 05859 06066 03977 67138 | 49758 59094 14476 61873 18246 90304 82819 |
| 10TR | 39692 46390 | 48091 72913 |
| 15TR | 21622 | 10466 |
| 30TR | 29865 | 13448 |
| 2TỶ | 702202 | 943245 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 03 | 41 | 09 |
| 200N | 099 | 421 | 338 |
| 400N | 4779 4276 2085 | 8197 8032 9144 | 8866 3932 3535 |
| 1TR | 9746 | 7669 | 4395 |
| 3TR | 64917 09599 42299 47136 81287 56851 44082 | 42751 30685 79844 46616 91288 09955 28306 | 63899 70470 77989 77236 59215 27761 93825 |
| 10TR | 81557 68275 | 84093 04852 | 71239 07030 |
| 15TR | 97973 | 31780 | 17063 |
| 30TR | 49144 | 93143 | 72239 |
| 2TỶ | 827710 | 992094 | 671427 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 72 | 18 |
| 200N | 712 | 286 |
| 400N | 1970 3717 6814 | 7644 0092 5106 |
| 1TR | 8690 | 0383 |
| 3TR | 61603 19973 57993 33542 44978 35290 64327 | 22811 59327 65856 71349 69094 43962 63488 |
| 10TR | 19230 32963 | 46239 22375 |
| 15TR | 23590 | 61284 |
| 30TR | 35238 | 31058 |
| 2TỶ | 135695 | 044140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 36 | 49 |
| 200N | 889 | 079 |
| 400N | 5340 0941 9591 | 8787 2077 8335 |
| 1TR | 9901 | 8089 |
| 3TR | 49558 82362 30849 25455 98613 66020 86459 | 48606 23870 03848 98381 27738 51670 31357 |
| 10TR | 93135 78944 | 50177 31766 |
| 15TR | 37009 | 38447 |
| 30TR | 07307 | 19850 |
| 2TỶ | 862463 | 803906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 64 | 93 |
| 200N | 164 | 423 |
| 400N | 0571 5622 3564 | 0610 0783 4410 |
| 1TR | 4474 | 7307 |
| 3TR | 72275 31204 49916 03762 07006 76362 29951 | 32651 88412 39006 66241 65245 05344 25332 |
| 10TR | 19243 85903 | 67114 21218 |
| 15TR | 95135 | 86152 |
| 30TR | 24873 | 93524 |
| 2TỶ | 972427 | 247502 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 19 | 30 |
| 200N | 611 | 368 |
| 400N | 1658 1604 6818 | 4456 2277 6922 |
| 1TR | 1471 | 4528 |
| 3TR | 47336 91521 16757 61106 19075 70234 84476 | 84161 18498 34912 37461 02571 93695 59170 |
| 10TR | 96808 63816 | 19044 50598 |
| 15TR | 60825 | 45960 |
| 30TR | 61472 | 80175 |
| 2TỶ | 706355 | 417146 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 04 | 68 | 82 |
| 200N | 852 | 970 | 446 |
| 400N | 8288 2615 5582 | 9855 0219 0462 | 4807 6776 3001 |
| 1TR | 1654 | 3368 | 3485 |
| 3TR | 36046 78737 35818 16307 48642 64579 22767 | 22561 00101 20404 95112 22489 59442 49431 | 21478 94009 32980 82545 51098 39557 52142 |
| 10TR | 33728 54651 | 35018 10259 | 73245 98565 |
| 15TR | 20788 | 92577 | 01842 |
| 30TR | 18286 | 04970 | 10835 |
| 2TỶ | 563360 | 012276 | 069713 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/09/2025

Thống kê XSMB 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/09/2025

Thống kê XSMT 12/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/09/2025

Thống kê XSMN 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/09/2025

Thống kê XSMB 11/09/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/09/2025

Tin Nổi Bật
Cách Chơi LOTTO 5/35 Vietlott - Khám Phá Ngay Cùng Minh Chính Lottery

Khách hàng may mắn trúng giải đặc biệt 300 triệu đồng với vé số cào tại TP.HCM

MinhChinhLottery: Cơ cấu phiếu thưởng mới nhất 06/2025

CẶP NGUYÊN TRÚNG 130 VÉ GIẢI 3 – “HỐT GỌN” 1 TỶ 300 TRIỆU ĐỒNG!!!

Đi thăm bệnh mua vé số trúng 7 tờ độc đắc
.png)
| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











