KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 43 | 91 |
| 200N | 797 | 392 |
| 400N | 5007 5003 8965 | 6709 6881 9906 |
| 1TR | 5953 | 4570 |
| 3TR | 95061 79448 86927 21887 51404 30969 53827 | 56397 57557 72575 38500 15015 23508 83097 |
| 10TR | 24413 42690 | 23308 86299 |
| 15TR | 25242 | 22803 |
| 30TR | 46048 | 30479 |
| 2TỶ | 846800 | 701052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 64 | 06 | 80 |
| 200N | 806 | 784 | 919 |
| 400N | 1084 3735 1736 | 5452 5870 2601 | 8219 2540 2792 |
| 1TR | 5897 | 7549 | 4889 |
| 3TR | 71877 99906 32824 12947 56649 81144 93009 | 35579 22220 96379 84226 12812 25168 85235 | 36603 28477 03968 65557 57383 18592 63231 |
| 10TR | 12635 04379 | 76490 92437 | 34540 97773 |
| 15TR | 24459 | 73768 | 83316 |
| 30TR | 06953 | 49166 | 65243 |
| 2TỶ | 863255 | 587744 | 669026 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 50 | 42 |
| 200N | 427 | 982 |
| 400N | 1354 7344 8901 | 0466 8893 3767 |
| 1TR | 2272 | 0315 |
| 3TR | 92135 97310 90515 39900 08114 88878 92315 | 71971 99881 38732 62209 48433 28848 05500 |
| 10TR | 80933 16735 | 23962 56620 |
| 15TR | 78639 | 42437 |
| 30TR | 14191 | 73620 |
| 2TỶ | 377402 | 076623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 02 | 56 | 31 |
| 200N | 322 | 711 | 082 |
| 400N | 5418 6642 6784 | 3813 3946 9692 | 9696 3353 4436 |
| 1TR | 0622 | 2387 | 8447 |
| 3TR | 46174 18502 98221 68061 19020 35912 86281 | 51415 68943 06804 81333 63566 87139 05167 | 11590 36127 61142 37683 82430 43588 83826 |
| 10TR | 22299 93038 | 02326 28878 | 34171 11133 |
| 15TR | 82190 | 65268 | 60683 |
| 30TR | 06293 | 38534 | 89451 |
| 2TỶ | 126922 | 157192 | 087640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 06 | 74 |
| 200N | 309 | 899 |
| 400N | 1904 0224 5434 | 9092 1803 3392 |
| 1TR | 2580 | 8656 |
| 3TR | 82569 88734 91557 52040 55028 87837 04590 | 30974 29565 64436 68547 13636 57745 69033 |
| 10TR | 54660 35323 | 04884 17019 |
| 15TR | 04435 | 73136 |
| 30TR | 34239 | 32187 |
| 2TỶ | 502219 | 121676 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 19 | 78 |
| 200N | 495 | 768 |
| 400N | 7873 3015 0102 | 2667 0926 4390 |
| 1TR | 2464 | 8392 |
| 3TR | 89859 76449 40347 29056 66513 20827 01024 | 57308 59421 66603 06836 80885 06296 93599 |
| 10TR | 82495 08414 | 50736 69861 |
| 15TR | 29775 | 11537 |
| 30TR | 93949 | 51669 |
| 2TỶ | 540495 | 871600 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 01 | 69 |
| 200N | 734 | 037 |
| 400N | 2990 0139 3758 | 9051 7090 6451 |
| 1TR | 9581 | 4528 |
| 3TR | 35469 36734 52885 10633 10829 24695 59776 | 36026 07158 18897 61157 46835 22918 95836 |
| 10TR | 74316 30484 | 30464 41764 |
| 15TR | 52676 | 84514 |
| 30TR | 28539 | 37947 |
| 2TỶ | 910585 | 833602 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Thống kê XSMT 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 11/11/2025

Thống kê XSMN 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/11/2025

Thống kê XSMB 10/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/11/2025

Tin Nổi Bật
Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











