KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 23 | 36 | 75 |
| 200N | 730 | 563 | 759 |
| 400N | 8775 0141 5040 | 2663 1278 4617 | 2653 3230 6258 |
| 1TR | 5757 | 6290 | 5192 |
| 3TR | 36179 63553 77722 87491 07637 66886 98384 | 28042 39678 44742 95985 05471 42796 17168 | 85890 38755 04133 89356 87556 86234 71622 |
| 10TR | 89207 80565 | 15568 39072 | 77214 33087 |
| 15TR | 25190 | 88876 | 60961 |
| 30TR | 44455 | 46342 | 45865 |
| 2TỶ | 926443 | 439121 | 305242 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 28 | 44 |
| 200N | 281 | 240 |
| 400N | 4858 5844 2473 | 1399 9726 9103 |
| 1TR | 1889 | 5841 |
| 3TR | 92753 12134 91470 38758 58062 26123 01264 | 01047 89614 00781 74526 20580 82453 55765 |
| 10TR | 92631 63974 | 48320 42110 |
| 15TR | 78931 | 17160 |
| 30TR | 88987 | 42102 |
| 2TỶ | 955686 | 320316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 68 | 07 | 56 |
| 200N | 746 | 228 | 543 |
| 400N | 6324 7934 2997 | 2215 5469 5202 | 0767 3973 1390 |
| 1TR | 9521 | 2627 | 3084 |
| 3TR | 33724 42177 72435 55848 17229 60875 96103 | 74901 96103 82396 62941 38451 12820 22096 | 16360 14878 11712 40502 49102 30926 24200 |
| 10TR | 31394 93067 | 11327 41905 | 69060 10069 |
| 15TR | 10161 | 17103 | 94956 |
| 30TR | 31203 | 49700 | 07967 |
| 2TỶ | 861273 | 636884 | 399852 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 35 | 05 |
| 200N | 996 | 410 |
| 400N | 0809 1738 7619 | 6741 9113 3739 |
| 1TR | 3693 | 9849 |
| 3TR | 85683 16640 06352 58767 05928 70038 41805 | 05619 65977 91286 51467 88115 77103 45997 |
| 10TR | 84070 08695 | 99219 35944 |
| 15TR | 85215 | 78446 |
| 30TR | 71728 | 30534 |
| 2TỶ | 669590 | 659790 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 89 | 70 |
| 200N | 155 | 678 |
| 400N | 6485 8671 4063 | 8475 9787 2482 |
| 1TR | 0327 | 5303 |
| 3TR | 10335 29741 24693 00736 89001 02706 37714 | 48017 74266 89317 23124 37133 62110 01178 |
| 10TR | 44892 31427 | 28639 50972 |
| 15TR | 58085 | 41323 |
| 30TR | 41604 | 24078 |
| 2TỶ | 844539 | 220762 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 86 | 23 |
| 200N | 047 | 573 |
| 400N | 0144 5951 5433 | 1488 2866 9222 |
| 1TR | 0319 | 2463 |
| 3TR | 14061 64361 32176 19024 14898 95646 87503 | 93416 37423 72121 44992 16214 16833 81964 |
| 10TR | 46612 35405 | 93809 71120 |
| 15TR | 84617 | 08900 |
| 30TR | 89373 | 54270 |
| 2TỶ | 112539 | 009918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 74 | 14 |
| 200N | 378 | 636 |
| 400N | 4227 3791 6662 | 8547 1863 8458 |
| 1TR | 7110 | 2490 |
| 3TR | 05712 63016 92046 77834 55399 40480 18430 | 01517 53058 64207 35885 79325 04750 50531 |
| 10TR | 00822 37290 | 07462 59260 |
| 15TR | 87957 | 76209 |
| 30TR | 63010 | 96604 |
| 2TỶ | 844004 | 164627 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/11/2025

Thống kê XSMB 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/11/2025

Thống kê XSMT 02/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/11/2025

Thống kê XSMN 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/11/2025

Thống kê XSMB 01/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc xổ số miền Nam, người phụ nữ mang gần 6 tỷ về nhà trong… ba lô

Khách ở TP.HCM trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam, dự định dùng tiền sửa nhà

Chàng trai 20 tuổi trúng độc đắc xổ số miền Nam, âm thầm giấu gia đình vì… “cha mẹ giàu hơn”

Khách trúng độc đắc 16 tờ xổ số miền Nam, đại lý xác nhận đổi thưởng hàng chục tỉ đồng
.jpg)
Kỷ lục kỳ quay Vietlott Power 6/55: Hơn 18.000 giải cùng “nổ” – Bạn có trong danh sách trúng thưởng?

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











