KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 88 | 59 | 54 |
| 200N | 846 | 155 | 000 |
| 400N | 5015 6574 6429 | 1620 9803 5363 | 9010 3807 6094 |
| 1TR | 1387 | 6114 | 3542 |
| 3TR | 12848 74924 49822 64475 02562 07031 35867 | 32133 44960 21712 48016 85986 96800 62456 | 88833 65837 72775 73217 78105 69207 99751 |
| 10TR | 08207 12223 | 64741 34020 | 12993 51985 |
| 15TR | 80581 | 37193 | 54018 |
| 30TR | 81072 | 33980 | 69084 |
| 2TỶ | 04023 | 78086 | 49679 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 66 | 04 |
| 200N | 072 | 453 |
| 400N | 0151 7729 6576 | 3182 9765 3672 |
| 1TR | 9391 | 4643 |
| 3TR | 26211 33537 28083 59875 99445 49043 49004 | 63638 88699 23079 33001 59035 34196 30805 |
| 10TR | 64594 80766 | 85421 64678 |
| 15TR | 37422 | 81868 |
| 30TR | 66750 | 43323 |
| 2TỶ | 57421 | 03764 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 74 | 66 | 56 |
| 200N | 591 | 260 | 203 |
| 400N | 8093 8294 2669 | 9700 8430 8134 | 7486 9252 3020 |
| 1TR | 1533 | 3193 | 0170 |
| 3TR | 97668 13060 34483 67637 94670 68305 90421 | 48449 30880 16608 89017 10760 23789 85851 | 95909 81889 33901 18363 21859 25576 98117 |
| 10TR | 88172 09449 | 18499 33839 | 97688 93404 |
| 15TR | 08177 | 43994 | 99453 |
| 30TR | 42526 | 71111 | 24112 |
| 2TỶ | 031361 | 284413 | 407127 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 17 | 82 |
| 200N | 067 | 113 |
| 400N | 0651 6188 6851 | 3879 5838 4954 |
| 1TR | 4943 | 0918 |
| 3TR | 08413 43266 22033 41195 94664 55447 64214 | 63271 37724 32503 60642 34373 97870 84320 |
| 10TR | 33246 67137 | 04759 21406 |
| 15TR | 76848 | 03232 |
| 30TR | 50056 | 98108 |
| 2TỶ | 985741 | 587803 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 83 | 32 |
| 200N | 554 | 974 |
| 400N | 2174 9292 7435 | 0120 0740 4265 |
| 1TR | 6162 | 5395 |
| 3TR | 84137 92054 46549 54926 86709 25229 33664 | 34617 48840 01079 66007 15019 41047 65378 |
| 10TR | 04907 46533 | 57203 74744 |
| 15TR | 27624 | 99856 |
| 30TR | 43402 | 39289 |
| 2TỶ | 06027 | 98013 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 39 | 93 |
| 200N | 022 | 640 |
| 400N | 3118 5442 7959 | 7857 3043 7160 |
| 1TR | 9081 | 0576 |
| 3TR | 31867 53825 45553 67519 00586 88716 28376 | 98143 17587 05386 58477 56347 79255 02037 |
| 10TR | 88713 32256 | 64070 09419 |
| 15TR | 24564 | 51384 |
| 30TR | 11362 | 38073 |
| 2TỶ | 87951 | 77373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 96 | 74 |
| 200N | 439 | 499 |
| 400N | 9874 9305 5680 | 2348 8935 7744 |
| 1TR | 7539 | 7648 |
| 3TR | 97531 42535 37759 75259 52339 06504 65280 | 67107 89144 34884 58934 34136 37504 93406 |
| 10TR | 39914 45961 | 31712 18501 |
| 15TR | 08970 | 81162 |
| 30TR | 78496 | 49788 |
| 2TỶ | 66642 | 59486 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











