KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 34 | 97 |
| 200N | 320 | 994 |
| 400N | 1430 4618 7658 | 2188 3947 7504 |
| 1TR | 0988 | 4232 |
| 3TR | 43643 51325 91686 92878 52498 94242 70027 | 99111 97094 07736 10121 76909 49210 07150 |
| 10TR | 15493 52771 | 01034 68604 |
| 15TR | 40342 | 76341 |
| 30TR | 05951 | 63025 |
| 2TỶ | 114314 | 511555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 23 | 25 |
| 200N | 575 | 922 |
| 400N | 7505 5151 9996 | 6828 5771 4113 |
| 1TR | 0815 | 8444 |
| 3TR | 62235 31311 88400 41841 58405 75478 54370 | 09091 62974 82477 29615 60814 95999 87315 |
| 10TR | 88087 38850 | 49576 34329 |
| 15TR | 72688 | 54325 |
| 30TR | 16220 | 21741 |
| 2TỶ | 042191 | 683451 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 87 | 75 |
| 200N | 512 | 073 |
| 400N | 8643 8468 5751 | 9348 2993 9150 |
| 1TR | 2729 | 2771 |
| 3TR | 63405 70985 06058 78411 78076 10246 48663 | 57228 06439 45165 36616 70217 19074 60825 |
| 10TR | 87016 84376 | 67691 97713 |
| 15TR | 56422 | 03592 |
| 30TR | 27181 | 94618 |
| 2TỶ | 347938 | 099297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 71 | 92 |
| 200N | 295 | 808 |
| 400N | 2915 2411 1446 | 6710 8421 4003 |
| 1TR | 8772 | 6083 |
| 3TR | 52400 12647 89529 05690 30846 81242 92381 | 63447 25816 91256 22482 51693 00828 81959 |
| 10TR | 58048 66711 | 89159 35121 |
| 15TR | 82049 | 14369 |
| 30TR | 05250 | 87892 |
| 2TỶ | 245256 | 846482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 62 | 48 | 15 |
| 200N | 543 | 839 | 585 |
| 400N | 4869 2680 3690 | 3822 2526 6238 | 2217 1316 2146 |
| 1TR | 0807 | 2207 | 5758 |
| 3TR | 06083 47282 68639 39781 22604 64341 41674 | 31252 02424 49988 10419 58180 09369 38044 | 82033 61810 95439 79805 01851 69616 18729 |
| 10TR | 60980 12475 | 23092 18066 | 34780 76784 |
| 15TR | 16977 | 14820 | 75508 |
| 30TR | 85085 | 30477 | 25112 |
| 2TỶ | 037301 | 933779 | 156745 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 40 | 15 |
| 200N | 986 | 248 |
| 400N | 6293 3573 9905 | 6377 3203 3186 |
| 1TR | 7971 | 9676 |
| 3TR | 85662 74623 11912 54460 13823 18153 86069 | 41946 60806 93240 19810 97141 07265 08011 |
| 10TR | 73777 46398 | 42321 69236 |
| 15TR | 05042 | 21711 |
| 30TR | 53821 | 52695 |
| 2TỶ | 007720 | 429599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 54 | 31 | 46 |
| 200N | 782 | 839 | 404 |
| 400N | 7506 3929 9315 | 5832 6905 4678 | 6055 7046 7167 |
| 1TR | 2225 | 7361 | 5601 |
| 3TR | 29798 43075 30336 90708 14869 50586 55210 | 05807 65203 47350 57914 90858 72732 04911 | 79157 23844 12025 73553 10091 53155 26692 |
| 10TR | 78071 15036 | 45577 70050 | 47816 07151 |
| 15TR | 00565 | 15616 | 58091 |
| 30TR | 07185 | 03598 | 84518 |
| 2TỶ | 886017 | 945066 | 447315 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/11/2025

Thống kê XSMB 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/11/2025

Thống kê XSMT 05/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/11/2025

Thống kê XSMN 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/11/2025

Thống kê XSMB 04/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/11/2025

Tin Nổi Bật
Mua vé 1 tuần mà quên dò, người phụ nữ ở Vĩnh Long bất ngờ trúng độc đắc 2 tỉ đồng

Xổ số miền Nam ngày 1/11: Dãy số đặc biệt 313631 và 495851 đã tìm ra chủ nhân may mắn

14 vé trúng giải độc đắc 28 tỷ và hàng loạt vé trúng an ủi xổ số miền Nam ngày 2 tháng 11 đài Tiền Giang vừa 'nổ' tại TP.HCM. Đại lý bán trúng gây bất ngờ.

Hy hữu: Cọc vé số dãy “123456” trúng thưởng xổ số miền Nam – cả đại lý lẫn người mua đều bất ngờ

Giải độc đắc xổ số miền Nam ngày 1/11: Đại lý Tây Ninh xác nhận đổi thưởng 3 tờ trúng độc đắc đài Bình Phước

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











