KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 54 | 38 | 80 |
| 200N | 309 | 187 | 430 |
| 400N | 2998 9115 1021 | 9269 8168 5764 | 7750 2903 7891 |
| 1TR | 2404 | 5829 | 5692 |
| 3TR | 39983 91066 56149 09888 97531 42307 45967 | 95667 46819 59308 01920 92884 80001 24418 | 09874 99712 73020 63055 25613 03984 37298 |
| 10TR | 57252 91776 | 99752 55992 | 43893 77718 |
| 15TR | 36705 | 72747 | 37570 |
| 30TR | 72851 | 44953 | 78335 |
| 2TỶ | 848322 | 716564 | 317204 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 55 | 54 |
| 200N | 673 | 157 |
| 400N | 9497 8712 3076 | 6690 4539 2013 |
| 1TR | 1882 | 2278 |
| 3TR | 35572 92688 11094 21158 20952 98506 64047 | 23099 51279 31224 93193 31738 91434 42588 |
| 10TR | 51247 74842 | 81163 62558 |
| 15TR | 12766 | 59717 |
| 30TR | 98776 | 19612 |
| 2TỶ | 843071 | 466520 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 37 | 16 | 30 |
| 200N | 931 | 565 | 664 |
| 400N | 5790 7404 8172 | 9435 3641 6529 | 6364 1351 9385 |
| 1TR | 0367 | 8990 | 9574 |
| 3TR | 01165 23250 29303 90085 99717 67600 42072 | 81665 28008 81240 64941 51759 82621 48826 | 23286 38579 51559 70545 67241 94946 74393 |
| 10TR | 92979 60102 | 31747 20167 | 91692 51556 |
| 15TR | 18595 | 05717 | 60289 |
| 30TR | 70950 | 62576 | 17386 |
| 2TỶ | 045486 | 678206 | 399791 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 00 | 20 |
| 200N | 994 | 274 |
| 400N | 7141 3036 0579 | 2668 0933 6264 |
| 1TR | 0610 | 4474 |
| 3TR | 64614 50595 65899 56457 19180 97290 80486 | 81441 72437 25064 09297 00301 60507 56928 |
| 10TR | 65102 60381 | 20161 92832 |
| 15TR | 81185 | 34194 |
| 30TR | 03661 | 02265 |
| 2TỶ | 269328 | 428917 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 79 | 36 |
| 200N | 078 | 197 |
| 400N | 7360 1605 2517 | 9836 6529 9693 |
| 1TR | 0307 | 8919 |
| 3TR | 84656 82552 77101 41588 80585 37285 88105 | 33473 30296 19216 35502 91648 33509 61713 |
| 10TR | 94524 90915 | 35992 98333 |
| 15TR | 77732 | 02410 |
| 30TR | 17178 | 40929 |
| 2TỶ | 035350 | 510504 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 22 | 17 |
| 200N | 501 | 375 |
| 400N | 0929 4321 4676 | 0703 4815 8828 |
| 1TR | 4018 | 8370 |
| 3TR | 06651 08720 69990 55015 49451 77524 70239 | 42782 95585 77316 27970 24741 31382 28362 |
| 10TR | 60659 54566 | 77976 55384 |
| 15TR | 72731 | 64804 |
| 30TR | 13468 | 50394 |
| 2TỶ | 378557 | 589406 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 00 | 34 |
| 200N | 606 | 187 |
| 400N | 6650 7010 8286 | 9886 3992 0977 |
| 1TR | 9817 | 1152 |
| 3TR | 38778 85517 72681 65381 14692 54233 40073 | 90220 01170 45728 59191 58435 53804 74002 |
| 10TR | 12326 36631 | 27851 95172 |
| 15TR | 78859 | 49246 |
| 30TR | 16502 | 03401 |
| 2TỶ | 551158 | 407133 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/11/2025

Thống kê XSMB 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/11/2025

Thống kê XSMT 08/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/11/2025

Thống kê XSMN 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/11/2025

Thống kê XSMB 07/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/11/2025

Tin Nổi Bật
Cọc vé trúng 4,2 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 7/11: Đại lý xác nhận đang chờ khách đến đổi thưởng

Hy hữu: Dãy số độc đắc 539631 trúng cùng lúc hai đài xổ số miền Nam

Xổ số miền Nam: “Điểm danh” các địa phương trúng độc đắc tuần qua – Tây Ninh tiếp tục dẫn đầu may mắn

Xổ số miền Nam: Giải độc đắc và giải an ủi cùng “nổ” tại Lâm Đồng

Xổ số miền Nam ngày 4/11: Đại lý Cần Thơ mang 700 triệu đi đổi thưởng

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











