KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 20 | 56 |
| 200N | 273 | 274 |
| 400N | 0602 4375 2116 | 9597 2683 3995 |
| 1TR | 3463 | 9808 |
| 3TR | 88247 11202 53093 75213 94298 73257 68555 | 37405 23319 23095 16174 60081 98720 72626 |
| 10TR | 28918 61964 | 81653 11939 |
| 15TR | 56378 | 43966 |
| 30TR | 67090 | 04405 |
| 2TỶ | 881583 | 272511 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 57 | 88 |
| 200N | 158 | 274 |
| 400N | 9768 2133 8505 | 6985 0292 8113 |
| 1TR | 6522 | 7753 |
| 3TR | 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
| 10TR | 10797 01535 | 98175 54318 |
| 15TR | 85281 | 62766 |
| 30TR | 85627 | 41847 |
| 2TỶ | 365812 | 614419 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 96 | 86 | 09 |
| 200N | 973 | 848 | 508 |
| 400N | 3287 2026 6677 | 9686 9239 7969 | 7998 1522 2944 |
| 1TR | 2772 | 1697 | 5313 |
| 3TR | 09251 18633 75077 45521 66940 05756 73909 | 70998 42116 55417 65873 20655 20861 27046 | 57624 55972 09453 00527 29745 31629 88604 |
| 10TR | 43448 04840 | 65533 98042 | 70340 68229 |
| 15TR | 96660 | 64127 | 95608 |
| 30TR | 89662 | 76754 | 07479 |
| 2TỶ | 631974 | 280890 | 621541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 01 | 48 | 79 |
| 200N | 610 | 579 | 663 |
| 400N | 5054 1301 5886 | 0308 5901 3524 | 9822 3212 6586 |
| 1TR | 9016 | 2058 | 9787 |
| 3TR | 71419 21126 34288 54193 21464 28981 31347 | 52656 89527 10082 69637 05452 19902 35540 | 67425 71784 60502 12819 33938 70634 53208 |
| 10TR | 05343 04053 | 43282 95080 | 70638 34633 |
| 15TR | 58587 | 49586 | 43773 |
| 30TR | 54420 | 52762 | 89854 |
| 2TỶ | 687823 | 347725 | 745737 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 89 | 13 |
| 200N | 777 | 996 |
| 400N | 0958 9517 9347 | 3910 9412 3521 |
| 1TR | 0852 | 7922 |
| 3TR | 02528 74178 27694 29244 39274 05912 59777 | 56128 73832 02771 66531 83961 04176 01406 |
| 10TR | 29178 94956 | 35109 62082 |
| 15TR | 03662 | 84541 |
| 30TR | 66812 | 14027 |
| 2TỶ | 773691 | 071490 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 02 | 94 | 47 |
| 200N | 836 | 690 | 826 |
| 400N | 7154 8800 1242 | 8468 0482 0101 | 4592 7139 5885 |
| 1TR | 2345 | 6866 | 2143 |
| 3TR | 11615 92473 71593 19054 03669 97893 05658 | 26914 11616 19003 02553 94062 57541 56022 | 54331 86199 18353 62478 51541 06769 23582 |
| 10TR | 23427 54655 | 03951 74640 | 46674 33617 |
| 15TR | 24142 | 82414 | 76987 |
| 30TR | 98438 | 72152 | 52197 |
| 2TỶ | 316055 | 207642 | 184462 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 72 | 73 |
| 200N | 470 | 447 |
| 400N | 2343 2999 1052 | 5792 6071 6175 |
| 1TR | 0332 | 9434 |
| 3TR | 00685 45357 17678 45988 53333 34410 52536 | 56164 61044 43752 95258 19396 06551 99047 |
| 10TR | 67853 24859 | 81690 13435 |
| 15TR | 98661 | 05986 |
| 30TR | 58479 | 60470 |
| 2TỶ | 331094 | 849939 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/12/2025

Thống kê XSMB 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/12/2025

Thống kê XSMT 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/12/2025

Thống kê XSMN 30/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/11/2025

Thống kê XSMB 30/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/11/2025

Tin Nổi Bật
CẬN CẢNH VÉ SỐ CÀO TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 1 TỶ ĐỒNG TẠI MINH CHÍNH

Xổ số miền Nam: Lộ diện những người trúng giải đặc biệt của 3 đài Tây Ninh – Bình Thuận – An Giang

Hàng loạt khách Đồng Nai trúng xổ số miền Nam, đại lý liên tục đổi thưởng

Xổ số miền Nam 27-11: Vĩnh Long xuất hiện 9 tờ trúng độc đắc, thêm hàng loạt vé trúng lớn được đổi thưởng

Công nhân TP.HCM trúng độc đắc 6 tỉ đồng xổ số miền Nam, nhận toàn bộ tiền mặt

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











