KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 67 | 90 |
| 200N | 050 | 594 |
| 400N | 5084 7088 3992 | 1921 5106 3655 |
| 1TR | 1076 | 4283 |
| 3TR | 55117 37021 68837 74764 05690 87457 28988 | 58026 70368 57069 11616 62528 08616 82760 |
| 10TR | 95002 85620 | 05220 45503 |
| 15TR | 79608 | 36220 |
| 30TR | 34777 | 22965 |
| 2TỶ | 230581 | 139267 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 94 | 05 |
| 200N | 730 | 954 |
| 400N | 6785 1433 5126 | 8931 6250 6946 |
| 1TR | 4943 | 5578 |
| 3TR | 98837 93577 04918 96478 38641 10673 62997 | 57516 27751 24115 66787 93381 45876 08797 |
| 10TR | 61322 62080 | 46393 33351 |
| 15TR | 04536 | 44647 |
| 30TR | 85890 | 81359 |
| 2TỶ | 093337 | 083024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 04 | 13 |
| 200N | 861 | 551 |
| 400N | 4832 9115 4594 | 7745 4813 9354 |
| 1TR | 0456 | 5259 |
| 3TR | 72311 53452 81493 48545 19796 89682 77233 | 81256 52831 45737 71640 28742 78214 55360 |
| 10TR | 31616 26251 | 80285 15138 |
| 15TR | 09550 | 61499 |
| 30TR | 86447 | 92023 |
| 2TỶ | 701605 | 049845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 80 | 17 |
| 200N | 204 | 244 |
| 400N | 6093 9868 6484 | 0034 8542 5914 |
| 1TR | 0850 | 8091 |
| 3TR | 79891 03212 44186 62504 03064 76539 13858 | 95708 00826 66187 53734 66662 60819 37350 |
| 10TR | 24164 90186 | 08247 93046 |
| 15TR | 26692 | 95019 |
| 30TR | 66405 | 12465 |
| 2TỶ | 230135 | 155139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 07 | 91 | 60 |
| 200N | 962 | 643 | 643 |
| 400N | 3698 3631 5400 | 7014 2867 4869 | 1569 8177 2040 |
| 1TR | 7519 | 6988 | 1940 |
| 3TR | 09141 91881 38698 37762 96725 52102 47120 | 59770 51942 27882 41144 62445 26594 29211 | 89196 67550 90105 28003 28503 52545 38285 |
| 10TR | 74461 47732 | 92165 58822 | 04440 30541 |
| 15TR | 76091 | 07674 | 10743 |
| 30TR | 22287 | 68679 | 94312 |
| 2TỶ | 316680 | 973573 | 792524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 87 | 10 |
| 200N | 398 | 842 |
| 400N | 1705 9390 4904 | 8703 0105 0775 |
| 1TR | 8029 | 8518 |
| 3TR | 14483 39015 67824 91811 96651 46405 23921 | 55244 09708 57748 95153 36173 94822 76709 |
| 10TR | 53414 86536 | 29066 07082 |
| 15TR | 53549 | 58939 |
| 30TR | 91283 | 83954 |
| 2TỶ | 413800 | 256677 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 25 | 61 | 31 |
| 200N | 743 | 582 | 575 |
| 400N | 5077 2244 1846 | 1145 2624 2919 | 8763 4826 9012 |
| 1TR | 5725 | 8993 | 7511 |
| 3TR | 49464 87076 07785 73896 92340 09057 95378 | 42091 37798 26478 40568 36314 88712 41613 | 44027 25487 54631 60595 57346 93298 80949 |
| 10TR | 69883 04515 | 68648 09810 | 63934 17874 |
| 15TR | 84340 | 15978 | 02960 |
| 30TR | 17645 | 66615 | 55298 |
| 2TỶ | 670163 | 729333 | 145744 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Thống kê XSMT 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 18/11/2025

Thống kê XSMN 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/11/2025

Thống kê XSMB 17/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











