KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 07 | 66 |
| 200N | 102 | 799 |
| 400N | 4901 6714 8855 | 4297 4949 8737 |
| 1TR | 2438 | 6559 |
| 3TR | 18939 58746 38236 50087 03793 85437 58045 | 22953 83403 95052 55789 98769 59690 73848 |
| 10TR | 62744 78049 | 31279 47858 |
| 15TR | 64660 | 39406 |
| 30TR | 81637 | 30241 |
| 2TỶ | 650210 | 133147 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 43 | 49 |
| 200N | 334 | 284 |
| 400N | 2807 8469 4139 | 8770 3051 3111 |
| 1TR | 4910 | 0174 |
| 3TR | 98965 17140 69448 32862 82028 56326 90984 | 04715 05786 28160 56339 00256 75762 06473 |
| 10TR | 72307 89792 | 83862 98066 |
| 15TR | 28699 | 82254 |
| 30TR | 56300 | 47579 |
| 2TỶ | 729799 | 168287 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 12 | 82 | 45 |
| 200N | 860 | 240 | 533 |
| 400N | 6020 0915 3245 | 2133 0881 2310 | 5636 3905 9497 |
| 1TR | 9948 | 7515 | 0385 |
| 3TR | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
| 10TR | 89502 90713 | 31772 04960 | 20596 79670 |
| 15TR | 17483 | 92665 | 26055 |
| 30TR | 23776 | 19088 | 34607 |
| 2TỶ | 155156 | 210815 | 459200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 09 | 08 | 26 |
| 200N | 242 | 857 | 372 |
| 400N | 1684 8873 4175 | 6860 5479 3111 | 3005 7205 1719 |
| 1TR | 3716 | 9758 | 8674 |
| 3TR | 15934 00559 95993 60298 72606 51788 08333 | 50640 04974 82750 37466 38407 04054 59383 | 75659 77652 68756 15076 60093 70912 52074 |
| 10TR | 75373 10690 | 78570 67408 | 23957 32521 |
| 15TR | 48131 | 40721 | 54921 |
| 30TR | 48006 | 27290 | 99067 |
| 2TỶ | 082493 | 660752 | 066786 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 23 | 26 |
| 200N | 808 | 119 |
| 400N | 8126 7664 3701 | 7047 8380 3494 |
| 1TR | 2705 | 4701 |
| 3TR | 05354 50364 91799 16520 30523 31493 13043 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 |
| 10TR | 92786 18175 | 29227 64534 |
| 15TR | 17590 | 06384 |
| 30TR | 40233 | 00822 |
| 2TỶ | 786688 | 417381 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 93 | 33 | 56 |
| 200N | 559 | 502 | 119 |
| 400N | 3071 2578 7629 | 3965 5577 4388 | 5223 6944 3345 |
| 1TR | 7583 | 4547 | 5662 |
| 3TR | 42052 83847 57948 32345 23679 83723 23086 | 86868 45508 73473 13638 85074 90666 41477 | 37627 85555 10913 71049 47802 66685 73775 |
| 10TR | 58560 79183 | 00477 94856 | 66627 59439 |
| 15TR | 55250 | 93710 | 60951 |
| 30TR | 47528 | 08080 | 01239 |
| 2TỶ | 315683 | 900167 | 447955 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 92 | 83 |
| 200N | 400 | 303 |
| 400N | 2348 6200 6299 | 5771 8601 5321 |
| 1TR | 8923 | 0061 |
| 3TR | 82677 06255 03899 28051 02759 38749 04772 | 66352 06727 37744 56052 10983 76759 98122 |
| 10TR | 60110 21638 | 21080 36638 |
| 15TR | 70216 | 93241 |
| 30TR | 21522 | 72422 |
| 2TỶ | 954722 | 250326 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Thống kê XSMT 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 09/12/2025

Thống kê XSMN 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/12/2025

Thống kê XSMB 08/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/12/2025

Tin Nổi Bật
Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

Người đàn ông trúng 28 tỉ xổ số miền Nam: Lần đầu trúng đã cầm ngay 14 tờ độc đắc

số miền Nam ngày 4 tháng 12: Trúng hơn 600 triệu, nhận tiền mặt tiêu tết

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











