KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 31/03/2024
![]() |
|||
| Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
| TGE3 | 3K5 | ĐL3K5 | |
| 100N | 51 | 68 | 83 |
| 200N | 805 | 108 | 806 |
| 400N | 6323 0808 8538 | 6565 7210 2376 | 3008 1451 1399 |
| 1TR | 0393 | 6999 | 4659 |
| 3TR | 41375 05571 74635 88530 57943 56594 27002 | 34692 67729 38543 94555 30005 93620 39472 | 47667 12951 18384 03317 47157 78019 44199 |
| 10TR | 25584 10494 | 41189 12646 | 06396 64197 |
| 15TR | 45902 | 46910 | 65562 |
| 30TR | 92299 | 88222 | 25042 |
| 2TỶ | 237298 | 540769 | 721159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa | Thừa T. Huế |
| KT | KH | TTH | |
| 100N | 12 | 82 | 45 |
| 200N | 860 | 240 | 533 |
| 400N | 6020 0915 3245 | 2133 0881 2310 | 5636 3905 9497 |
| 1TR | 9948 | 7515 | 0385 |
| 3TR | 81926 22695 75582 86774 23470 88836 60882 | 79740 45290 31863 88880 00604 39396 58006 | 78559 20921 04207 78697 40759 30153 22286 |
| 10TR | 89502 90713 | 31772 04960 | 20596 79670 |
| 15TR | 17483 | 92665 | 26055 |
| 30TR | 23776 | 19088 | 34607 |
| 2TỶ | 155156 | 210815 | 459200 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1179 ngày 31/03/2024
05 12 13 17 40 41
Giá trị Jackpot
13,833,689,000
| Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
|---|---|---|---|
| Jackpot |
|
0 | 13,833,689,000 |
| Giải nhất |
|
22 | 10,000,000 |
| Giải nhì |
|
1,087 | 300,000 |
| Giải ba |
|
18,134 | 30,000 |
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2024
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 31/03/2024
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 31/03/2024 |
|
6 6 8 1 |
![]() |
|
| Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
| ĐB | 12-15-20-5-11-4-19-13 HZ 36909 |
| G.Nhất | 46217 |
| G.Nhì | 56679 32203 |
| G.Ba | 29726 90557 54987 59727 68447 57932 |
| G.Tư | 5581 4902 3035 7503 |
| G.Năm | 2059 7871 4346 0991 7274 7688 |
| G.Sáu | 183 311 228 |
| G.Bảy | 69 90 28 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/12/2025

Thống kê XSMB 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/12/2025

Thống kê XSMT 01/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/12/2025

Thống kê XSMN 30/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/11/2025

Thống kê XSMB 30/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam: Lộ diện những người trúng giải đặc biệt của 3 đài Tây Ninh – Bình Thuận – An Giang

Hàng loạt khách Đồng Nai trúng xổ số miền Nam, đại lý liên tục đổi thưởng

Xổ số miền Nam 27-11: Vĩnh Long xuất hiện 9 tờ trúng độc đắc, thêm hàng loạt vé trúng lớn được đổi thưởng

Công nhân TP.HCM trúng độc đắc 6 tỉ đồng xổ số miền Nam, nhận toàn bộ tiền mặt

VẬN MAY KHÔNG TƯỞNG: KHÁCH HÀNG "ẴM" TRỌN GIẢI ĐẶC BIỆT 2 TỶ VÀ GIẢI 8 CÙNG LÚC NGÀY 25/11

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100











