KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 48 | 86 |
| 200N | 816 | 278 |
| 400N | 2534 3169 4160 | 6582 5499 7437 |
| 1TR | 5069 | 1819 |
| 3TR | 06504 87275 95100 35771 53990 54794 31124 | 95155 10801 87805 96302 30572 49553 17069 |
| 10TR | 62017 96968 | 59825 46745 |
| 15TR | 83173 | 98606 |
| 30TR | 05122 | 17523 |
| 2TỶ | 509942 | 171834 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 87 | 42 |
| 200N | 796 | 556 |
| 400N | 6048 0410 3225 | 6382 5248 6543 |
| 1TR | 2312 | 7113 |
| 3TR | 63932 20842 23018 77219 95470 02280 26146 | 32965 30306 37314 97210 09514 96586 76728 |
| 10TR | 36232 16686 | 39652 95952 |
| 15TR | 21711 | 51643 |
| 30TR | 97139 | 29643 |
| 2TỶ | 182886 | 460878 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 60 | 04 | 44 |
| 200N | 796 | 505 | 647 |
| 400N | 5869 6069 9684 | 8880 6264 0368 | 3446 2013 4530 |
| 1TR | 2566 | 1345 | 8900 |
| 3TR | 29139 13897 51118 60343 68423 21971 40860 | 91731 01149 67070 48956 65096 88842 28784 | 86284 75249 14639 52639 09911 20723 79377 |
| 10TR | 49718 72306 | 01521 91868 | 05794 86629 |
| 15TR | 88921 | 83782 | 93487 |
| 30TR | 02223 | 30601 | 42455 |
| 2TỶ | 109734 | 609801 | 546701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 78 | 01 |
| 200N | 740 | 885 |
| 400N | 8936 1205 0321 | 9167 1182 0534 |
| 1TR | 9174 | 2403 |
| 3TR | 40648 98661 33681 10299 50791 01474 34808 | 77174 45565 72710 32475 51606 44291 16880 |
| 10TR | 24900 09069 | 36577 83775 |
| 15TR | 14084 | 09109 |
| 30TR | 26106 | 27468 |
| 2TỶ | 531344 | 711185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 27 | 86 | 80 |
| 200N | 669 | 276 | 436 |
| 400N | 9746 2240 1349 | 8161 0918 8328 | 8691 9053 7768 |
| 1TR | 8581 | 5782 | 0690 |
| 3TR | 06675 04763 18001 36715 18581 61994 15647 | 15583 19273 89410 37512 83903 94437 90697 | 28179 43182 88031 45631 63480 39858 60427 |
| 10TR | 38684 09496 | 24240 11041 | 45382 20196 |
| 15TR | 06508 | 63786 | 92999 |
| 30TR | 37234 | 25776 | 20434 |
| 2TỶ | 054408 | 375515 | 747266 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 83 | 36 |
| 200N | 389 | 713 |
| 400N | 6395 9679 9585 | 8263 2936 8121 |
| 1TR | 4854 | 2688 |
| 3TR | 57072 19200 55264 55622 96010 72029 17143 | 68318 52058 19375 22957 94850 43733 09728 |
| 10TR | 39295 79134 | 79345 26500 |
| 15TR | 81186 | 59416 |
| 30TR | 06079 | 94783 |
| 2TỶ | 707312 | 742202 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 43 | 01 |
| 200N | 827 | 787 |
| 400N | 6113 4073 1625 | 4753 2946 2652 |
| 1TR | 1816 | 1885 |
| 3TR | 53494 89528 17680 40751 78040 02921 73091 | 22232 81278 69185 70593 98144 34475 18416 |
| 10TR | 41267 93861 | 99520 11907 |
| 15TR | 12048 | 18414 |
| 30TR | 28911 | 70965 |
| 2TỶ | 421114 | 549095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 17/12/2025

Thống kê XSMB 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 17/12/2025

Thống kê XSMT 17/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 17/12/2025

Thống kê XSMN 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 16/12/2025

Thống kê XSMB 16/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 16/12/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 12 tỉ đồng xổ số miền Nam, khách vui mừng nhận tiền mặt

Cây vé 140 tờ trúng 2,1 tỉ xổ số miền Nam: Người Đồng Tháp may mắn với dãy số 24333

TP.HCM: 14 tờ vé số trúng độc đắc đài Kiên Giang, tổng trị giá 28 tỉ đồng

Vé số dãy 999999 trúng xổ số miền Nam ngày 13/12, dân mạng hào hứng “truy tìm”

Đoàn khách kéo đến đại lý ở An Giang nhận 16 tỉ đồng trúng xổ số miền Nam

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











