KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 29 | 04 |
| 200N | 235 | 539 |
| 400N | 7017 3480 3527 | 4752 6391 5591 |
| 1TR | 0290 | 1767 |
| 3TR | 46379 68988 56374 05269 75853 05960 85909 | 52775 46105 01783 68170 84820 92806 74089 |
| 10TR | 71217 87214 | 95710 48335 |
| 15TR | 87270 | 65693 |
| 30TR | 93690 | 33983 |
| 2TỶ | 801345 | 738646 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 38 | 14 |
| 200N | 284 | 065 |
| 400N | 6979 1009 1966 | 8562 2074 2672 |
| 1TR | 4199 | 6684 |
| 3TR | 06073 60623 63252 98132 39103 62769 09704 | 39579 49359 58674 10855 02681 60437 70969 |
| 10TR | 29665 55420 | 35102 35897 |
| 15TR | 16642 | 36148 |
| 30TR | 23009 | 51059 |
| 2TỶ | 540001 | 214561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 91 | 66 |
| 200N | 735 | 730 |
| 400N | 5649 0966 5019 | 1919 9543 4965 |
| 1TR | 3451 | 1340 |
| 3TR | 57393 53004 13102 28300 59136 53596 39178 | 78189 50352 43375 07034 74526 25451 51894 |
| 10TR | 27631 70983 | 70903 17073 |
| 15TR | 87711 | 20241 |
| 30TR | 17154 | 13812 |
| 2TỶ | 219617 | 080043 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 95 | 25 |
| 200N | 979 | 159 |
| 400N | 5697 6785 1003 | 0592 0824 5360 |
| 1TR | 5013 | 4665 |
| 3TR | 48567 98783 30147 67097 86157 36957 38702 | 14546 27093 12106 75184 75646 51575 30963 |
| 10TR | 26680 15282 | 06582 61725 |
| 15TR | 66140 | 63817 |
| 30TR | 54856 | 29704 |
| 2TỶ | 918392 | 642929 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 25 | 81 | 43 |
| 200N | 427 | 792 | 138 |
| 400N | 4781 7447 6713 | 0956 0214 9277 | 8105 6152 8195 |
| 1TR | 8162 | 7980 | 3405 |
| 3TR | 24501 04557 27622 86464 35353 74834 37319 | 70469 45067 00916 31995 51625 75260 60143 | 15039 04122 47862 61392 20173 36568 41005 |
| 10TR | 93793 52095 | 46123 87755 | 01227 08183 |
| 15TR | 87352 | 35673 | 65729 |
| 30TR | 07089 | 06284 | 18291 |
| 2TỶ | 095418 | 493618 | 249615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 56 | 61 |
| 200N | 248 | 101 |
| 400N | 5762 4112 5336 | 8814 8651 8243 |
| 1TR | 7651 | 3755 |
| 3TR | 95603 76269 69462 43411 69349 09648 76414 | 79572 71461 07725 49864 52091 10298 82755 |
| 10TR | 07002 79750 | 27171 65424 |
| 15TR | 18806 | 35136 |
| 30TR | 90168 | 11146 |
| 2TỶ | 124809 | 784251 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 20 | 80 | 79 |
| 200N | 835 | 715 | 784 |
| 400N | 3595 4342 2574 | 1890 2118 5252 | 6327 1922 6993 |
| 1TR | 1085 | 0030 | 2753 |
| 3TR | 05986 64284 08925 88591 95527 10915 95500 | 79423 47116 56485 68174 90123 96440 03213 | 14174 77819 16866 39183 92084 83536 37675 |
| 10TR | 56484 79430 | 17701 78247 | 68042 96342 |
| 15TR | 73470 | 51164 | 76872 |
| 30TR | 95349 | 89118 | 90667 |
| 2TỶ | 137538 | 331815 | 250809 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 12/11/2025

Thống kê XSMB 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 12/11/2025

Thống kê XSMT 12/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 12/11/2025

Thống kê XSMN 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 11/11/2025

Thống kê XSMB 11/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 11/11/2025

Tin Nổi Bật
Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

Xổ số miền Nam 9/11: Cần Thơ và Vĩnh Long tiếp tục có người trúng độc đắc

Cả xóm trúng độc đắc xổ số miền Nam: 13 tờ cùng dãy số 53 mang về 26 tỉ đồng

Xổ số miền Nam: Người mua ở TP.HCM và Đồng Tháp trúng độc đắc vé số Trà Vinh, An Giang

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











