KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 97 | 77 |
| 200N | 499 | 151 |
| 400N | 4428 2367 3281 | 0188 7924 2178 |
| 1TR | 5720 | 7224 |
| 3TR | 84357 80140 01871 49050 91561 98881 78494 | 54686 61969 75147 28529 26544 09138 02275 |
| 10TR | 68688 42529 | 89194 44827 |
| 15TR | 57240 | 52248 |
| 30TR | 93240 | 99564 |
| 2TỶ | 149124 | 733459 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 29 | 08 |
| 200N | 256 | 492 |
| 400N | 4724 9042 1493 | 3499 6538 0917 |
| 1TR | 8756 | 9188 |
| 3TR | 33745 15832 88447 92891 22109 36123 29634 | 09900 89838 38429 79767 01665 69343 72764 |
| 10TR | 08724 92711 | 82487 87814 |
| 15TR | 10255 | 39754 |
| 30TR | 74826 | 80751 |
| 2TỶ | 765063 | 738024 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 11 | 89 |
| 200N | 584 | 943 |
| 400N | 0115 9498 2919 | 9948 4387 1386 |
| 1TR | 1549 | 6525 |
| 3TR | 82151 00237 26472 34901 82999 33557 75062 | 03118 19573 02077 98081 47010 10774 12898 |
| 10TR | 93048 06198 | 09941 14966 |
| 15TR | 73337 | 84695 |
| 30TR | 26270 | 24578 |
| 2TỶ | 301378 | 612525 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 63 | 90 |
| 200N | 016 | 136 |
| 400N | 6488 7240 9614 | 0599 4241 6798 |
| 1TR | 5560 | 7941 |
| 3TR | 53809 33330 91744 38484 79624 57729 46649 | 82258 56359 91422 87957 27951 39260 44957 |
| 10TR | 53129 31265 | 89791 77818 |
| 15TR | 10240 | 35244 |
| 30TR | 21317 | 76648 |
| 2TỶ | 560715 | 285806 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 87 | 89 | 01 |
| 200N | 455 | 381 | 978 |
| 400N | 3665 6285 8503 | 6566 1127 9102 | 3891 9507 8256 |
| 1TR | 3131 | 7706 | 5582 |
| 3TR | 00944 10097 97958 64138 93275 64884 79857 | 07625 52088 85824 18011 51880 08305 99582 | 41302 91362 43280 27742 15707 43974 47397 |
| 10TR | 38010 71369 | 69382 35344 | 69233 82364 |
| 15TR | 47915 | 26567 | 67042 |
| 30TR | 89576 | 37528 | 62424 |
| 2TỶ | 379075 | 930366 | 880793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 28 | 99 |
| 200N | 140 | 375 |
| 400N | 9944 1923 0858 | 9264 9128 3117 |
| 1TR | 8436 | 0123 |
| 3TR | 83088 68111 76158 05137 92692 82812 58991 | 35408 68918 82027 39152 60423 66046 11986 |
| 10TR | 77369 65544 | 30176 29746 |
| 15TR | 13514 | 41143 |
| 30TR | 82554 | 78977 |
| 2TỶ | 033245 | 098519 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 52 | 33 | 70 |
| 200N | 691 | 741 | 542 |
| 400N | 2526 9816 7179 | 0281 2770 5972 | 0893 2573 8795 |
| 1TR | 3501 | 8196 | 5202 |
| 3TR | 60834 48446 93855 69789 34614 80609 34521 | 96187 52112 70404 74279 56224 07401 77975 | 75686 74621 05192 66505 10004 23351 39535 |
| 10TR | 01339 77195 | 95039 48252 | 40468 83962 |
| 15TR | 13185 | 18695 | 96284 |
| 30TR | 30708 | 05757 | 94287 |
| 2TỶ | 267709 | 602261 | 92681 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 19/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 19/11/2025

Thống kê XSMB 19/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 19/11/2025

Thống kê XSMT 19/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 19/11/2025

Thống kê XSMN 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 18/11/2025

Thống kê XSMB 18/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 18/11/2025

Tin Nổi Bật
Xổ số miền Nam 17/11: Tiệm vàng và đại lý vé số cùng đổi thưởng giải đặc biệt

Hàng loạt vé mang dãy số 888 trúng thưởng xổ số miền Nam ngày 16/11

TP.HCM: Loạt vé trúng 22 tỉ đồng xổ số miền Nam lộ diện, nhiều khách “hốt bạc” chỉ sau một lần mua ủng hộ

Mua vé cuối giờ, bất ngờ trúng 8 tỉ đồng: Cặp vợ chồng 60 tuổi chia lộc cho con cháu

Xổ số miền Nam 15/11: Hàng loạt vé trúng lớn tại Bình Dương, Trà Vinh, Vĩnh Long

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











