Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19413 |
G.Nhất | 42576 |
G.Nhì | 27030 91156 |
G.Ba | 97127 89150 44765 32629 55110 14759 |
G.Tư | 1452 7200 0160 0364 |
G.Năm | 2212 8108 5354 7283 3888 6220 |
G.Sáu | 281 787 848 |
G.Bảy | 24 25 57 27 |
Hải Phòng - 16/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7030 9150 5110 7200 0160 6220 | 281 | 1452 2212 | 7283 9413 | 0364 5354 24 | 4765 25 | 2576 1156 | 7127 787 57 27 | 8108 3888 848 | 2629 4759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 34881 |
G.Nhất | 96180 |
G.Nhì | 73972 67778 |
G.Ba | 03791 80255 72763 32899 40807 32155 |
G.Tư | 0169 1452 7056 8595 |
G.Năm | 0695 7884 5213 6757 2606 6747 |
G.Sáu | 992 664 221 |
G.Bảy | 86 27 73 99 |
Hải Phòng - 09/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6180 | 3791 221 4881 | 3972 1452 992 | 2763 5213 73 | 7884 664 | 0255 2155 8595 0695 | 7056 2606 86 | 0807 6757 6747 27 | 7778 | 2899 0169 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 54201 |
G.Nhất | 09404 |
G.Nhì | 67280 92111 |
G.Ba | 11389 75819 02787 07361 84783 40966 |
G.Tư | 5031 0390 6203 9360 |
G.Năm | 8929 5349 7761 3072 0402 6191 |
G.Sáu | 681 523 295 |
G.Bảy | 46 38 78 98 |
Hải Phòng - 02/10/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7280 0390 9360 | 2111 7361 5031 7761 6191 681 4201 | 3072 0402 | 4783 6203 523 | 9404 | 295 | 0966 46 | 2787 | 38 78 98 | 1389 5819 8929 5349 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 67847 |
G.Nhất | 63809 |
G.Nhì | 57040 98326 |
G.Ba | 59233 69403 46447 79604 85580 71721 |
G.Tư | 3415 7169 5172 6641 |
G.Năm | 3262 8127 4882 1086 3733 5031 |
G.Sáu | 538 647 843 |
G.Bảy | 01 45 64 81 |
Hải Phòng - 25/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7040 5580 | 1721 6641 5031 01 81 | 5172 3262 4882 | 9233 9403 3733 843 | 9604 64 | 3415 45 | 8326 1086 | 6447 8127 647 7847 | 538 | 3809 7169 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 63514 |
G.Nhất | 18512 |
G.Nhì | 08191 45716 |
G.Ba | 90549 58553 39412 69417 19973 30496 |
G.Tư | 8878 9239 2087 9566 |
G.Năm | 6917 9407 1763 9685 4694 2751 |
G.Sáu | 097 083 626 |
G.Bảy | 19 71 44 14 |
Hải Phòng - 18/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8191 2751 71 | 8512 9412 | 8553 9973 1763 083 | 4694 44 14 3514 | 9685 | 5716 0496 9566 626 | 9417 2087 6917 9407 097 | 8878 | 0549 9239 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 39208 |
G.Nhất | 24050 |
G.Nhì | 77529 01481 |
G.Ba | 80251 38296 09636 42910 10161 10350 |
G.Tư | 4557 4465 8376 2189 |
G.Năm | 7807 0874 5000 5573 2625 6820 |
G.Sáu | 954 225 890 |
G.Bảy | 19 34 09 17 |
Hải Phòng - 11/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4050 2910 0350 5000 6820 890 | 1481 0251 0161 | 5573 | 0874 954 34 | 4465 2625 225 | 8296 9636 8376 | 4557 7807 17 | 9208 | 7529 2189 19 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 99001 |
G.Nhất | 77284 |
G.Nhì | 74442 00326 |
G.Ba | 65053 68997 03903 64363 20065 95449 |
G.Tư | 5939 7669 2908 6385 |
G.Năm | 2860 9297 4382 1159 2084 4530 |
G.Sáu | 240 348 439 |
G.Bảy | 75 64 65 13 |
Hải Phòng - 04/09/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2860 4530 240 | 9001 | 4442 4382 | 5053 3903 4363 13 | 7284 2084 64 | 0065 6385 75 65 | 0326 | 8997 9297 | 2908 348 | 5449 5939 7669 1159 439 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep