Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 33433 |
G.Nhất | 08604 |
G.Nhì | 67230 95991 |
G.Ba | 75208 69141 28939 28965 35699 56768 |
G.Tư | 5330 6244 8993 2527 |
G.Năm | 3818 2676 8611 2062 1891 5737 |
G.Sáu | 250 536 897 |
G.Bảy | 02 36 92 70 |
Thái Bình - 10/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7230 5330 250 70 | 5991 9141 8611 1891 | 2062 02 92 | 8993 3433 | 8604 6244 | 8965 | 2676 536 36 | 2527 5737 897 | 5208 6768 3818 | 8939 5699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 13019 |
G.Nhất | 50617 |
G.Nhì | 15180 91632 |
G.Ba | 01974 69382 00253 89366 72676 03734 |
G.Tư | 7041 5228 6414 0086 |
G.Năm | 7366 4256 2470 9971 1908 6376 |
G.Sáu | 612 747 904 |
G.Bảy | 79 35 18 75 |
Thái Bình - 03/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5180 2470 | 7041 9971 | 1632 9382 612 | 0253 | 1974 3734 6414 904 | 35 75 | 9366 2676 0086 7366 4256 6376 | 0617 747 | 5228 1908 18 | 79 3019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 62370 |
G.Nhất | 22140 |
G.Nhì | 66101 10128 |
G.Ba | 08959 87032 50248 96365 49288 15323 |
G.Tư | 1552 2764 2136 3246 |
G.Năm | 4280 8922 4329 0133 6558 9547 |
G.Sáu | 288 465 577 |
G.Bảy | 59 76 85 43 |
Thái Bình - 24/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2140 4280 2370 | 6101 | 7032 1552 8922 | 5323 0133 43 | 2764 | 6365 465 85 | 2136 3246 76 | 9547 577 | 0128 0248 9288 6558 288 | 8959 4329 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 02319 |
G.Nhất | 07393 |
G.Nhì | 28772 35213 |
G.Ba | 37076 88882 82620 97754 95165 85323 |
G.Tư | 5070 2040 3105 2629 |
G.Năm | 3886 8764 3410 7419 7724 9134 |
G.Sáu | 055 457 015 |
G.Bảy | 20 80 04 98 |
Thái Bình - 17/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 5070 2040 3410 20 80 | 8772 8882 | 7393 5213 5323 | 7754 8764 7724 9134 04 | 5165 3105 055 015 | 7076 3886 | 457 | 98 | 2629 7419 2319 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 48124 |
G.Nhất | 27668 |
G.Nhì | 73455 20504 |
G.Ba | 71204 28261 00162 20468 08043 05376 |
G.Tư | 6262 5106 6722 1892 |
G.Năm | 3041 4333 1682 0425 1619 7958 |
G.Sáu | 563 382 719 |
G.Bảy | 82 91 23 04 |
Thái Bình - 03/02/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8261 3041 91 | 0162 6262 6722 1892 1682 382 82 | 8043 4333 563 23 | 0504 1204 04 8124 | 3455 0425 | 5376 5106 | 7668 0468 7958 | 1619 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 99085 |
G.Nhất | 64266 |
G.Nhì | 77121 98861 |
G.Ba | 22690 81728 73935 54835 68929 81393 |
G.Tư | 5968 7111 1777 1993 |
G.Năm | 7338 6821 1477 9822 9454 4790 |
G.Sáu | 231 903 978 |
G.Bảy | 96 57 60 78 |
Thái Bình - 27/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 4790 60 | 7121 8861 7111 6821 231 | 9822 | 1393 1993 903 | 9454 | 3935 4835 9085 | 4266 96 | 1777 1477 57 | 1728 5968 7338 978 78 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 00611 |
G.Nhất | 40294 |
G.Nhì | 88556 48782 |
G.Ba | 31953 36313 35544 91595 90478 00875 |
G.Tư | 9153 4786 6411 7132 |
G.Năm | 2949 7151 1795 4516 8969 0990 |
G.Sáu | 393 423 373 |
G.Bảy | 41 96 74 19 |
Thái Bình - 20/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 6411 7151 41 0611 | 8782 7132 | 1953 6313 9153 393 423 373 | 0294 5544 74 | 1595 0875 1795 | 8556 4786 4516 96 | 0478 | 2949 8969 19 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/04/2025

Thống kê XSMB 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 24/04/2025

Thống kê XSMT 24/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/04/2025

Thống kê XSMN 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/04/2025

Thống kê XSMB 23/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep