KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Bắc
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | Chúc |
| G.Nhất | Mừng |
| G.Nhì | ***** ***** |
| G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
| G.Tư | Năm Mới **** **** |
| G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
| G.Sáu | Quý *** Mão |
| G.Bảy | 2 0 2 3 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|
| Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
| ĐB | Chúc |
| G.Nhất | Mừng |
| G.Nhì | ***** ***** |
| G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
| G.Tư | Năm Mới **** **** |
| G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
| G.Sáu | Quý *** Mão |
| G.Bảy | 2 0 2 3 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/01/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023 |
|
3 8 2 0 |
![]() |
|
| Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
| ĐB | 16-9-6-17-2-19-3-14LK 91869 |
| G.Nhất | 62613 |
| G.Nhì | 89561 17438 |
| G.Ba | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
| G.Tư | 2455 1085 3800 5406 |
| G.Năm | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
| G.Sáu | 216 832 186 |
| G.Bảy | 18 36 82 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 19/01/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023 |
|
3 5 4 3 |
![]() |
|
| Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 10-3-13-1-12-15LP 62857 |
| G.Nhất | 24246 |
| G.Nhì | 65122 22745 |
| G.Ba | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
| G.Tư | 1463 1863 4482 5932 |
| G.Năm | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
| G.Sáu | 915 320 074 |
| G.Bảy | 26 23 57 96 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2023
| Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 18/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 18/01/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 18/01/2023 |
|
9 3 3 8 |
![]() |
|
| Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
| ĐB | 4-11-1-12-6-14LQ 45282 |
| G.Nhất | 76552 |
| G.Nhì | 51893 50516 |
| G.Ba | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
| G.Tư | 3342 4405 7005 3904 |
| G.Năm | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
| G.Sáu | 926 295 635 |
| G.Bảy | 69 04 35 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 17/01/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 17/01/2023 |
|
7 4 6 3 |
![]() |
|
| Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
| ĐB | 10-11-15-5-2-8LR 53363 |
| G.Nhất | 01443 |
| G.Nhì | 02569 17053 |
| G.Ba | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
| G.Tư | 7295 3401 0582 6328 |
| G.Năm | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
| G.Sáu | 197 642 529 |
| G.Bảy | 35 29 04 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2023
| Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023 |
|
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 16/01/2023
| Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 16/01/2023 |
|
5 5 3 0 |
![]() |
|
| Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
| ĐB | 12-4-14-13-15-8LS 48260 |
| G.Nhất | 83587 |
| G.Nhì | 79324 24955 |
| G.Ba | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
| G.Tư | 9999 2793 8423 8738 |
| G.Năm | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
| G.Sáu | 456 695 805 |
| G.Bảy | 53 07 71 23 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 10/12/2025

Thống kê XSMB 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 10/12/2025

Thống kê XSMT 10/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 10/12/2025

Thống kê XSMN 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 09/12/2025

Thống kê XSMB 09/12/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 09/12/2025

Tin Nổi Bật
TP.HCM: Vợ chồng trúng 10 tỉ đồng xổ số miền Nam, chọn gặp đại lý tại ngân hàng để nhận thưởng

Người bán vé số dạo trúng độc đắc 4 tỉ đồng xổ số miền Nam ngày 6/12

Đại lý miền Tây đổi thưởng hơn 14 tỉ đồng: Xổ số miền Nam đầu tháng 12 cực sôi động

Xổ số miền Nam ngày 6.12: Ba cây vé trúng hơn 5 tỉ đồng lần lượt lộ diện

Xổ số miền Nam: Hiện tượng trùng hợp hiếm gặp – Độc đắc liên tục “cập bến” Tây Ninh 3 ngày liền

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep











