KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung
![]() |
||
| Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
| PY | TTH | |
| 100N | 35 | 21 |
| 200N | 361 | 690 |
| 400N | 5722 4841 4300 | 4785 3314 1726 |
| 1TR | 7281 | 9508 |
| 3TR | 56282 62926 18381 60025 60904 93981 08229 | 44548 22514 34879 41720 40379 08179 51897 |
| 10TR | 15683 52490 | 71395 96674 |
| 15TR | 52948 | 62018 |
| 30TR | 01339 | 03602 |
| 2TỶ | 75365 | 92044 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
| KT | KH | |
| 100N | 36 | 53 |
| 200N | 566 | 388 |
| 400N | 9840 1604 5070 | 8791 3453 5302 |
| 1TR | 0247 | 7567 |
| 3TR | 14612 18347 19786 44330 82465 07360 74436 | 64801 15776 35290 91042 85806 72658 71947 |
| 10TR | 67931 59225 | 64464 33751 |
| 15TR | 92377 | 83703 |
| 30TR | 58149 | 43672 |
| 2TỶ | 04050 | 66702 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
| DNG | QNG | DNO | |
| 100N | 80 | 44 | 81 |
| 200N | 571 | 913 | 848 |
| 400N | 6150 9209 3583 | 6287 8645 7572 | 5574 1886 7608 |
| 1TR | 6261 | 3513 | 0830 |
| 3TR | 81822 63973 60636 83731 48619 82562 48182 | 25252 01168 39233 68890 05361 15466 50589 | 86554 53976 03373 64828 44847 34983 60621 |
| 10TR | 02330 26060 | 05114 96131 | 67654 81151 |
| 15TR | 17421 | 75920 | 32380 |
| 30TR | 93038 | 36972 | 68038 |
| 2TỶ | 60923 | 65290 | 24495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
| GL | NT | |
| 100N | 40 | 51 |
| 200N | 316 | 904 |
| 400N | 4575 5894 2077 | 0052 1141 7401 |
| 1TR | 2644 | 9632 |
| 3TR | 02073 29770 64222 28305 63313 78092 94540 | 98147 59954 56721 87900 71160 51767 39140 |
| 10TR | 79599 90402 | 29596 95692 |
| 15TR | 59792 | 81585 |
| 30TR | 15583 | 01421 |
| 2TỶ | 01076 | 55412 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
| Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
| BDI | QT | QB | |
| 100N | 19 | 07 | 16 |
| 200N | 091 | 596 | 466 |
| 400N | 3789 2083 7906 | 6638 5800 7583 | 0597 8724 5910 |
| 1TR | 4944 | 5656 | 1409 |
| 3TR | 55710 01988 84869 78811 84015 22941 62621 | 50200 93110 47617 07096 51434 84671 94399 | 44241 01308 91904 41927 38953 90508 90608 |
| 10TR | 53116 94306 | 48046 72520 | 19770 46759 |
| 15TR | 15710 | 21280 | 57204 |
| 30TR | 29770 | 44160 | 26764 |
| 2TỶ | 21884 | 51604 | 31572 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
| DNG | KH | |
| 100N | 50 | 82 |
| 200N | 463 | 548 |
| 400N | 2566 2255 7805 | 2244 3566 3414 |
| 1TR | 9877 | 3453 |
| 3TR | 95427 87386 35484 71971 87849 47099 54444 | 91598 48879 73319 87407 24878 34259 49691 |
| 10TR | 18400 11076 | 74764 38206 |
| 15TR | 38168 | 99204 |
| 30TR | 34564 | 64047 |
| 2TỶ | 49460 | 79984 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
| Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
| DLK | QNM | |
| 100N | 68 | 23 |
| 200N | 043 | 411 |
| 400N | 0015 4278 9254 | 4988 6294 0087 |
| 1TR | 6168 | 6411 |
| 3TR | 70244 12037 95507 06795 32057 52243 67363 | 19719 88928 93264 26428 96407 62287 51363 |
| 10TR | 22988 17020 | 19413 27579 |
| 15TR | 83099 | 17848 |
| 30TR | 14307 | 71221 |
| 2TỶ | 84719 | 26198 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 14/11/2025

Thống kê XSMB 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 14/11/2025

Thống kê XSMT 14/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 14/11/2025

Thống kê XSMN 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 13/11/2025

Thống kê XSMB 13/11/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 13/11/2025

Tin Nổi Bật
Trúng độc đắc 10 tỉ đồng xổ số miền Nam: Khách Đồng Tháp vui mừng nhận chuyển khoản

Xổ số miền Nam ngày 13/11: Tây Ninh tiếp tục “nổ” giải đặc biệt 3 ngày liên tiếp

Giải độc đắc xổ số miền Nam 'nổ' liên tục ở Tây Ninh, nhiều người đổi đời sau một đêm

Nhiều người miền Tây trúng hơn 40 tỉ đồng từ vé số miền Nam, đại lý liên tục tiếp khách đổi thưởng

Hàng loạt vé trúng lớn trong kỳ quay xổ số miền Nam ngày 10/11 – Nhiều người “xin vía” trúng độc đắc

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung











