Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 86970 |
G.Nhất | 61902 |
G.Nhì | 47496 19704 |
G.Ba | 07410 21072 32603 02932 70322 17616 |
G.Tư | 0412 2096 4461 5415 |
G.Năm | 0300 2153 6253 8716 0693 0278 |
G.Sáu | 143 781 802 |
G.Bảy | 91 85 22 55 |
Bắc Ninh - 30/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7410 0300 6970 | 4461 781 91 | 1902 1072 2932 0322 0412 802 22 | 2603 2153 6253 0693 143 | 9704 | 5415 85 55 | 7496 7616 2096 8716 | 0278 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 50864 |
G.Nhất | 68300 |
G.Nhì | 37760 57389 |
G.Ba | 21074 82761 67429 12789 16506 74341 |
G.Tư | 0198 6549 8786 1493 |
G.Năm | 3340 3576 8058 3621 2543 1571 |
G.Sáu | 000 557 147 |
G.Bảy | 35 51 05 56 |
Bắc Ninh - 23/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8300 7760 3340 000 | 2761 4341 3621 1571 51 | 1493 2543 | 1074 0864 | 35 05 | 6506 8786 3576 56 | 557 147 | 0198 8058 | 7389 7429 2789 6549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 57055 |
G.Nhất | 97050 |
G.Nhì | 78821 33120 |
G.Ba | 62800 69276 90514 65831 67687 23103 |
G.Tư | 7043 0657 6837 1130 |
G.Năm | 8499 5207 7571 9615 8038 3165 |
G.Sáu | 708 531 501 |
G.Bảy | 33 91 44 56 |
Bắc Ninh - 16/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7050 3120 2800 1130 | 8821 5831 7571 531 501 91 | 3103 7043 33 | 0514 44 | 9615 3165 7055 | 9276 56 | 7687 0657 6837 5207 | 8038 708 | 8499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 42534 |
G.Nhất | 54742 |
G.Nhì | 66286 33172 |
G.Ba | 33499 93616 35181 47409 72434 07599 |
G.Tư | 6191 9863 6324 0364 |
G.Năm | 9118 1950 6742 9060 9552 3414 |
G.Sáu | 197 878 921 |
G.Bảy | 26 84 97 76 |
Bắc Ninh - 09/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1950 9060 | 5181 6191 921 | 4742 3172 6742 9552 | 9863 | 2434 6324 0364 3414 84 2534 | 6286 3616 26 76 | 197 97 | 9118 878 | 3499 7409 7599 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 29160 |
G.Nhất | 45953 |
G.Nhì | 90599 18611 |
G.Ba | 40175 68943 80881 71402 95769 58450 |
G.Tư | 0115 9224 1102 6307 |
G.Năm | 1034 8179 8168 0588 1069 6759 |
G.Sáu | 111 368 541 |
G.Bảy | 78 11 33 43 |
Bắc Ninh - 02/07/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8450 9160 | 8611 0881 111 541 11 | 1402 1102 | 5953 8943 33 43 | 9224 1034 | 0175 0115 | 6307 | 8168 0588 368 78 | 0599 5769 8179 1069 6759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 81557 |
G.Nhất | 73117 |
G.Nhì | 79792 31310 |
G.Ba | 00580 02866 00819 26065 56550 54529 |
G.Tư | 3864 3125 5235 0723 |
G.Năm | 8566 3020 6780 9456 8923 5165 |
G.Sáu | 529 929 354 |
G.Bảy | 85 28 53 41 |
Bắc Ninh - 25/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1310 0580 6550 3020 6780 | 41 | 9792 | 0723 8923 53 | 3864 354 | 6065 3125 5235 5165 85 | 2866 8566 9456 | 3117 1557 | 28 | 0819 4529 529 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 97343 |
G.Nhất | 00372 |
G.Nhì | 48663 00737 |
G.Ba | 42744 75863 21847 25286 31327 84970 |
G.Tư | 6763 8963 1069 3847 |
G.Năm | 8494 4270 7715 0225 5287 7542 |
G.Sáu | 024 585 622 |
G.Bảy | 97 61 07 96 |
Bắc Ninh - 18/06/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4970 4270 | 61 | 0372 7542 622 | 8663 5863 6763 8963 7343 | 2744 8494 024 | 7715 0225 585 | 5286 96 | 0737 1847 1327 3847 5287 97 07 | 1069 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

Thống kê XSMT 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 03/05/2025

Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep