Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3PL-11PL-4PL-6PL-8PL-10PL 96009 |
G.Nhất | 44382 |
G.Nhì | 87663 47779 |
G.Ba | 74477 15968 09011 33834 70482 41067 |
G.Tư | 4831 1977 8411 9709 |
G.Năm | 3608 0942 3047 2177 7314 9471 |
G.Sáu | 379 642 166 |
G.Bảy | 53 32 45 27 |
Bắc Ninh - 15/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9011 4831 8411 9471 | 4382 0482 0942 642 32 | 7663 53 | 3834 7314 | 45 | 166 | 4477 1067 1977 3047 2177 27 | 5968 3608 | 7779 9709 379 6009 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 11PC-5PC-15PC-14PC-6PC-3PC 29115 |
G.Nhất | 43952 |
G.Nhì | 36600 38923 |
G.Ba | 87458 81344 94627 22185 45819 73892 |
G.Tư | 4696 1887 4053 3248 |
G.Năm | 3562 5881 6549 7199 3795 3803 |
G.Sáu | 896 267 012 |
G.Bảy | 62 64 80 17 |
Bắc Ninh - 08/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6600 80 | 5881 | 3952 3892 3562 012 62 | 8923 4053 3803 | 1344 64 | 2185 3795 9115 | 4696 896 | 4627 1887 267 17 | 7458 3248 | 5819 6549 7199 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 1NU-7NU-4NU-5NU-10NU-9NU 62712 |
G.Nhất | 70945 |
G.Nhì | 26438 57221 |
G.Ba | 09918 08592 11995 12421 98540 52751 |
G.Tư | 3188 7829 8910 2040 |
G.Năm | 3005 1798 8185 9883 7738 4979 |
G.Sáu | 193 717 085 |
G.Bảy | 76 77 99 41 |
Bắc Ninh - 01/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8540 8910 2040 | 7221 2421 2751 41 | 8592 2712 | 9883 193 | 0945 1995 3005 8185 085 | 76 | 717 77 | 6438 9918 3188 1798 7738 | 7829 4979 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 4NL-14NL-10NL-3NL-7NL-8NL 85856 |
G.Nhất | 14730 |
G.Nhì | 32232 32652 |
G.Ba | 00769 73055 50883 82745 99811 09085 |
G.Tư | 6471 6503 8288 6323 |
G.Năm | 0815 1047 2206 2694 1420 5992 |
G.Sáu | 070 761 587 |
G.Bảy | 79 70 40 74 |
Bắc Ninh - 24/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 1420 070 70 40 | 9811 6471 761 | 2232 2652 5992 | 0883 6503 6323 | 2694 74 | 3055 2745 9085 0815 | 2206 5856 | 1047 587 | 8288 | 0769 79 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 5NC-7NC-9NC-14NC-3NC-10NC 99342 |
G.Nhất | 53462 |
G.Nhì | 60892 76010 |
G.Ba | 08172 04710 89384 38556 56517 44121 |
G.Tư | 6524 9263 8444 5561 |
G.Năm | 8015 8646 4057 6037 3332 3728 |
G.Sáu | 192 729 801 |
G.Bảy | 87 23 66 46 |
Bắc Ninh - 17/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 4710 | 4121 5561 801 | 3462 0892 8172 3332 192 9342 | 9263 23 | 9384 6524 8444 | 8015 | 8556 8646 66 46 | 6517 4057 6037 87 | 3728 | 729 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15MU-7MU-4MU-1MU-11MU-9MU 43595 |
G.Nhất | 16549 |
G.Nhì | 57132 84372 |
G.Ba | 15670 55432 05691 97496 48100 98921 |
G.Tư | 7384 0606 4163 2810 |
G.Năm | 4875 0087 5578 0863 7466 0519 |
G.Sáu | 267 811 781 |
G.Bảy | 71 60 53 76 |
Bắc Ninh - 10/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 8100 2810 60 | 5691 8921 811 781 71 | 7132 4372 5432 | 4163 0863 53 | 7384 | 4875 3595 | 7496 0606 7466 76 | 0087 267 | 5578 | 6549 0519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 6ML-9ML-2ML-3ML-1ML-11ML 07267 |
G.Nhất | 18214 |
G.Nhì | 36604 45461 |
G.Ba | 30178 97124 17724 24779 77674 48280 |
G.Tư | 4552 0450 3344 6928 |
G.Năm | 9247 9087 8812 7576 5399 7902 |
G.Sáu | 050 978 222 |
G.Bảy | 91 56 69 39 |
Bắc Ninh - 03/11/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8280 0450 050 | 5461 91 | 4552 8812 7902 222 | 8214 6604 7124 7724 7674 3344 | 7576 56 | 9247 9087 7267 | 0178 6928 978 | 4779 5399 69 39 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep