Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ tư
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | Chúc |
G.Nhất | Mừng |
G.Nhì | ***** ***** |
G.Ba | ***** ***** ***** ***** ***** ***** |
G.Tư | Năm Mới **** **** |
G.Năm | **** **** **** **** **** **** |
G.Sáu | Xuân Nhâm Dần |
G.Bảy | 2 0 2 2 |
Bắc Ninh - 02/02/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0 | 2 2 2 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 14-2-10-1-13-4RL 98409 |
G.Nhất | 61525 |
G.Nhì | 04729 15344 |
G.Ba | 99637 27607 54052 79037 87494 62664 |
G.Tư | 9685 3585 8401 9944 |
G.Năm | 2343 8963 6818 6319 9068 7270 |
G.Sáu | 924 747 122 |
G.Bảy | 71 92 43 55 |
Bắc Ninh - 26/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7270 | 8401 71 | 4052 122 92 | 2343 8963 43 | 5344 7494 2664 9944 924 | 1525 9685 3585 55 | 9637 7607 9037 747 | 6818 9068 | 4729 6319 8409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 3-12-6-1-14-4RC 76930 |
G.Nhất | 48843 |
G.Nhì | 41006 76053 |
G.Ba | 77833 47386 77768 37997 13541 78878 |
G.Tư | 8261 3990 8384 7358 |
G.Năm | 1925 0958 1946 9108 8203 1335 |
G.Sáu | 938 896 778 |
G.Bảy | 93 91 60 54 |
Bắc Ninh - 19/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3990 60 6930 | 3541 8261 91 | 8843 6053 7833 8203 93 | 8384 54 | 1925 1335 | 1006 7386 1946 896 | 7997 | 7768 8878 7358 0958 9108 938 778 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 15-7-8-1-10-14QU 88903 |
G.Nhất | 02061 |
G.Nhì | 93869 59013 |
G.Ba | 92993 06177 46619 09194 97034 31473 |
G.Tư | 6118 3319 7592 2055 |
G.Năm | 8692 8116 0453 5091 3093 5985 |
G.Sáu | 551 560 756 |
G.Bảy | 20 41 49 07 |
Bắc Ninh - 12/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
560 20 | 2061 5091 551 41 | 7592 8692 | 9013 2993 1473 0453 3093 8903 | 9194 7034 | 2055 5985 | 8116 756 | 6177 07 | 6118 | 3869 6619 3319 49 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9QL-2QL-15QL-5QL-11QL-7QL 10619 |
G.Nhất | 38905 |
G.Nhì | 13039 16537 |
G.Ba | 26887 43941 68365 54760 52668 45771 |
G.Tư | 5792 9969 1687 3575 |
G.Năm | 2988 1861 0459 7330 4770 1692 |
G.Sáu | 588 225 041 |
G.Bảy | 50 56 28 84 |
Bắc Ninh - 05/01/22
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4760 7330 4770 50 | 3941 5771 1861 041 | 5792 1692 | 84 | 8905 8365 3575 225 | 56 | 6537 6887 1687 | 2668 2988 588 28 | 3039 9969 0459 0619 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 8QC-7QC-12QC-15QC-1QC-13QC 13977 |
G.Nhất | 34852 |
G.Nhì | 54309 98902 |
G.Ba | 98841 61545 24183 95816 39512 48316 |
G.Tư | 3788 9307 7068 3241 |
G.Năm | 3005 8390 9069 3853 2746 2257 |
G.Sáu | 595 243 069 |
G.Bảy | 23 94 14 12 |
Bắc Ninh - 29/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8390 | 8841 3241 | 4852 8902 9512 12 | 4183 3853 243 23 | 94 14 | 1545 3005 595 | 5816 8316 2746 | 9307 2257 3977 | 3788 7068 | 4309 9069 069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ tư | Bắc Ninh |
ĐB | 9PU-4PU-13PU-10PU-7PU-14PU 09078 |
G.Nhất | 85552 |
G.Nhì | 35444 38881 |
G.Ba | 54633 31208 54011 62244 64328 13749 |
G.Tư | 0511 7613 2562 2478 |
G.Năm | 4668 4642 4046 8123 1017 3403 |
G.Sáu | 425 222 603 |
G.Bảy | 02 28 73 64 |
Bắc Ninh - 22/12/21
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8881 4011 0511 | 5552 2562 4642 222 02 | 4633 7613 8123 3403 603 73 | 5444 2244 64 | 425 | 4046 | 1017 | 1208 4328 2478 4668 28 9078 | 3749 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep