KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN Ngày 18/01/2023
|
KẾT QUẢ XỔ SỐ Bắc Ninh
|
|
| www.doisotrung.com.vn | |
| Thứ tư | Bắc Ninh |
| ĐB | 4-11-1-12-6-14LQ 45282 |
| G.Nhất | 76552 |
| G.Nhì | 51893 50516 |
| G.Ba | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
| G.Tư | 3342 4405 7005 3904 |
| G.Năm | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
| G.Sáu | 926 295 635 |
| G.Bảy | 69 04 35 86 |
Bắc Ninh - 18/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6740 4030 7580 4260 | 0501 2381 | 6552 1752 3342 5282 | 1893 | 2764 3904 04 | 7335 4405 7005 295 635 35 | 0516 8866 3556 926 86 | 3127 | 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đồng Nai
|
|
| Thứ tư | Loại vé: 1K3 |
| 100N | 98 |
| 200N | 866 |
| 400N | 5945 4917 5145 |
| 1TR | 3508 |
| 3TR | 18524 94853 87015 01540 79144 00551 53351 |
| 10TR | 10513 46375 |
| 15TR | 83480 |
| 30TR | 05581 |
| 2TỶ | 698207 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đồng Nai ngày 18/01/23
| 0 | 07 08 | 5 | 53 51 51 |
| 1 | 13 15 17 | 6 | 66 |
| 2 | 24 | 7 | 75 |
| 3 | 8 | 81 80 | |
| 4 | 40 44 45 45 | 9 | 98 |
Đồng Nai - 18/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1540 3480 | 0551 3351 5581 | 4853 0513 | 8524 9144 | 5945 5145 7015 6375 | 866 | 4917 8207 | 98 3508 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
| 100N | 08 |
| 200N | 023 |
| 400N | 8407 2486 7309 |
| 1TR | 4536 |
| 3TR | 00176 32605 16273 79995 49821 45990 95935 |
| 10TR | 82507 80108 |
| 15TR | 29088 |
| 30TR | 26393 |
| 2TỶ | 363263 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Cần Thơ ngày 18/01/23
| 0 | 07 08 05 07 09 08 | 5 | |
| 1 | 6 | 63 | |
| 2 | 21 23 | 7 | 76 73 |
| 3 | 35 36 | 8 | 88 86 |
| 4 | 9 | 93 95 90 |
Cần Thơ - 18/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5990 | 9821 | 023 6273 6393 3263 | 2605 9995 5935 | 2486 4536 0176 | 8407 2507 | 08 0108 9088 | 7309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng
|
|
| Thứ tư | Loại vé: K3T1 |
| 100N | 51 |
| 200N | 783 |
| 400N | 1676 9043 4465 |
| 1TR | 9421 |
| 3TR | 27150 67563 29511 44994 99874 48634 67910 |
| 10TR | 04115 43628 |
| 15TR | 80851 |
| 30TR | 03394 |
| 2TỶ | 003168 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Sóc Trăng ngày 18/01/23
| 0 | 5 | 51 50 51 | |
| 1 | 15 11 10 | 6 | 68 63 65 |
| 2 | 28 21 | 7 | 74 76 |
| 3 | 34 | 8 | 83 |
| 4 | 43 | 9 | 94 94 |
Sóc Trăng - 18/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7150 7910 | 51 9421 9511 0851 | 783 9043 7563 | 4994 9874 8634 3394 | 4465 4115 | 1676 | 3628 3168 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Đà Nẵng
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 45 |
| 200N | 417 |
| 400N | 6345 5519 6561 |
| 1TR | 2880 |
| 3TR | 12828 12235 66051 12365 07483 91511 23691 |
| 10TR | 73692 90539 |
| 15TR | 13877 |
| 30TR | 71905 |
| 2TỶ | 295701 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Đà Nẵng ngày 18/01/23
| 0 | 01 05 | 5 | 51 |
| 1 | 11 19 17 | 6 | 65 61 |
| 2 | 28 | 7 | 77 |
| 3 | 39 35 | 8 | 83 80 |
| 4 | 45 45 | 9 | 92 91 |
Đà Nẵng - 18/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2880 | 6561 6051 1511 3691 5701 | 3692 | 7483 | 45 6345 2235 2365 1905 | 417 3877 | 2828 | 5519 0539 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Khánh Hòa
|
|
| Thứ tư | Loại vé: |
| 100N | 24 |
| 200N | 939 |
| 400N | 3649 4563 4513 |
| 1TR | 6904 |
| 3TR | 87408 48562 78732 89016 09230 58439 25733 |
| 10TR | 69652 64299 |
| 15TR | 86266 |
| 30TR | 25406 |
| 2TỶ | 582736 |
Bảng Loto Hàng Chục xổ số Khánh Hòa ngày 18/01/23
| 0 | 06 08 04 | 5 | 52 |
| 1 | 16 13 | 6 | 66 62 63 |
| 2 | 24 | 7 | |
| 3 | 36 32 30 39 33 39 | 8 | |
| 4 | 49 | 9 | 99 |
Khánh Hòa - 18/01/23
| 0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9230 | 8562 8732 9652 | 4563 4513 5733 | 24 6904 | 9016 6266 5406 2736 | 7408 | 939 3649 8439 4299 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/10/2025

Thống kê XSMB 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 27/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/10/2025

Thống kê XSMT 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/10/2025

Thống kê XSMN 26/10/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/10/2025

Tin Nổi Bật
Hai khách trúng độc đắc hơn 6 tỉ đồng xổ số miền Nam: Chuyện may mắn từ Tây Ninh và Vĩnh Long

Đề xuất phát hành vé số mệnh giá 20.000 đồng, giải đặc biệt trúng đến 4,5 tỉ đồng

Xổ số kiến thiết miền Nam chi trả hơn 56.762 tỷ đồng trong 9 tháng đầu năm 2025

Nhiều người trúng thưởng lớn sau kỳ quay xổ số miền Nam ngày 23/10. Đồng Nai và TP.HCM liên tiếp có vé trúng giải cao, tiền mặt trao tận tay!

TỪ 25/10: XỔ SỐ CÀO TP.HCM TĂNG GIẢI ĐẶC BIỆT LÊN 1 TỶ ĐỒNG – CƠ HỘI TRÚNG LỚN CHƯA TỪNG CÓ!

| trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
| ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
| con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
| con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
| con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
| cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
| con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
| con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
| co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
| bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
| con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
| con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
| rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
| ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
| con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
| con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
| ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
| con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
| con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
| con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
| meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
| meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
| rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
| con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
| con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
| con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
| con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
| conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
| con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
| con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
| con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
| ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
| ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
| tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
| ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
| ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
| ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
| than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100









