Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 23832 |
G.Nhất | 69751 |
G.Nhì | 92082 38776 |
G.Ba | 19204 68990 15227 01995 38172 36148 |
G.Tư | 2320 9923 7092 1980 |
G.Năm | 9573 6000 8310 4765 0471 9579 |
G.Sáu | 658 433 599 |
G.Bảy | 99 47 29 06 |
Hải Phòng - 12/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8990 2320 1980 6000 8310 | 9751 0471 | 2082 8172 7092 3832 | 9923 9573 433 | 9204 | 1995 4765 | 8776 06 | 5227 47 | 6148 658 | 9579 599 99 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 89997 |
G.Nhất | 50233 |
G.Nhì | 23876 28274 |
G.Ba | 96544 10766 60246 43661 19140 29706 |
G.Tư | 6365 7696 9144 9131 |
G.Năm | 0331 6277 5646 0148 0830 8005 |
G.Sáu | 769 998 851 |
G.Bảy | 73 76 58 20 |
Hải Phòng - 05/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9140 0830 20 | 3661 9131 0331 851 | 0233 73 | 8274 6544 9144 | 6365 8005 | 3876 0766 0246 9706 7696 5646 76 | 6277 9997 | 0148 998 58 | 769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 45949 |
G.Nhất | 17004 |
G.Nhì | 73541 79646 |
G.Ba | 76010 02270 18071 27450 38469 11510 |
G.Tư | 5126 8043 1822 6943 |
G.Năm | 1716 5068 0623 4272 8863 8413 |
G.Sáu | 101 985 378 |
G.Bảy | 78 77 38 79 |
Hải Phòng - 29/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6010 2270 7450 1510 | 3541 8071 101 | 1822 4272 | 8043 6943 0623 8863 8413 | 7004 | 985 | 9646 5126 1716 | 77 | 5068 378 78 38 | 8469 79 5949 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 91788 |
G.Nhất | 83900 |
G.Nhì | 12419 11006 |
G.Ba | 97960 49867 65231 29851 22460 09794 |
G.Tư | 8818 4437 3933 5223 |
G.Năm | 2805 3043 3111 8234 9755 5609 |
G.Sáu | 426 268 667 |
G.Bảy | 73 89 38 72 |
Hải Phòng - 22/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3900 7960 2460 | 5231 9851 3111 | 72 | 3933 5223 3043 73 | 9794 8234 | 2805 9755 | 1006 426 | 9867 4437 667 | 8818 268 38 1788 | 2419 5609 89 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 61468 |
G.Nhất | 35297 |
G.Nhì | 32242 69265 |
G.Ba | 73131 07763 16932 55784 85843 59652 |
G.Tư | 7041 5849 0992 9134 |
G.Năm | 3880 5054 9946 9149 0256 5820 |
G.Sáu | 548 185 913 |
G.Bảy | 90 71 65 16 |
Hải Phòng - 15/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3880 5820 90 | 3131 7041 71 | 2242 6932 9652 0992 | 7763 5843 913 | 5784 9134 5054 | 9265 185 65 | 9946 0256 16 | 5297 | 548 1468 | 5849 9149 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 19927 |
G.Nhất | 77915 |
G.Nhì | 20653 30805 |
G.Ba | 63157 21056 07462 01445 34170 04612 |
G.Tư | 5469 8717 0439 5544 |
G.Năm | 1286 7859 5729 5092 1546 4988 |
G.Sáu | 754 093 071 |
G.Bảy | 50 34 93 19 |
Hải Phòng - 08/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 50 | 071 | 7462 4612 5092 | 0653 093 93 | 5544 754 34 | 7915 0805 1445 | 1056 1286 1546 | 3157 8717 9927 | 4988 | 5469 0439 7859 5729 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 10688 |
G.Nhất | 93405 |
G.Nhì | 72877 93526 |
G.Ba | 01073 18444 71008 73620 36962 51692 |
G.Tư | 0131 6974 1285 1636 |
G.Năm | 8663 1452 5092 6683 1137 8894 |
G.Sáu | 589 526 722 |
G.Bảy | 17 11 36 89 |
Hải Phòng - 01/08/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3620 | 0131 11 | 6962 1692 1452 5092 722 | 1073 8663 6683 | 8444 6974 8894 | 3405 1285 | 3526 1636 526 36 | 2877 1137 17 | 1008 0688 | 589 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep