Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 98712 |
G.Nhất | 69595 |
G.Nhì | 91119 46734 |
G.Ba | 02090 17606 88076 37901 07418 32834 |
G.Tư | 6278 0697 8870 4190 |
G.Năm | 6016 1028 5902 1723 4577 4151 |
G.Sáu | 842 279 534 |
G.Bảy | 72 93 59 95 |
Hải Phòng - 19/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2090 8870 4190 | 7901 4151 | 5902 842 72 8712 | 1723 93 | 6734 2834 534 | 9595 95 | 7606 8076 6016 | 0697 4577 | 7418 6278 1028 | 1119 279 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 64123 |
G.Nhất | 01125 |
G.Nhì | 82681 87896 |
G.Ba | 54025 73636 86397 40105 41552 14033 |
G.Tư | 9292 5965 9939 2710 |
G.Năm | 2027 9145 8854 1524 0492 1692 |
G.Sáu | 777 601 603 |
G.Bảy | 85 10 41 05 |
Hải Phòng - 12/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2710 10 | 2681 601 41 | 1552 9292 0492 1692 | 4033 603 4123 | 8854 1524 | 1125 4025 0105 5965 9145 85 05 | 7896 3636 | 6397 2027 777 | 9939 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 29380 |
G.Nhất | 27404 |
G.Nhì | 83301 94683 |
G.Ba | 46203 44537 92409 14730 02097 34588 |
G.Tư | 6288 2789 7381 7008 |
G.Năm | 3794 8352 8206 5261 3959 4096 |
G.Sáu | 057 585 478 |
G.Bảy | 46 56 07 72 |
Hải Phòng - 05/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4730 9380 | 3301 7381 5261 | 8352 72 | 4683 6203 | 7404 3794 | 585 | 8206 4096 46 56 | 4537 2097 057 07 | 4588 6288 7008 478 | 2409 2789 3959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 36219 |
G.Nhất | 73288 |
G.Nhì | 84024 83588 |
G.Ba | 18992 84438 38347 75239 46160 35794 |
G.Tư | 4846 3867 0324 0647 |
G.Năm | 4209 5262 8099 7779 5464 6055 |
G.Sáu | 505 549 813 |
G.Bảy | 67 85 14 37 |
Hải Phòng - 28/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6160 | 8992 5262 | 813 | 4024 5794 0324 5464 14 | 6055 505 85 | 4846 | 8347 3867 0647 67 37 | 3288 3588 4438 | 5239 4209 8099 7779 549 6219 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 83532 |
G.Nhất | 09300 |
G.Nhì | 77816 98714 |
G.Ba | 92179 89071 93069 34634 27689 08228 |
G.Tư | 7824 4247 2253 5909 |
G.Năm | 7470 9844 3234 5424 2924 6004 |
G.Sáu | 983 874 048 |
G.Bảy | 75 50 58 73 |
Hải Phòng - 21/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9300 7470 50 | 9071 | 3532 | 2253 983 73 | 8714 4634 7824 9844 3234 5424 2924 6004 874 | 75 | 7816 | 4247 | 8228 048 58 | 2179 3069 7689 5909 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 47897 |
G.Nhất | 48550 |
G.Nhì | 79590 77660 |
G.Ba | 02534 24436 86721 12123 82453 63410 |
G.Tư | 3850 9014 4672 0250 |
G.Năm | 7735 1524 5485 8318 4924 1513 |
G.Sáu | 974 269 334 |
G.Bảy | 80 76 64 81 |
Hải Phòng - 14/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8550 9590 7660 3410 3850 0250 80 | 6721 81 | 4672 | 2123 2453 1513 | 2534 9014 1524 4924 974 334 64 | 7735 5485 | 4436 76 | 7897 | 8318 | 269 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 55145 |
G.Nhất | 97221 |
G.Nhì | 03557 10081 |
G.Ba | 54636 08125 28384 88859 94897 90182 |
G.Tư | 2088 2068 8993 5984 |
G.Năm | 3693 3778 2463 9519 8917 9873 |
G.Sáu | 546 355 364 |
G.Bảy | 60 50 56 14 |
Hải Phòng - 07/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
60 50 | 7221 0081 | 0182 | 8993 3693 2463 9873 | 8384 5984 364 14 | 8125 355 5145 | 4636 546 56 | 3557 4897 8917 | 2088 2068 3778 | 8859 9519 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep