Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 50971 |
G.Nhất | 26592 |
G.Nhì | 96872 27185 |
G.Ba | 46280 75852 52111 03949 11293 01638 |
G.Tư | 5813 7161 9875 6138 |
G.Năm | 4551 4245 3511 3473 1635 8238 |
G.Sáu | 652 539 719 |
G.Bảy | 36 57 25 75 |
Hải Phòng - 06/02/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6280 | 2111 7161 4551 3511 0971 | 6592 6872 5852 652 | 1293 5813 3473 | 7185 9875 4245 1635 25 75 | 36 | 57 | 1638 6138 8238 | 3949 539 719 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 71426 |
G.Nhất | 43495 |
G.Nhì | 23470 60998 |
G.Ba | 28538 32541 79908 43205 00098 84805 |
G.Tư | 4534 0348 6631 1620 |
G.Năm | 6430 1035 2348 8810 8907 3568 |
G.Sáu | 944 808 635 |
G.Bảy | 09 56 37 93 |
Hải Phòng - 30/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3470 1620 6430 8810 | 2541 6631 | 93 | 4534 944 | 3495 3205 4805 1035 635 | 56 1426 | 8907 37 | 0998 8538 9908 0098 0348 2348 3568 808 | 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 98700 |
G.Nhất | 93903 |
G.Nhì | 58754 03208 |
G.Ba | 70838 43822 71703 25626 28953 34692 |
G.Tư | 7548 5291 3285 6584 |
G.Năm | 2563 2745 4591 8339 2035 4423 |
G.Sáu | 688 145 628 |
G.Bảy | 11 61 45 94 |
Hải Phòng - 23/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8700 | 5291 4591 11 61 | 3822 4692 | 3903 1703 8953 2563 4423 | 8754 6584 94 | 3285 2745 2035 145 45 | 5626 | 3208 0838 7548 688 628 | 8339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 72662 |
G.Nhất | 87718 |
G.Nhì | 99839 97826 |
G.Ba | 18427 44029 04195 55500 86127 57803 |
G.Tư | 0588 1493 6730 0979 |
G.Năm | 1060 9708 6349 2049 6004 8994 |
G.Sáu | 309 078 144 |
G.Bảy | 23 63 13 56 |
Hải Phòng - 16/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5500 6730 1060 | 2662 | 7803 1493 23 63 13 | 6004 8994 144 | 4195 | 7826 56 | 8427 6127 | 7718 0588 9708 078 | 9839 4029 0979 6349 2049 309 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 41262 |
G.Nhất | 14787 |
G.Nhì | 39679 53081 |
G.Ba | 87886 22178 35012 03170 11584 45584 |
G.Tư | 0557 1331 5631 5673 |
G.Năm | 3406 5144 3920 9431 4718 2849 |
G.Sáu | 402 621 639 |
G.Bảy | 93 36 02 45 |
Hải Phòng - 09/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3170 3920 | 3081 1331 5631 9431 621 | 5012 402 02 1262 | 5673 93 | 1584 5584 5144 | 45 | 7886 3406 36 | 4787 0557 | 2178 4718 | 9679 2849 639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 84125 |
G.Nhất | 09339 |
G.Nhì | 45794 57255 |
G.Ba | 60396 53581 62929 72567 77402 74732 |
G.Tư | 6835 1518 5354 3204 |
G.Năm | 0322 9359 9002 9899 6468 3547 |
G.Sáu | 893 383 547 |
G.Bảy | 61 59 14 22 |
Hải Phòng - 02/01/15
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3581 61 | 7402 4732 0322 9002 22 | 893 383 | 5794 5354 3204 14 | 7255 6835 4125 | 0396 | 2567 3547 547 | 1518 6468 | 9339 2929 9359 9899 59 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 55659 |
G.Nhất | 46772 |
G.Nhì | 09823 16082 |
G.Ba | 27960 21099 27041 72126 33510 66403 |
G.Tư | 2022 5220 0366 0660 |
G.Năm | 0560 1407 3980 4637 1202 0048 |
G.Sáu | 093 970 901 |
G.Bảy | 40 00 84 62 |
Hải Phòng - 26/12/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7960 3510 5220 0660 0560 3980 970 40 00 | 7041 901 | 6772 6082 2022 1202 62 | 9823 6403 093 | 84 | 2126 0366 | 1407 4637 | 0048 | 1099 5659 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep