Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 85374 |
G.Nhất | 60059 |
G.Nhì | 15858 50336 |
G.Ba | 95806 99604 76574 12620 22201 44713 |
G.Tư | 2492 7042 7462 5857 |
G.Năm | 6383 5812 3931 1769 4175 7688 |
G.Sáu | 140 670 320 |
G.Bảy | 98 61 54 87 |
Nam Định - 19/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2620 140 670 320 | 2201 3931 61 | 2492 7042 7462 5812 | 4713 6383 | 9604 6574 54 5374 | 4175 | 0336 5806 | 5857 87 | 5858 7688 98 | 0059 1769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 62793 |
G.Nhất | 71631 |
G.Nhì | 68696 47477 |
G.Ba | 56563 91898 58523 83126 95745 12844 |
G.Tư | 5410 8992 9058 0804 |
G.Năm | 0288 2388 3615 8801 0538 2048 |
G.Sáu | 452 916 759 |
G.Bảy | 16 54 67 81 |
Nam Định - 12/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5410 | 1631 8801 81 | 8992 452 | 6563 8523 2793 | 2844 0804 54 | 5745 3615 | 8696 3126 916 16 | 7477 67 | 1898 9058 0288 2388 0538 2048 | 759 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 84326 |
G.Nhất | 95126 |
G.Nhì | 74314 16960 |
G.Ba | 91603 49795 49040 13251 01207 74167 |
G.Tư | 7338 9644 2074 4252 |
G.Năm | 1293 9893 7690 4810 4035 9911 |
G.Sáu | 434 831 052 |
G.Bảy | 21 32 15 48 |
Nam Định - 05/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6960 9040 7690 4810 | 3251 9911 831 21 | 4252 052 32 | 1603 1293 9893 | 4314 9644 2074 434 | 9795 4035 15 | 5126 4326 | 1207 4167 | 7338 48 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 01361 |
G.Nhất | 06401 |
G.Nhì | 12923 74784 |
G.Ba | 78554 33018 07659 82652 32151 55006 |
G.Tư | 1553 6879 2155 6751 |
G.Năm | 7134 7179 6911 0294 3286 6161 |
G.Sáu | 392 151 499 |
G.Bảy | 48 63 11 21 |
Nam Định - 29/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6401 2151 6751 6911 6161 151 11 21 1361 | 2652 392 | 2923 1553 63 | 4784 8554 7134 0294 | 2155 | 5006 3286 | 3018 48 | 7659 6879 7179 499 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 00633 |
G.Nhất | 54880 |
G.Nhì | 46100 29197 |
G.Ba | 94242 68784 88274 27252 15855 31718 |
G.Tư | 1053 8495 8001 4319 |
G.Năm | 3089 0041 7945 5178 7246 0114 |
G.Sáu | 549 234 396 |
G.Bảy | 14 41 38 94 |
Nam Định - 22/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4880 6100 | 8001 0041 41 | 4242 7252 | 1053 0633 | 8784 8274 0114 234 14 94 | 5855 8495 7945 | 7246 396 | 9197 | 1718 5178 38 | 4319 3089 549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 85293 |
G.Nhất | `63631 |
G.Nhì | 68554 91303 |
G.Ba | 84711 54743 30050 66139 49407 44338 |
G.Tư | 2025 0757 5235 7807 |
G.Năm | 2445 0259 5473 5519 9078 7699 |
G.Sáu | 101 096 970 |
G.Bảy | 98 28 00 40 |
Nam Định - 15/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0050 970 00 40 | 3631 4711 101 | 1303 4743 5473 5293 | 8554 | 2025 5235 2445 | 096 | 9407 0757 7807 | 4338 9078 98 28 | 6139 0259 5519 7699 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 03166 |
G.Nhất | 91006 |
G.Nhì | 91626 51989 |
G.Ba | 94026 17499 72588 58096 46281 56418 |
G.Tư | 3713 3972 8066 5665 |
G.Năm | 2960 3433 4638 2547 6542 2248 |
G.Sáu | 760 789 157 |
G.Bảy | 04 09 33 00 |
Nam Định - 08/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2960 760 00 | 6281 | 3972 6542 | 3713 3433 33 | 04 | 5665 | 1006 1626 4026 8096 8066 3166 | 2547 157 | 2588 6418 4638 2248 | 1989 7499 789 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep