Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 54550 |
G.Nhất | 57815 |
G.Nhì | 27893 76452 |
G.Ba | 38080 54303 74014 43470 00896 45911 |
G.Tư | 7329 6240 5790 6445 |
G.Năm | 1876 6474 5014 5876 1183 4851 |
G.Sáu | 112 080 290 |
G.Bảy | 17 72 32 16 |
Nam Định - 04/05/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8080 3470 6240 5790 080 290 4550 | 5911 4851 | 6452 112 72 32 | 7893 4303 1183 | 4014 6474 5014 | 7815 6445 | 0896 1876 5876 16 | 17 | 7329 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 32639 |
G.Nhất | 92690 |
G.Nhì | 56305 63735 |
G.Ba | 43091 51510 70678 82892 45865 00320 |
G.Tư | 2877 1394 0636 5154 |
G.Năm | 3662 6960 8877 0377 6132 0183 |
G.Sáu | 017 569 038 |
G.Bảy | 47 35 82 22 |
Nam Định - 27/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 1510 0320 6960 | 3091 | 2892 3662 6132 82 22 | 0183 | 1394 5154 | 6305 3735 5865 35 | 0636 | 2877 8877 0377 017 47 | 0678 038 | 569 2639 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13411 |
G.Nhất | 47078 |
G.Nhì | 55670 33738 |
G.Ba | 77405 18005 72612 29985 09108 63167 |
G.Tư | 3240 5794 9745 7456 |
G.Năm | 6530 8457 6911 2759 4138 3644 |
G.Sáu | 136 559 401 |
G.Bảy | 63 33 04 30 |
Nam Định - 20/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5670 3240 6530 30 | 6911 401 3411 | 2612 | 63 33 | 5794 3644 04 | 7405 8005 9985 9745 | 7456 136 | 3167 8457 | 7078 3738 9108 4138 | 2759 559 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 39985 |
G.Nhất | 09232 |
G.Nhì | 70176 25388 |
G.Ba | 97250 57975 50598 81901 09235 03653 |
G.Tư | 5482 2892 5010 4527 |
G.Năm | 6905 9736 9982 0609 1130 4063 |
G.Sáu | 597 240 636 |
G.Bảy | 63 47 26 06 |
Nam Định - 13/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7250 5010 1130 240 | 1901 | 9232 5482 2892 9982 | 3653 4063 63 | 7975 9235 6905 9985 | 0176 9736 636 26 06 | 4527 597 47 | 5388 0598 | 0609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 88056 |
G.Nhất | 14335 |
G.Nhì | 64261 41555 |
G.Ba | 32572 06008 20340 54256 72897 50653 |
G.Tư | 0328 8068 0358 0701 |
G.Năm | 5538 0285 0181 3151 8512 3835 |
G.Sáu | 208 354 151 |
G.Bảy | 23 92 72 56 |
Nam Định - 06/04/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0340 | 4261 0701 0181 3151 151 | 2572 8512 92 72 | 0653 23 | 354 | 4335 1555 0285 3835 | 4256 56 8056 | 2897 | 6008 0328 8068 0358 5538 208 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 79398 |
G.Nhất | 48076 |
G.Nhì | 61227 34621 |
G.Ba | 93749 78457 96802 22273 96237 83583 |
G.Tư | 0659 8981 8591 7948 |
G.Năm | 3227 1486 8011 9978 5012 2051 |
G.Sáu | 678 446 421 |
G.Bảy | 11 43 82 69 |
Nam Định - 30/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4621 8981 8591 8011 2051 421 11 | 6802 5012 82 | 2273 3583 43 | 8076 1486 446 | 1227 8457 6237 3227 | 7948 9978 678 9398 | 3749 0659 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 89391 |
G.Nhất | 66766 |
G.Nhì | 81764 33524 |
G.Ba | 59721 27862 58657 06565 39588 09777 |
G.Tư | 0712 0474 1205 8284 |
G.Năm | 2310 4880 0990 5733 6525 8564 |
G.Sáu | 858 426 952 |
G.Bảy | 99 02 57 54 |
Nam Định - 23/03/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2310 4880 0990 | 9721 9391 | 7862 0712 952 02 | 5733 | 1764 3524 0474 8284 8564 54 | 6565 1205 6525 | 6766 426 | 8657 9777 57 | 9588 858 | 99 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep