Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 51215 |
G.Nhất | 09335 |
G.Nhì | 93706 02164 |
G.Ba | 09294 95245 04723 98235 94322 72649 |
G.Tư | 6295 8158 0536 2201 |
G.Năm | 4611 3965 6196 1121 2853 3852 |
G.Sáu | 882 091 022 |
G.Bảy | 00 87 07 83 |
Nam Định - 01/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
00 | 2201 4611 1121 091 | 4322 3852 882 022 | 4723 2853 83 | 2164 9294 | 9335 5245 8235 6295 3965 1215 | 3706 0536 6196 | 87 07 | 8158 | 2649 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 32017 |
G.Nhất | 69030 |
G.Nhì | 76437 63632 |
G.Ba | 54747 05255 79936 60272 81675 67319 |
G.Tư | 6766 2433 1271 9811 |
G.Năm | 0696 2887 0706 8161 1752 7982 |
G.Sáu | 148 489 683 |
G.Bảy | 99 55 97 58 |
Nam Định - 22/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9030 | 1271 9811 8161 | 3632 0272 1752 7982 | 2433 683 | 5255 1675 55 | 9936 6766 0696 0706 | 6437 4747 2887 97 2017 | 148 58 | 7319 489 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 99536 |
G.Nhất | 28973 |
G.Nhì | 55550 24677 |
G.Ba | 39983 53705 66251 31267 46495 80262 |
G.Tư | 0141 6266 6109 4852 |
G.Năm | 8015 4580 3750 8185 5209 7109 |
G.Sáu | 867 019 062 |
G.Bảy | 96 43 32 68 |
Nam Định - 15/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5550 4580 3750 | 6251 0141 | 0262 4852 062 32 | 8973 9983 43 | 3705 6495 8015 8185 | 6266 96 9536 | 4677 1267 867 | 68 | 6109 5209 7109 019 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 66145 |
G.Nhất | 72867 |
G.Nhì | 49072 03774 |
G.Ba | 75297 90215 43012 61212 03333 30742 |
G.Tư | 0901 2645 9819 7532 |
G.Năm | 6401 0756 4726 1125 6952 4406 |
G.Sáu | 094 902 945 |
G.Bảy | 65 61 53 25 |
Nam Định - 08/02/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0901 6401 61 | 9072 3012 1212 0742 7532 6952 902 | 3333 53 | 3774 094 | 0215 2645 1125 945 65 25 6145 | 0756 4726 4406 | 2867 5297 | 9819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 19584 |
G.Nhất | 71078 |
G.Nhì | 91300 23097 |
G.Ba | 28683 02264 43174 23728 43189 69145 |
G.Tư | 1933 4639 3068 4792 |
G.Năm | 7590 5482 0069 8087 9955 1515 |
G.Sáu | 328 115 863 |
G.Bảy | 13 62 33 46 |
Nam Định - 25/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 7590 | 4792 5482 62 | 8683 1933 863 13 33 | 2264 3174 9584 | 9145 9955 1515 115 | 46 | 3097 8087 | 1078 3728 3068 328 | 3189 4639 0069 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 25665 |
G.Nhất | 52319 |
G.Nhì | 66583 96340 |
G.Ba | 54664 65796 91301 74015 75355 01422 |
G.Tư | 8852 5396 3203 9930 |
G.Năm | 1130 2450 6840 2376 6422 4470 |
G.Sáu | 289 248 222 |
G.Bảy | 82 80 73 91 |
Nam Định - 18/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6340 9930 1130 2450 6840 4470 80 | 1301 91 | 1422 8852 6422 222 82 | 6583 3203 73 | 4664 | 4015 5355 5665 | 5796 5396 2376 | 248 | 2319 289 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 14523 |
G.Nhất | 91168 |
G.Nhì | 58144 24048 |
G.Ba | 21616 66425 18927 31490 04455 28850 |
G.Tư | 5945 9244 1343 0845 |
G.Năm | 6649 3746 2823 3338 8139 4342 |
G.Sáu | 369 690 894 |
G.Bảy | 75 24 37 27 |
Nam Định - 11/01/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1490 8850 690 | 4342 | 1343 2823 4523 | 8144 9244 894 24 | 6425 4455 5945 0845 75 | 1616 3746 | 8927 37 27 | 1168 4048 3338 | 6649 8139 369 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

Thống kê XSMT 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 30/04/2025

Thống kê XSMN 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 29/04/2025

Thống kê XSMB 29/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 29/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep