Kết quả xổ số Miền Bắc - Chủ nhật
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 99085 |
G.Nhất | 64266 |
G.Nhì | 77121 98861 |
G.Ba | 22690 81728 73935 54835 68929 81393 |
G.Tư | 5968 7111 1777 1993 |
G.Năm | 7338 6821 1477 9822 9454 4790 |
G.Sáu | 231 903 978 |
G.Bảy | 96 57 60 78 |
Thái Bình - 27/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2690 4790 60 | 7121 8861 7111 6821 231 | 9822 | 1393 1993 903 | 9454 | 3935 4835 9085 | 4266 96 | 1777 1477 57 | 1728 5968 7338 978 78 | 8929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 00611 |
G.Nhất | 40294 |
G.Nhì | 88556 48782 |
G.Ba | 31953 36313 35544 91595 90478 00875 |
G.Tư | 9153 4786 6411 7132 |
G.Năm | 2949 7151 1795 4516 8969 0990 |
G.Sáu | 393 423 373 |
G.Bảy | 41 96 74 19 |
Thái Bình - 20/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
0990 | 6411 7151 41 0611 | 8782 7132 | 1953 6313 9153 393 423 373 | 0294 5544 74 | 1595 0875 1795 | 8556 4786 4516 96 | 0478 | 2949 8969 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 26415 |
G.Nhất | 29238 |
G.Nhì | 51268 96282 |
G.Ba | 67743 97070 09860 88482 51151 87159 |
G.Tư | 3982 6015 4272 2286 |
G.Năm | 6631 6066 3932 0373 2259 3491 |
G.Sáu | 592 206 630 |
G.Bảy | 43 40 34 06 |
Thái Bình - 13/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7070 9860 630 40 | 1151 6631 3491 | 6282 8482 3982 4272 3932 592 | 7743 0373 43 | 34 | 6015 6415 | 2286 6066 206 06 | 9238 1268 | 7159 2259 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 62866 |
G.Nhất | 16990 |
G.Nhì | 03463 18923 |
G.Ba | 43997 28806 84858 98976 72306 90965 |
G.Tư | 9062 4671 8468 4678 |
G.Năm | 6092 5159 3302 6119 3291 6327 |
G.Sáu | 253 474 658 |
G.Bảy | 67 56 55 19 |
Thái Bình - 06/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6990 | 4671 3291 | 9062 6092 3302 | 3463 8923 253 | 474 | 0965 55 | 8806 8976 2306 56 2866 | 3997 6327 67 | 4858 8468 4678 658 | 5159 6119 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 21505 |
G.Nhất | 00305 |
G.Nhì | 16086 54638 |
G.Ba | 85671 74937 60046 48910 28668 73173 |
G.Tư | 2979 1875 9307 1100 |
G.Năm | 7891 4924 2383 6579 7116 1362 |
G.Sáu | 376 929 292 |
G.Bảy | 48 15 65 62 |
Thái Bình - 30/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8910 1100 | 5671 7891 | 1362 292 62 | 3173 2383 | 4924 | 0305 1875 15 65 1505 | 6086 0046 7116 376 | 4937 9307 | 4638 8668 48 | 2979 6579 929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 49780 |
G.Nhất | 59377 |
G.Nhì | 01798 63307 |
G.Ba | 48401 29227 35663 76853 44864 59523 |
G.Tư | 5151 2205 0253 7111 |
G.Năm | 1259 0492 7581 6808 2043 3050 |
G.Sáu | 706 925 783 |
G.Bảy | 01 39 50 14 |
Thái Bình - 23/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3050 50 9780 | 8401 5151 7111 7581 01 | 0492 | 5663 6853 9523 0253 2043 783 | 4864 14 | 2205 925 | 706 | 9377 3307 9227 | 1798 6808 | 1259 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Thái Bình
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Chủ nhật | Thái Bình |
ĐB | 99691 |
G.Nhất | 89837 |
G.Nhì | 36366 55779 |
G.Ba | 54577 75760 62064 51913 22403 94103 |
G.Tư | 1019 9619 7912 6000 |
G.Năm | 6348 6095 0334 4661 9140 4682 |
G.Sáu | 671 734 399 |
G.Bảy | 86 56 96 43 |
Thái Bình - 16/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5760 6000 9140 | 4661 671 9691 | 7912 4682 | 1913 2403 4103 43 | 2064 0334 734 | 6095 | 6366 86 56 96 | 9837 4577 | 6348 | 5779 1019 9619 399 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep