Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL13 | 03KS13 | 23TV13 | |
100N | 24 | 40 | 25 |
200N | 672 | 493 | 351 |
400N | 3418 4688 2083 | 6513 9422 0345 | 9401 8862 1642 |
1TR | 9586 | 7991 | 7797 |
3TR | 05967 15791 66372 15696 08500 97150 10733 | 03690 99690 41449 26528 36981 63519 06414 | 63407 23270 25497 92987 06947 24995 94832 |
10TR | 41930 44267 | 96490 14066 | 55272 36184 |
15TR | 05410 | 90322 | 38018 |
30TR | 60937 | 16513 | 68077 |
2TỶ | 159388 | 246144 | 794933 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL12 | 03KS12 | 23TV12 | |
100N | 80 | 78 | 45 |
200N | 278 | 228 | 377 |
400N | 7906 8447 6272 | 6314 4533 5545 | 0335 2046 6838 |
1TR | 3158 | 0762 | 1095 |
3TR | 62848 68942 66764 01172 93891 98133 25134 | 00619 37753 99156 86196 90282 17776 50425 | 68570 85146 05290 18697 86862 11824 10517 |
10TR | 85095 44857 | 33234 47141 | 84683 29009 |
15TR | 93386 | 88487 | 67180 |
30TR | 94194 | 45427 | 89016 |
2TỶ | 648151 | 871216 | 753588 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL11 | 03KS11 | 23TV11 | |
100N | 38 | 79 | 95 |
200N | 022 | 516 | 900 |
400N | 8939 1733 0604 | 5623 1642 6480 | 9467 0648 6179 |
1TR | 8139 | 7924 | 6292 |
3TR | 18371 41569 90761 09044 15514 46678 12405 | 71487 28562 16298 85818 98556 66692 27951 | 67012 03359 41051 67260 10155 90377 58945 |
10TR | 04908 56070 | 62557 76130 | 43312 00961 |
15TR | 72363 | 39543 | 67049 |
30TR | 52990 | 65424 | 16478 |
2TỶ | 925112 | 631040 | 617718 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL10 | 03KS10 | 23TV10 | |
100N | 20 | 26 | 27 |
200N | 034 | 077 | 243 |
400N | 8272 3156 5584 | 3824 0404 7338 | 8861 8279 8259 |
1TR | 0882 | 9275 | 2417 |
3TR | 26324 04518 48542 60047 74290 13261 17136 | 74308 33708 67236 28763 10481 64151 00942 | 24179 69225 16801 88980 46738 58705 61387 |
10TR | 32966 92833 | 29285 06689 | 83709 33668 |
15TR | 50685 | 21137 | 76272 |
30TR | 06055 | 12308 | 06201 |
2TỶ | 385902 | 821878 | 394921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL09 | 02KS09 | 23TV09 | |
100N | 59 | 18 | 73 |
200N | 903 | 383 | 431 |
400N | 6057 0136 0857 | 2773 4856 3059 | 7924 7447 3574 |
1TR | 9625 | 1258 | 3026 |
3TR | 46494 25373 16824 79419 33925 53399 59437 | 74743 83363 63152 90568 54074 39387 14108 | 14474 43500 70701 60202 13599 76332 96317 |
10TR | 18401 39065 | 07941 64396 | 86549 66295 |
15TR | 35645 | 77059 | 87719 |
30TR | 02253 | 99152 | 24596 |
2TỶ | 085106 | 630960 | 785407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL08 | 02KS08 | 23TV08 | |
100N | 64 | 99 | 32 |
200N | 611 | 641 | 421 |
400N | 4320 0724 1061 | 2159 7758 0761 | 0796 0347 0028 |
1TR | 5995 | 5275 | 3061 |
3TR | 56835 60750 74770 02647 34468 11503 92335 | 56060 90329 19919 12657 27754 60845 64171 | 47800 64860 88830 11246 51596 36767 47327 |
10TR | 96346 93391 | 71058 20710 | 90273 62820 |
15TR | 72921 | 61146 | 66885 |
30TR | 45771 | 28276 | 32595 |
2TỶ | 554875 | 415744 | 891576 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL07 | 02KS07 | 23TV07 | |
100N | 05 | 84 | 46 |
200N | 274 | 471 | 378 |
400N | 3593 7153 6042 | 9446 7973 8854 | 1568 3948 8525 |
1TR | 4656 | 2536 | 9989 |
3TR | 09711 91609 34061 82199 16402 07449 13311 | 81874 67041 91181 31828 03302 81424 61814 | 59807 76577 75368 67631 19447 39844 76769 |
10TR | 37320 27207 | 28772 92622 | 24942 93184 |
15TR | 55831 | 36040 | 49210 |
30TR | 84727 | 59021 | 81176 |
2TỶ | 556941 | 489543 | 023957 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep