Kết quả xổ số Miền Nam - Thứ sáu
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL06 | 02KS06 | 23TV06 | |
100N | 96 | 86 | 77 |
200N | 381 | 313 | 149 |
400N | 7813 8534 6647 | 4042 7252 5871 | 5092 9774 9923 |
1TR | 2526 | 1784 | 8580 |
3TR | 47247 61764 26271 64405 97919 06650 44092 | 21349 03305 63855 67034 44344 63485 40664 | 06293 72710 19175 42017 94331 44532 00513 |
10TR | 56590 43202 | 75515 21899 | 73705 78324 |
15TR | 57764 | 48826 | 51494 |
30TR | 57856 | 75712 | 22789 |
2TỶ | 288892 | 195750 | 602408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL05 | 01KS05 | 23TV05 | |
100N | 94 | 81 | 98 |
200N | 451 | 392 | 448 |
400N | 3352 1064 6638 | 3599 2529 4965 | 1353 0297 6602 |
1TR | 6156 | 6111 | 5838 |
3TR | 00281 80418 63561 25642 93351 34546 33358 | 59383 17333 40070 40284 24568 81741 93692 | 78869 59676 39583 18479 40772 94257 68091 |
10TR | 47516 16713 | 27158 04320 | 77692 74707 |
15TR | 72740 | 90738 | 57353 |
30TR | 96397 | 09370 | 58700 |
2TỶ | 913527 | 956148 | 384823 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL04 | 01KS04 | 23TV04 | |
100N | 63 | 66 | 41 |
200N | 475 | 850 | 560 |
400N | 9427 4349 7243 | 6915 1269 1194 | 8977 8740 3200 |
1TR | 9147 | 9183 | 7782 |
3TR | 24003 05435 03818 57587 70374 61935 91132 | 89478 47553 38654 72482 77721 83548 48118 | 33379 51739 81330 41754 74939 27585 31539 |
10TR | 65092 72827 | 46265 53020 | 39143 18764 |
15TR | 10166 | 81666 | 26246 |
30TR | 63507 | 79279 | 67407 |
2TỶ | 665452 | 757981 | 712543 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL03 | 01KS03 | 23TV03 | |
100N | 15 | 47 | 09 |
200N | 301 | 940 | 891 |
400N | 4409 1695 3585 | 4568 6342 9284 | 0338 5303 9239 |
1TR | 4721 | 0176 | 8260 |
3TR | 46645 99454 91893 55130 68548 09678 89725 | 92595 53904 41912 18115 93632 93418 20629 | 93942 98041 09243 86386 74995 44594 07102 |
10TR | 92788 36751 | 27274 63939 | 19666 33375 |
15TR | 01272 | 57803 | 65550 |
30TR | 81393 | 08414 | 29118 |
2TỶ | 165990 | 513136 | 010941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL02 | 01KS02 | 23TV02 | |
100N | 80 | 85 | 22 |
200N | 849 | 234 | 243 |
400N | 1729 6991 7588 | 9155 0345 9427 | 8208 1977 3497 |
1TR | 8934 | 3120 | 0625 |
3TR | 78454 34331 91255 54758 60581 72393 99804 | 82250 78435 70143 98956 83344 12324 04967 | 61161 40767 83798 99823 43529 90104 40929 |
10TR | 38192 12404 | 34598 36569 | 64691 38280 |
15TR | 06721 | 07982 | 31857 |
30TR | 27715 | 08053 | 02236 |
2TỶ | 264809 | 803448 | 816611 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL01 | 01KS01 | 23TV01 | |
100N | 85 | 20 | 27 |
200N | 319 | 147 | 709 |
400N | 5608 8321 6362 | 7764 9843 1004 | 2363 3245 1338 |
1TR | 6591 | 9324 | 9789 |
3TR | 77024 00680 35077 42556 15037 45701 14321 | 36379 90971 82740 32811 29741 39390 00498 | 05041 80209 54936 43806 50749 23663 08915 |
10TR | 55296 62187 | 42689 48341 | 35814 17903 |
15TR | 86977 | 95453 | 25761 |
30TR | 09803 | 15818 | 50706 |
2TỶ | 022770 | 912624 | 286103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL52 | 12KS52 | 22TV52 | |
100N | 52 | 92 | 25 |
200N | 812 | 861 | 827 |
400N | 0956 6812 4650 | 1406 5143 8080 | 3476 7444 6596 |
1TR | 5693 | 2977 | 1317 |
3TR | 94720 24493 94938 20500 95908 44296 27295 | 00108 25251 04900 10565 78917 17541 95816 | 37990 34260 62613 50695 19487 13556 28335 |
10TR | 02122 57175 | 67389 26970 | 58501 88052 |
15TR | 89569 | 36308 | 31822 |
30TR | 44590 | 37402 | 46291 |
2TỶ | 278959 | 648714 | 902424 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 08/05/2025

Thống kê XSMB 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 08/05/2025

Thống kê XSMT 08/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 08/05/2025

Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep