Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ bảy
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 81477 |
G.Nhất | 82552 |
G.Nhì | 31066 37529 |
G.Ba | 68079 47531 33500 66133 13100 23208 |
G.Tư | 0566 7871 0535 0127 |
G.Năm | 3354 3335 6702 6428 2397 8935 |
G.Sáu | 543 769 804 |
G.Bảy | 14 44 20 53 |
Nam Định - 01/11/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3500 3100 20 | 7531 7871 | 2552 6702 | 6133 543 53 | 3354 804 14 44 | 0535 3335 8935 | 1066 0566 | 0127 2397 1477 | 3208 6428 | 7529 8079 769 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 13256 |
G.Nhất | 57963 |
G.Nhì | 26671 53876 |
G.Ba | 64862 28498 86562 60784 43625 94822 |
G.Tư | 7100 7625 1798 1509 |
G.Năm | 8219 7121 7634 5929 3768 8645 |
G.Sáu | 375 206 118 |
G.Bảy | 11 36 14 52 |
Nam Định - 25/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7100 | 6671 7121 11 | 4862 6562 4822 52 | 7963 | 0784 7634 14 | 3625 7625 8645 375 | 3876 206 36 3256 | 8498 1798 3768 118 | 1509 8219 5929 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 84860 |
G.Nhất | 45768 |
G.Nhì | 85850 28264 |
G.Ba | 20607 60713 74453 90058 76416 92184 |
G.Tư | 6949 2449 1064 1897 |
G.Năm | 7120 9035 1549 5932 1868 0981 |
G.Sáu | 425 755 500 |
G.Bảy | 64 32 66 16 |
Nam Định - 18/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5850 7120 500 4860 | 0981 | 5932 32 | 0713 4453 | 8264 2184 1064 64 | 9035 425 755 | 6416 66 16 | 0607 1897 | 5768 0058 1868 | 6949 2449 1549 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 37766 |
G.Nhất | 08826 |
G.Nhì | 65598 55720 |
G.Ba | 14803 22605 55906 63150 14155 50901 |
G.Tư | 1001 6975 7706 4010 |
G.Năm | 6744 0218 3894 2409 9545 3723 |
G.Sáu | 651 082 122 |
G.Bảy | 55 10 96 11 |
Nam Định - 11/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5720 3150 4010 10 | 0901 1001 651 11 | 082 122 | 4803 3723 | 6744 3894 | 2605 4155 6975 9545 55 | 8826 5906 7706 96 7766 | 5598 0218 | 2409 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 41632 |
G.Nhất | 77254 |
G.Nhì | 91169 38581 |
G.Ba | 51196 53053 32242 23152 75107 62152 |
G.Tư | 3726 7798 2303 9991 |
G.Năm | 4949 7368 7785 4252 2976 2190 |
G.Sáu | 802 927 369 |
G.Bảy | 13 41 23 60 |
Nam Định - 04/10/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2190 60 | 8581 9991 41 | 2242 3152 2152 4252 802 1632 | 3053 2303 13 23 | 7254 | 7785 | 1196 3726 2976 | 5107 927 | 7798 7368 | 1169 4949 369 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 92386 |
G.Nhất | 59918 |
G.Nhì | 00849 64354 |
G.Ba | 67752 25311 08351 35699 37704 67093 |
G.Tư | 0534 4320 3712 9125 |
G.Năm | 1790 9329 8827 0826 9747 5097 |
G.Sáu | 107 394 876 |
G.Bảy | 14 65 09 43 |
Nam Định - 27/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4320 1790 | 5311 8351 | 7752 3712 | 7093 43 | 4354 7704 0534 394 14 | 9125 65 | 0826 876 2386 | 8827 9747 5097 107 | 9918 | 0849 5699 9329 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Nam Định
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ bảy | Nam Định |
ĐB | 23315 |
G.Nhất | 39952 |
G.Nhì | 75199 99022 |
G.Ba | 42649 72210 55743 37856 23022 53270 |
G.Tư | 4178 4643 9875 9568 |
G.Năm | 6023 0723 0926 7477 4874 3242 |
G.Sáu | 803 465 447 |
G.Bảy | 14 09 56 76 |
Nam Định - 20/09/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
2210 3270 | 9952 9022 3022 3242 | 5743 4643 6023 0723 803 | 4874 14 | 9875 465 3315 | 7856 0926 56 76 | 7477 447 | 4178 9568 | 5199 2649 09 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

Thống kê XSMT 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/05/2025

Thống kê XSMN 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 30/04/2025

Thống kê XSMB 30/04/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 30/04/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep