Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 92 | 77 |
200N | 494 | 751 | 273 |
400N | 4128 7593 3151 | 3992 2198 9255 | 4505 7786 1499 |
1TR | 0895 | 2476 | 4329 |
3TR | 00621 52883 57974 10697 28919 12093 18007 | 93201 21167 79268 06092 36763 99360 83976 | 65950 16087 13635 19899 02274 65208 94891 |
10TR | 73064 49572 | 10070 35409 | 96735 92067 |
15TR | 22945 | 47030 | 58187 |
30TR | 69600 | 63790 | 36404 |
2TỶ | 641990 | 850844 | 799914 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 09 | 86 | 39 |
200N | 292 | 959 | 287 |
400N | 8644 7841 0719 | 7642 5040 3739 | 7868 9355 3212 |
1TR | 7321 | 0052 | 3243 |
3TR | 80522 17110 17097 09054 40467 20976 51303 | 36764 24304 11877 59158 15860 78101 84981 | 46222 02478 76396 44824 85163 05001 84351 |
10TR | 56921 74346 | 31474 63326 | 89701 02495 |
15TR | 22087 | 74120 | 42917 |
30TR | 89535 | 16111 | 12058 |
2TỶ | 165869 | 198095 | 691631 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 69 | 49 | 06 |
200N | 718 | 382 | 077 |
400N | 6049 6418 8600 | 2493 7353 4228 | 4340 4275 1004 |
1TR | 4980 | 2958 | 4111 |
3TR | 34940 07852 77970 63368 98186 83119 98518 | 02402 58800 60634 41650 71771 28483 53959 | 45891 00393 21562 93626 69178 11155 95894 |
10TR | 30783 33605 | 07000 13109 | 76555 21497 |
15TR | 66586 | 31288 | 66283 |
30TR | 49393 | 52983 | 53987 |
2TỶ | 831282 | 301671 | 751921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 74 | 40 | 98 |
200N | 765 | 197 | 003 |
400N | 5369 1954 9410 | 1403 1544 7061 | 3686 0235 3638 |
1TR | 5681 | 9470 | 6721 |
3TR | 59337 40436 91721 85735 14441 01788 67652 | 79560 58414 96336 93892 97898 35931 83730 | 04773 82668 59850 75954 59843 53115 36283 |
10TR | 49251 54283 | 47909 26420 | 72970 10546 |
15TR | 17220 | 50470 | 10495 |
30TR | 40855 | 04673 | 33346 |
2TỶ | 704975 | 348724 | 931498 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 14 | 94 | 49 |
200N | 795 | 896 | 701 |
400N | 5055 4506 1189 | 8052 9270 3658 | 3462 8399 9971 |
1TR | 4586 | 3299 | 6293 |
3TR | 91715 53904 98657 61788 32292 97552 09128 | 77082 86849 46159 18464 29664 63526 40114 | 27272 22543 96109 87499 02977 73374 02510 |
10TR | 15294 04507 | 72419 82810 | 38537 17602 |
15TR | 24427 | 26601 | 75695 |
30TR | 35540 | 23773 | 66406 |
2TỶ | 620340 | 816278 | 719285 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 58 | 75 | 67 |
200N | 331 | 512 | 482 |
400N | 2792 0512 5612 | 2223 0011 2887 | 5714 8438 4007 |
1TR | 3394 | 3648 | 2205 |
3TR | 00984 09354 75671 37409 98417 63217 05052 | 46864 62057 50586 29386 38552 69048 09260 | 77585 61641 28371 61438 51121 82100 17263 |
10TR | 03202 56848 | 20767 36566 | 76364 86265 |
15TR | 16406 | 72631 | 29351 |
30TR | 95525 | 23129 | 71897 |
2TỶ | 315328 | 323451 | 464259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 97 | 86 | 99 |
200N | 748 | 875 | 815 |
400N | 8178 8485 7201 | 0856 6213 2941 | 9013 6657 4175 |
1TR | 1869 | 1721 | 1926 |
3TR | 12074 58197 99546 43089 42471 58418 65614 | 65233 74283 15586 06235 76145 63612 36625 | 54903 23509 46502 30842 78791 88741 89606 |
10TR | 04503 11659 | 51218 61208 | 35427 53521 |
15TR | 93889 | 72388 | 42914 |
30TR | 48439 | 32831 | 54316 |
2TỶ | 554573 | 003694 | 223157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung