Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 72 | 68 |
200N | 930 | 323 | 375 |
400N | 6044 4076 5660 | 4935 0703 9483 | 9765 6434 0524 |
1TR | 7898 | 7442 | 8203 |
3TR | 03190 93479 52635 25731 71355 84432 39964 | 45594 68218 95397 98764 78331 05970 82287 | 74546 91321 25421 44780 08136 71221 92089 |
10TR | 21968 36162 | 05337 93779 | 00713 29121 |
15TR | 09872 | 14115 | 01927 |
30TR | 97080 | 06335 | 57502 |
2TỶ | 238220 | 762003 | 808868 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 00 | 33 | 77 |
200N | 969 | 677 | 387 |
400N | 2232 3001 8688 | 7978 0927 0036 | 4760 6527 2281 |
1TR | 0129 | 7587 | 8470 |
3TR | 70994 48719 20713 38532 24703 10883 93234 | 21319 45442 64310 42754 21787 37727 66363 | 07595 55388 97830 77781 39170 12972 57800 |
10TR | 02828 98350 | 89073 42779 | 11537 66409 |
15TR | 17331 | 71541 | 65050 |
30TR | 91820 | 69335 | 98511 |
2TỶ | 402737 | 258026 | 142046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 06 | 87 | 80 |
200N | 450 | 298 | 077 |
400N | 7649 7765 7765 | 9800 4244 7423 | 0747 9195 6517 |
1TR | 3993 | 4487 | 2976 |
3TR | 43473 08440 65092 82417 68313 01777 88534 | 35395 18215 05584 34914 73523 95495 51756 | 45955 36841 45890 83610 78435 61201 92744 |
10TR | 87692 60050 | 74778 96588 | 67149 51915 |
15TR | 91289 | 13975 | 45765 |
30TR | 92658 | 85552 | 30869 |
2TỶ | 378065 | 230328 | 322696 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 64 | 22 | 26 |
200N | 725 | 090 | 451 |
400N | 7796 6282 7742 | 5096 5071 5652 | 6072 4338 6792 |
1TR | 3231 | 7053 | 5389 |
3TR | 46910 90441 18371 41260 13063 31003 36963 | 18228 01873 13354 59137 64785 98788 47510 | 41162 07055 78768 18848 59485 19986 52232 |
10TR | 30531 92229 | 18389 60390 | 94491 45248 |
15TR | 38453 | 63200 | 44902 |
30TR | 75494 | 01938 | 79371 |
2TỶ | 933605 | 560181 | 353103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 94 | 88 | 12 |
200N | 209 | 388 | 663 |
400N | 9121 7157 3243 | 5034 7556 1341 | 5793 9138 8712 |
1TR | 1637 | 6773 | 6038 |
3TR | 48385 95577 00389 84993 41217 88685 60696 | 51819 11513 38825 08287 19686 29776 22332 | 98668 89292 86590 58873 88391 65002 72818 |
10TR | 88948 41675 | 80739 64378 | 40864 19563 |
15TR | 95106 | 86830 | 07799 |
30TR | 33411 | 80522 | 87787 |
2TỶ | 884055 | 812129 | 986356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 05 | 07 | 18 |
200N | 301 | 791 | 973 |
400N | 7228 8742 1130 | 0693 2171 8971 | 0725 4567 1423 |
1TR | 4177 | 4578 | 2160 |
3TR | 12480 00929 19366 38273 39791 44198 68195 | 62759 38535 65126 82688 19247 47407 08355 | 31954 54981 16212 65945 16018 17965 88658 |
10TR | 30726 30847 | 13210 55915 | 88099 13627 |
15TR | 10602 | 38399 | 44677 |
30TR | 66633 | 06022 | 92503 |
2TỶ | 416968 | 917844 | 290163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 45 | 34 | 08 |
200N | 249 | 125 | 769 |
400N | 8451 0028 7184 | 7359 3679 4919 | 1911 7911 8096 |
1TR | 4948 | 9025 | 5638 |
3TR | 68900 67061 85983 43307 74524 85039 72393 | 08261 59501 77293 57764 68582 41502 26113 | 06513 56083 68890 50018 36418 05828 09677 |
10TR | 76175 86926 | 90186 39462 | 81853 16276 |
15TR | 99757 | 28362 | 22749 |
30TR | 09440 | 80747 | 18745 |
2TỶ | 094286 | 281650 | 942657 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung