Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 31 | 02 | 12 |
200N | 529 | 425 | 345 |
400N | 6410 8985 0396 | 9775 6915 1361 | 8069 7662 5945 |
1TR | 7256 | 8228 | 9936 |
3TR | 94886 63118 44111 81027 98775 17010 08638 | 55774 32346 07981 73525 40062 21758 48868 | 32134 59607 65163 35125 95163 70751 33183 |
10TR | 39001 27871 | 53706 42040 | 69869 29448 |
15TR | 59520 | 28613 | 12834 |
30TR | 74624 | 55020 | 96830 |
2TỶ | 376514 | 632109 | 031897 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 86 | 59 | 18 |
200N | 208 | 921 | 085 |
400N | 6708 8628 3304 | 2212 5366 7727 | 3654 6377 1422 |
1TR | 4232 | 6317 | 8142 |
3TR | 71373 59807 57733 47387 15926 38996 66319 | 23313 08272 47426 84879 25773 98900 46915 | 81212 98780 37417 56471 83167 75203 02153 |
10TR | 24333 36370 | 16026 59941 | 19473 19817 |
15TR | 52546 | 43404 | 67878 |
30TR | 64082 | 15634 | 47925 |
2TỶ | 630030 | 353473 | 829885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 86 | 87 |
200N | 843 | 450 | 558 |
400N | 4146 6095 8235 | 8273 8936 0318 | 4039 2050 5645 |
1TR | 8952 | 3832 | 2232 |
3TR | 30895 72837 43850 20109 79049 02758 36879 | 06821 95278 51253 15560 96405 58795 88598 | 12273 53987 13272 29457 89185 61935 79535 |
10TR | 38465 57020 | 91459 66515 | 37057 82651 |
15TR | 67623 | 11871 | 54045 |
30TR | 09190 | 79239 | 82516 |
2TỶ | 770005 | 800622 | 337479 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 93 | 72 | 07 |
200N | 079 | 931 | 440 |
400N | 9034 7870 4631 | 9232 4522 2569 | 3961 6755 0401 |
1TR | 9571 | 9182 | 2780 |
3TR | 64972 51613 14479 10702 13381 94402 14797 | 38675 63680 29736 32593 95234 77454 49851 | 77957 45755 84884 03523 44340 95457 32663 |
10TR | 28289 36107 | 86305 03196 | 48334 87346 |
15TR | 06140 | 00167 | 53575 |
30TR | 72126 | 63195 | 47314 |
2TỶ | 066089 | 809574 | 892092 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 21 | 53 | 57 |
200N | 459 | 456 | 166 |
400N | 0017 3578 5113 | 7469 3414 2581 | 9168 1478 7332 |
1TR | 8075 | 6838 | 1687 |
3TR | 14412 38674 56641 86020 70830 49592 74720 | 22573 68344 63939 99417 15979 55910 79604 | 89573 72377 09376 15572 10083 00810 42816 |
10TR | 18618 60712 | 77064 03488 | 36802 99003 |
15TR | 33062 | 90092 | 07148 |
30TR | 44859 | 86405 | 09755 |
2TỶ | 853656 | 800859 | 137609 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 77 | 55 | 33 |
200N | 980 | 893 | 796 |
400N | 0718 9268 5401 | 0674 9215 5517 | 2928 9870 5564 |
1TR | 4205 | 5515 | 8863 |
3TR | 89566 77926 25135 22558 93896 30492 16746 | 41344 89608 48238 52398 11735 14516 60722 | 47984 90108 33892 98855 50156 48687 94174 |
10TR | 60024 07154 | 64400 69669 | 83337 05859 |
15TR | 42228 | 10227 | 15646 |
30TR | 15455 | 73682 | 65101 |
2TỶ | 757959 | 907600 | 997167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 86 | 06 |
200N | 936 | 919 | 707 |
400N | 1635 2963 8772 | 5986 1488 9217 | 0959 2157 2301 |
1TR | 2595 | 0359 | 2279 |
3TR | 95577 88987 83485 22325 34400 40626 34096 | 61872 35286 12035 68479 42163 96761 69337 | 38901 06196 63877 00791 99715 68242 23283 |
10TR | 96909 45109 | 30356 06404 | 41905 26800 |
15TR | 79371 | 81223 | 68855 |
30TR | 44190 | 55046 | 47902 |
2TỶ | 908388 | 327857 | 281288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

Thống kê XSMT 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 04/05/2025

Thống kê XSMN 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 03/05/2025

Thống kê XSMB 03/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 03/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung