Kết quả xổ số Miền Trung - Thứ bảy
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 80 | 49 | 96 |
200N | 676 | 827 | 839 |
400N | 3450 9355 3720 | 4723 9542 4338 | 3645 5969 9174 |
1TR | 7723 | 9951 | 5372 |
3TR | 17734 71242 05970 09625 04009 69744 25430 | 80353 84775 72790 99809 15777 93976 95918 | 09607 85076 56150 01517 41139 01748 16102 |
10TR | 57362 28515 | 47230 45820 | 79306 59430 |
15TR | 84886 | 64126 | 21597 |
30TR | 87588 | 83125 | 69758 |
2TỶ | 493402 | 442157 | 440199 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 30 | 63 | 33 |
200N | 765 | 889 | 882 |
400N | 2322 0291 9986 | 6456 3172 4491 | 0649 0486 0521 |
1TR | 4712 | 7135 | 9044 |
3TR | 11455 14612 30205 12854 64158 92344 20125 | 93825 51600 28402 65233 48536 77052 40320 | 38286 78003 67002 43248 26175 91211 98769 |
10TR | 25217 52768 | 69328 36763 | 81280 54384 |
15TR | 24627 | 79567 | 76844 |
30TR | 20113 | 97579 | 70472 |
2TỶ | 998137 | 525305 | 127433 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Đắk Nông |
DNG | DNO | |
100N | 74 | 95 |
200N | 041 | 930 |
400N | 9382 2437 7835 | 3637 3239 0037 |
1TR | 1444 | 2546 |
3TR | 51188 39421 05701 61344 75532 46405 76624 | 80565 99345 17665 15848 00863 44550 12863 |
10TR | 02314 13016 | 21095 64522 |
15TR | 28942 | 73664 |
30TR | 69914 | 66651 |
2TỶ | 618260 | 126283 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 63 | 64 | 95 |
200N | 883 | 137 | 239 |
400N | 5942 1157 5878 | 3508 9437 4564 | 9174 8418 9516 |
1TR | 5686 | 9881 | 8962 |
3TR | 57318 30807 13316 52367 07341 27000 82753 | 56405 42719 94303 71195 21668 43720 93147 | 50842 44938 69562 65499 68599 20745 30018 |
10TR | 98072 02304 | 03519 85446 | 64584 12277 |
15TR | 97070 | 50585 | 65396 |
30TR | 45820 | 49095 | 26466 |
2TỶ | 605637 | 345251 | 484678 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
||
Thứ bảy | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
QNG | DNO | |
100N | 48 | 12 |
200N | 629 | 116 |
400N | 2212 2878 3033 | 5914 2699 7500 |
1TR | 0631 | 8068 |
3TR | 49012 22761 45515 54429 58089 54436 72259 | 00453 36777 79693 29123 98413 67898 07198 |
10TR | 31992 60824 | 42973 56856 |
15TR | 11749 | 05366 |
30TR | 51549 | 92328 |
2TỶ | 291070 | 957308 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 32 | 39 | 97 |
200N | 964 | 073 | 392 |
400N | 1569 7785 1417 | 1318 8255 1657 | 9833 1453 6944 |
1TR | 0954 | 7200 | 1382 |
3TR | 44217 26208 13387 62037 03530 77758 90104 | 79348 89657 37160 23180 43671 88911 66476 | 32152 53881 69140 62899 84113 93621 49241 |
10TR | 28088 52083 | 09175 41372 | 60033 30035 |
15TR | 97565 | 89274 | 73617 |
30TR | 88191 | 14573 | 50604 |
2TỶ | 470618 | 013989 | 343438 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
![]() |
|||
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 65 | 27 | 65 |
200N | 989 | 735 | 158 |
400N | 2562 4456 4068 | 6108 9148 0980 | 5456 8893 7727 |
1TR | 5002 | 6479 | 6781 |
3TR | 66591 40880 32024 48184 80635 79732 67431 | 19477 76403 31732 56043 16842 72363 79549 | 73645 15880 60932 45359 31183 56147 38116 |
10TR | 13092 84367 | 13518 59507 | 41563 01800 |
15TR | 47912 | 91756 | 84757 |
30TR | 93782 | 24015 | 11650 |
2TỶ | 706798 | 285829 | 922213 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 05/05/2025

Thống kê XSMB 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 05/05/2025

Thống kê XSMT 05/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 05/05/2025

Thống kê XSMN 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 04/05/2025

Thống kê XSMB 04/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 04/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MT
- XSMT
- XOSO MT
- XOSOMT
- XO SO MT
- XO SO MT
- KQ MT
- KQ MT
- KQMT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQXS MT
- Ket Qua MT
- KetQuaMT
- Ket Qua MT
- KetQua MT
- Ket Qua MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXS MT
- KQ XS MT
- KQXSMT
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- KetQuaXoSoMT
- Ket Qua Xo So MT
- KetQuaXoSo Mien Trung
- Ket Qua Xo So Mien Trung
- XSTT MT
- XSTT Mien Trung
- XSTTMT
- XS TT MT
- Truc Tiep MT
- TrucTiepMT
- TrucTiep Mien Trung
- Truc Tiep Mien Trung
- XSKT MT
- XS KT MT
- XSKTMT
- XS KT Mien Trung
- XSKT Mien Trung