Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 38877 |
G.Nhất | 00444 |
G.Nhì | 53972 55477 |
G.Ba | 91397 95759 11807 44944 41553 14247 |
G.Tư | 3632 2525 6856 5864 |
G.Năm | 6884 6630 7056 5915 6812 0959 |
G.Sáu | 295 840 070 |
G.Bảy | 14 44 08 20 |
Hải Phòng - 24/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
6630 840 070 20 | 3972 3632 6812 | 1553 | 0444 4944 5864 6884 14 44 | 2525 5915 295 | 6856 7056 | 5477 1397 1807 4247 8877 | 08 | 5759 0959 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 78317 |
G.Nhất | 85982 |
G.Nhì | 80594 63828 |
G.Ba | 60074 23736 93770 36633 65660 32187 |
G.Tư | 7348 6317 8618 6065 |
G.Năm | 3960 1983 2786 5619 0213 4727 |
G.Sáu | 836 123 516 |
G.Bảy | 27 57 39 02 |
Hải Phòng - 17/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3770 5660 3960 | 5982 02 | 6633 1983 0213 123 | 0594 0074 | 6065 | 3736 2786 836 516 | 2187 6317 4727 27 57 8317 | 3828 7348 8618 | 5619 39 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 22907 |
G.Nhất | 88512 |
G.Nhì | 07507 20371 |
G.Ba | 99460 56078 49419 37787 50676 63066 |
G.Tư | 0613 4454 3980 8208 |
G.Năm | 3743 0058 0877 2178 2627 1244 |
G.Sáu | 262 705 500 |
G.Bảy | 09 22 94 45 |
Hải Phòng - 10/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9460 3980 500 | 0371 | 8512 262 22 | 0613 3743 | 4454 1244 94 | 705 45 | 0676 3066 | 7507 7787 0877 2627 2907 | 6078 8208 0058 2178 | 9419 09 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 76528 |
G.Nhất | 25130 |
G.Nhì | 24931 21494 |
G.Ba | 71804 97792 05579 12590 96414 14004 |
G.Tư | 0453 5871 4400 9276 |
G.Năm | 9916 2873 7327 9224 9938 7247 |
G.Sáu | 408 212 767 |
G.Bảy | 82 07 61 71 |
Hải Phòng - 03/08/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5130 2590 4400 | 4931 5871 61 71 | 7792 212 82 | 0453 2873 | 1494 1804 6414 4004 9224 | 9276 9916 | 7327 7247 767 07 | 9938 408 6528 | 5579 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 51819 |
G.Nhất | 49660 |
G.Nhì | 68188 71590 |
G.Ba | 25213 88288 40973 80724 22816 16663 |
G.Tư | 7907 7920 5361 5886 |
G.Năm | 0551 3853 9586 4032 3729 4303 |
G.Sáu | 498 038 474 |
G.Bảy | 23 98 93 49 |
Hải Phòng - 27/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9660 1590 7920 | 5361 0551 | 4032 | 5213 0973 6663 3853 4303 23 93 | 0724 474 | 2816 5886 9586 | 7907 | 8188 8288 498 038 98 | 3729 49 1819 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 71146 |
G.Nhất | 20313 |
G.Nhì | 32953 72294 |
G.Ba | 48614 53281 14983 48335 79485 06609 |
G.Tư | 6142 0936 2491 9450 |
G.Năm | 9905 8140 6154 6712 0274 9706 |
G.Sáu | 312 734 196 |
G.Bảy | 22 95 24 11 |
Hải Phòng - 20/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9450 8140 | 3281 2491 11 | 6142 6712 312 22 | 0313 2953 4983 | 2294 8614 6154 0274 734 24 | 8335 9485 9905 95 | 0936 9706 196 1146 | 6609 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 75535 |
G.Nhất | 74150 |
G.Nhì | 80806 12777 |
G.Ba | 05712 58932 28387 23759 23288 74369 |
G.Tư | 6097 6762 1761 5052 |
G.Năm | 3052 5600 8396 5668 6256 0581 |
G.Sáu | 229 711 542 |
G.Bảy | 50 89 82 36 |
Hải Phòng - 13/07/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4150 5600 50 | 1761 0581 711 | 5712 8932 6762 5052 3052 542 82 | 5535 | 0806 8396 6256 36 | 2777 8387 6097 | 3288 5668 | 3759 4369 229 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep