Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 98856 |
G.Nhất | 09375 |
G.Nhì | 07449 71777 |
G.Ba | 17652 91557 21105 18896 19636 65765 |
G.Tư | 9733 2347 5951 6887 |
G.Năm | 9264 4713 1660 2402 6359 9836 |
G.Sáu | 602 927 294 |
G.Bảy | 02 99 52 12 |
Hải Phòng - 25/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1660 | 5951 | 7652 2402 602 02 52 12 | 9733 4713 | 9264 294 | 9375 1105 5765 | 8896 9636 9836 8856 | 1777 1557 2347 6887 927 | 7449 6359 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 57514 |
G.Nhất | 65201 |
G.Nhì | 73916 83852 |
G.Ba | 94310 97501 98684 88073 54829 46788 |
G.Tư | 0268 2523 3982 9020 |
G.Năm | 9853 0170 0280 2761 3526 3758 |
G.Sáu | 314 425 709 |
G.Bảy | 86 38 43 91 |
Hải Phòng - 18/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4310 9020 0170 0280 | 5201 7501 2761 91 | 3852 3982 | 8073 2523 9853 43 | 8684 314 7514 | 425 | 3916 3526 86 | 6788 0268 3758 38 | 4829 709 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 94789 |
G.Nhất | 98513 |
G.Nhì | 93369 86861 |
G.Ba | 15800 61802 83168 62718 27492 38541 |
G.Tư | 2487 8328 8443 5579 |
G.Năm | 9444 4130 0778 2648 0899 4382 |
G.Sáu | 961 373 101 |
G.Bảy | 39 14 91 45 |
Hải Phòng - 11/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
5800 4130 | 6861 8541 961 101 91 | 1802 7492 4382 | 8513 8443 373 | 9444 14 | 45 | 2487 | 3168 2718 8328 0778 2648 | 3369 5579 0899 39 4789 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 82963 |
G.Nhất | 05177 |
G.Nhì | 00896 44401 |
G.Ba | 89028 25782 61778 32794 95257 71825 |
G.Tư | 1300 2761 4703 5707 |
G.Năm | 1833 6307 4244 0019 8951 4579 |
G.Sáu | 563 305 397 |
G.Bảy | 19 72 98 33 |
Hải Phòng - 04/01/13
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1300 | 4401 2761 8951 | 5782 72 | 4703 1833 563 33 2963 | 2794 4244 | 1825 305 | 0896 | 5177 5257 5707 6307 397 | 9028 1778 98 | 0019 4579 19 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 94686 |
G.Nhất | 51376 |
G.Nhì | 41960 64506 |
G.Ba | 32674 28522 45645 95954 76417 14260 |
G.Tư | 4592 0914 7117 2962 |
G.Năm | 5679 2821 3325 8519 8641 9847 |
G.Sáu | 930 941 965 |
G.Bảy | 29 44 36 68 |
Hải Phòng - 28/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1960 4260 930 | 2821 8641 941 | 8522 4592 2962 | 2674 5954 0914 44 | 5645 3325 965 | 1376 4506 36 4686 | 6417 7117 9847 | 68 | 5679 8519 29 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 74181 |
G.Nhất | 92438 |
G.Nhì | 02703 20764 |
G.Ba | 49722 13894 22283 98742 75952 02519 |
G.Tư | 1228 8485 4378 4598 |
G.Năm | 5977 9232 6711 1284 8281 8336 |
G.Sáu | 850 898 737 |
G.Bảy | 50 37 85 78 |
Hải Phòng - 21/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
850 50 | 6711 8281 4181 | 9722 8742 5952 9232 | 2703 2283 | 0764 3894 1284 | 8485 85 | 8336 | 5977 737 37 | 2438 1228 4378 4598 898 78 | 2519 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ sáu | Hải Phòng |
ĐB | 67147 |
G.Nhất | 69753 |
G.Nhì | 67300 84931 |
G.Ba | 83538 72462 76444 84136 33081 31193 |
G.Tư | 2647 1885 0379 4260 |
G.Năm | 4224 8733 8112 8996 6245 5791 |
G.Sáu | 475 603 676 |
G.Bảy | 78 89 03 14 |
Hải Phòng - 14/12/12
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
7300 4260 | 4931 3081 5791 | 2462 8112 | 9753 1193 8733 603 03 | 6444 4224 14 | 1885 6245 475 | 4136 8996 676 | 2647 7147 | 3538 78 | 0379 89 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/05/2025

Thống kê XSMB 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/05/2025

Thống kê XSMT 02/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/05/2025

Thống kê XSMN 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/05/2025

Thống kê XSMB 01/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 01/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep