Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ hai
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 31340 |
G.Nhất | 93234 |
G.Nhì | 48537 30886 |
G.Ba | 03696 67884 98975 29044 16344 97119 |
G.Tư | 8248 1141 7384 2068 |
G.Năm | 9597 7017 3187 7764 1689 2598 |
G.Sáu | 869 075 962 |
G.Bảy | 18 42 28 93 |
Hà Nội - 21/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1340 | 1141 | 962 42 | 93 | 3234 7884 9044 6344 7384 7764 | 8975 075 | 0886 3696 | 8537 9597 7017 3187 | 8248 2068 2598 18 28 | 7119 1689 869 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 96573 |
G.Nhất | 41029 |
G.Nhì | 68364 19861 |
G.Ba | 49258 94661 05193 37226 43876 50369 |
G.Tư | 1862 7286 2929 9223 |
G.Năm | 1894 9036 7443 4868 2034 5827 |
G.Sáu | 185 803 574 |
G.Bảy | 35 62 69 03 |
Hà Nội - 14/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9861 4661 | 1862 62 | 5193 9223 7443 803 03 6573 | 8364 1894 2034 574 | 185 35 | 7226 3876 7286 9036 | 5827 | 9258 4868 | 1029 0369 2929 69 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 41768 |
G.Nhất | 78790 |
G.Nhì | 89988 91322 |
G.Ba | 49751 99143 87704 87600 77264 03366 |
G.Tư | 8540 3623 5841 7284 |
G.Năm | 1756 2804 3208 1178 7342 1397 |
G.Sáu | 878 895 648 |
G.Bảy | 41 20 02 42 |
Hà Nội - 07/04/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
8790 7600 8540 20 | 9751 5841 41 | 1322 7342 02 42 | 9143 3623 | 7704 7264 7284 2804 | 895 | 3366 1756 | 1397 | 9988 3208 1178 878 648 1768 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 53984 |
G.Nhất | 59210 |
G.Nhì | 50194 56874 |
G.Ba | 07827 67567 11520 94574 79074 45042 |
G.Tư | 3910 9892 2254 1163 |
G.Năm | 7296 7954 5217 0203 2628 4918 |
G.Sáu | 574 339 914 |
G.Bảy | 72 00 17 21 |
Hà Nội - 31/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
9210 1520 3910 00 | 21 | 5042 9892 72 | 1163 0203 | 0194 6874 4574 9074 2254 7954 574 914 3984 | 7296 | 7827 7567 5217 17 | 2628 4918 | 339 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 98417 |
G.Nhất | 34277 |
G.Nhì | 81218 98395 |
G.Ba | 01646 64717 37448 26518 32977 19629 |
G.Tư | 3290 1147 9106 5557 |
G.Năm | 9625 6891 5963 8473 7454 5760 |
G.Sáu | 689 913 928 |
G.Bảy | 89 99 78 63 |
Hà Nội - 24/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
3290 5760 | 6891 | 5963 8473 913 63 | 7454 | 8395 9625 | 1646 9106 | 4277 4717 2977 1147 5557 8417 | 1218 7448 6518 928 78 | 9629 689 89 99 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 87385 |
G.Nhất | 81502 |
G.Nhì | 49618 24712 |
G.Ba | 71237 61270 06205 73623 78900 37803 |
G.Tư | 4186 6080 4702 9914 |
G.Năm | 2762 2141 3411 8128 8571 5615 |
G.Sáu | 527 894 123 |
G.Bảy | 43 32 17 41 |
Hà Nội - 17/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
1270 8900 6080 | 2141 3411 8571 41 | 1502 4712 4702 2762 32 | 3623 7803 123 43 | 9914 894 | 6205 5615 7385 | 4186 | 1237 527 17 | 9618 8128 |
KẾT QUẢ XỔ SỐ Hà Nội
|
|
www.doisotrung.com.vn | |
Thứ hai | Hà Nội |
ĐB | 66657 |
G.Nhất | 50364 |
G.Nhì | 51161 95394 |
G.Ba | 53286 70619 10543 09393 46604 17443 |
G.Tư | 3202 2574 3757 0865 |
G.Năm | 6351 8565 2988 2679 4359 4170 |
G.Sáu | 043 476 811 |
G.Bảy | 19 64 59 03 |
Hà Nội - 10/03/14
0 | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
4170 | 1161 6351 811 | 3202 | 0543 9393 7443 043 03 | 0364 5394 6604 2574 64 | 0865 8565 | 3286 476 | 3757 6657 | 2988 | 0619 2679 4359 19 59 |
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMN 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 07/05/2025

Thống kê XSMB 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 07/05/2025

Thống kê XSMT 07/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 07/05/2025

Thống kê XSMN 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 06/05/2025

Thống kê XSMB 06/05/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 06/05/2025

trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MB
- XSMB
- XOSO MB
- XOSOMB
- XO SO MB
- XO SO MB
- KQ MB
- KQ MBKQMB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQXS MB
- Ket Qua MB
- KetQuaMB
- Ket Qua MB
- KetQua MB
- Ket Qua MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXS MB
- KQ XS MB
- KQXSMB
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- KetQuaXoSoMB
- Ket Qua Xo So MB
- KetQuaXoSo Mien Bac
- Ket Qua Xo So Mien Bac
- XSTT MB
- XSTT Mien Bac
- XSTTMB
- XS TT MB
- Truc Tiep MB
- TrucTiepMB
- TrucTiep Mien Bac
- Truc Tiep Mien Bac
- XSKT MB
- XS KT MB
- XSKTMB
- XS KT Mien Bac
- XSKT Mien Bac
- XS Thu Do
- Xo So Thu Do
- XoSo Thu Do
- KQXS Thu Do
- KQ XS Thu Do
- Ket Qua Xo So Thu Do
- Truc Tiep MB
- Truc Tiep Mien Bac
- Xo So Truc Tiep